Học tiếng trungSơ cấp 1 – Bài 11 Chào mừng bạn đến với luyện tập bài 11: Chuối bao nhiêu tiền một cân (Xiāngjiāo duōshǎo qián yī jīn)?Hội thoại 1 https://toihoctiengtrung.com/wp-content/uploads/2017/04/Hoi-thoai-1-bai-11.mp3 1. 马丁想买什么 Mǎdīng xiǎng mǎi shénme? 电脑 (Diànnǎo) 电子词典 (Diànzǐ cídiǎn) 电子词典和电脑 (Diànzǐ cídiǎn hé diànnǎo) 2. 电子 词典 多少 钱? Diànzǐ cídiǎn duōshǎo qián? 7 bǎi 30 kuài qián 1 bǎi 80 kuài qián 1 bǎi 30 kuài qián 7 bǎi 80 kuài qián 3. 电脑 多少 钱? Diànnǎo duōshǎo qián? 5 qiān 9 bǎi kuài qián 5 qiān 6 bǎi kuài qián 9 qiān 6 bǎi kuài qián 6 qiān 9 bǎi kuài qián 4. 一共 多少 钱? Yīgòng duōshǎo qián? 6 qiān 6 bǎi 30 kuài qián 9 qiān 9 bǎi 80 kuài qián 6 qiān 6 bǎi 80 kuài qián 9 qiān 9 bǎi 30 kuài qián 2. 面包 多少 钱 一 个? Miànbāo duōshǎo qián yīgè? 四 块 五 一个 三 块 五 一个 十 五 一个 Hội thoại 3 https://toihoctiengtrung.com/wp-content/uploads/2017/04/hoi-thoai-3-bai-11.mp3 1. 香蕉 多少 钱 一 斤?苹果 呢? Xiāngjiāo duōshǎo qián yī jīn? Píngguǒ ne? 一块八 和 八 块五一斤 一块三 和 三块五一斤 一块八 和 三块五一斤 2. 马丁想买几斤香蕉,几斤苹果? Mǎdīng xiǎng mǎi jǐ jīn xiāngjiāo, jǐ jīn píngguǒ? 四斤香蕉 和 八斤苹果 四斤香蕉 和 三斤苹果 十斤香蕉 和 三斤苹果 Time's up