Tiếp tục chủ đề từ vựng HSK. Sau đây là 300 từ vựng tiếp theo trong HSK 3. Thực tế là 301 từ, hihi. Cộng với 300 từ của HSK 1, 2 thì tổng là 600 từ rồi.
Cho bạn nào cần học lại:
Vì rất nhiều từ nên sẽ có chỗ sai xót. Hãy góp ý cho mình, để mình sửa nhé. Cảm ơn các bạn.
1
阿姨
ā yí
cô, dì
HSK 3
HSK 3
2
啊
a
a, à, ừ, ờ
HSK 3
HSK 3
3
矮
ǎi
thấp
HSK 3
HSK 3
4
爱好
ài hào
yêu thích, thích
HSK 3
HSK 3
5
安静
ān jìng
yên lặng
HSK 3
HSK 3
6
把
bǎ
lấy, đem
HSK 3
HSK 3
7
搬
bān
chuyển đi
HSK 3
HSK 3
8
班
bān
lớp
HSK 3
HSK 3
9
半
bàn
nửa
HSK 3
HSK 3
10
办法
bàn fǎ
biện pháp, cách
HSK 3
HSK 3
11
办公室
bàn gōng shì
văn phòng
HSK 3
HSK 3
12
帮忙
bāng máng
giúp, giúp đỡ
HSK 3
HSK 3
13
包
bāo
bao, túi
HSK 3
HSK 3
14
饱
bǎo
no
HSK 3
HSK 3
15
报纸
bào zhǐ
báo chí
HSK 3
HSK 3
16
北方
běi fāng
miền Bắc
HSK 3
HSK 3
17
被
bèi
bị, được
HSK 3
HSK 3
18
鼻子
bí zi
mũi
HSK 3
HSK 3
19
比较
bǐ jiào
so với
HSK 3
HSK 3
20
比赛
bǐ sài
thi đấu
HSK 3
HSK 3
21
必须
bì xū
phải, cần phải
HSK 3
HSK 3
22
变化
biàn huà
biến hóa, thay đổi
HSK 3
HSK 3
23
表示
biǎo shì
biểu thị, bày tỏ
HSK 3
HSK 3
24
表演
biǎo yǎn
biểu diễn
HSK 3
HSK 3
25
别人
bié rén
người khác
HSK 3
HSK 3
26
宾馆
bīn guǎn
nhà khách, khách sạn
HSK 3
HSK 3
27
冰箱
bīng xiāng
tủ lạnh, tủ đá
HSK 3
HSK 3
28
才
cái
mới (động tác diễn ra muộn)
HSK 3
HSK 3
29
菜单
cài dān
thực đơn
HSK 3
HSK 3
30
参加
cān jiā
tham gia
HSK 3
HSK 3
31
草
cǎo
cỏ
HSK 3
HSK 3
32
层
céng
tầng
HSK 3
HSK 3
33
差
chà
kém
HSK 3
HSK 3
34
超市
chāo shì
siêu thị
HSK 3
HSK 3
35
衬衫
chèn shān
áo sơ mi
HSK 3
HSK 3
36
成绩
chéng jì
thành tích
HSK 3
HSK 3
37
城市
chéng shì
thành phố
HSK 3
HSK 3
38
迟到
chí dào
đến muộn
HSK 3
HSK 3
39
出现
chū xiàn
xuất hiện
HSK 3
HSK 3
40
厨房
chú fáng
bếp
HSK 3
HSK 3
41
除了
chú le
ngoài ra, trừ ra
HSK 3
HSK 3
42
春
chūn
mùa xuân
HSK 3
HSK 3
43
词语
cí yǔ
từ ngữ
HSK 3
HSK 3
44
聪明
cōng ming
thông minh
HSK 3
HSK 3
45
打扫
dǎ sǎo
quét, quét dọn
HSK 3
HSK 3
46
打算
dǎ suàn
định, dự định, tính toán
HSK 3
HSK 3
47
带
dài
đem, mang
HSK 3
HSK 3
48
担心
dān xīn
lo lắng
HSK 3
HSK 3
49
蛋糕
dàn gāo
bánh ga tô
HSK 3
HSK 3
50
当然
dāng rán
đương nhiên
HSK 3
HSK 3
51
灯
dēng
đèn
HSK 3
HSK 3
52
低
dī
thấp
HSK 3
HSK 3
53
地方
dì fāng
địa phương, chỗ, nơi vùng
HSK 3
HSK 3
54
地铁
dì tiě
xe điện ngầm
HSK 3
HSK 3
55
地图
dì tú
bản đồ
HSK 3
HSK 3
56
电梯
diàn tī
thang máy
HSK 3
HSK 3
57
电子邮件
diàn zǐ yóu jiàn
e-mail
HSK 3
HSK 3
58
东
dōng
phía đông
HSK 3
HSK 3
59
冬
dōng
mùa đông
HSK 3
HSK 3
60
懂
dǒng
hiểu
HSK 3
HSK 3
61
动物
dòng wù
động vật
HSK 3
HSK 3
62
短
duǎn
ngắn
HSK 3
HSK 3
63
段
duàn
đoạn
HSK 3
HSK 3
64
锻炼
duàn liàn
tập luyện, rèn luyện
HSK 3
HSK 3
65
多么
duō me
bao nhiêu, biết bao
HSK 3
HSK 3
66
饿
è
đói
HSK 3
HSK 3
67
而且
ér qiě
mà còn, hơn nữa
HSK 3
HSK 3
68
耳朵
ěr duo
tai
HSK 3
HSK 3
69
发烧
fā shāo
phát sốt, sốt
HSK 3
HSK 3
70
发现
fā xiàn
tìm ra, phát hiện
HSK 3
HSK 3
71
方便
fāng biàn
thuận tiện, thuận lợi
HSK 3
HSK 3
72
放
fàng
tha, thả
HSK 3
HSK 3
73
放心
fàng xīn
yên trí, yên tâm
HSK 3
HSK 3
74
分
fēn
phân chia, chia
HSK 3
HSK 3
75
附近
fù jìn
gần cận, cận
HSK 3
HSK 3
76
复习
fù xí
ôn tập
HSK 3
HSK 3
77
干净
gān jìng
sạch sẽ
HSK 3
HSK 3
78
敢
gǎn
dám
HSK 3
HSK 3
79
感冒
gǎn mào
bị cảm
HSK 3
HSK 3
80
刚才
gāng cái
vừa, vừa mới
HSK 3
HSK 3
81
跟
gēn
theo
HSK 3
HSK 3
82
根据
gēn jù
căn cứ
HSK 3
HSK 3
83
更
gèng
hơn nữa, càng, thêm
HSK 3
HSK 3
84
公园
gōng yuán
công viện
HSK 3
HSK 3
85
故事
gù shi
truyện
HSK 3
HSK 3
86
刮风
guā fēng
gió thổi
HSK 3
HSK 3
87
关
guān
đóng, tắt
HSK 3
HSK 3
88
关系
guān xì
quan hệ, liên quan
HSK 3
HSK 3
89
关心
guān xīn
quan tâm
HSK 3
HSK 3
90
关于
guān yú
về
HSK 3
HSK 3
91
国家
guó jiā
nhà nước, quốc gia
HSK 3
HSK 3
92
果汁
guǒ zhī
nước hoa quả
HSK 3
HSK 3
93
过去
guò qù
đã qua, trước đây, đi qua
HSK 3
HSK 3
94
还是
hái shì
vẫn, còn, hoặc, hay
HSK 3
HSK 3
95
害怕
hài pà
sợ
HSK 3
HSK 3
96
河
hé
sông
HSK 3
HSK 3
97
黑板
hēi bǎn
bảng đen
HSK 3
HSK 3
98
护照
hù zhào
hộ chiếu
HSK 3
HSK 3
99
花
huā
hoa
HSK 3
HSK 3
100
花园
huā yuán
hoa viên
HSK 3
HSK 3
101
画
huà
vẽ, họa, bức tranh
HSK 3
HSK 3
102
坏
huài
xấu, hỏng
HSK 3
HSK 3
103
还
huán
hoàn trả
HSK 3
HSK 3
104
环境
huán jìng
môi trường, hoàn cảnh
HSK 3
HSK 3
105
换
huàn
đổi, thay đổi, trao đổi
HSK 3
HSK 3
106
黄
huáng
màu vàng
HSK 3
HSK 3
107
会议
huì yì
hội nghị
HSK 3
HSK 3
108
或者
huò zhě
hoặc
HSK 3
HSK 3
109
几乎
jī hū
hầu như, cơ hồ
HSK 3
HSK 3
110
机会
jī huì
cơ hội, dịp
HSK 3
HSK 3
111
极
jí
rất, hết, cực
HSK 3
HSK 3
112
记得
jì dé
nhớ, nhớ được
HSK 3
HSK 3
113
季节
jì jié
mùa, mùa khí hậu
HSK 3
HSK 3
114
检查
jiǎn chá
kiểm tra
HSK 3
HSK 3
115
简单
jiǎn dān
đơn giản
HSK 3
HSK 3
116
健康
jiàn kāng
khỏe mạnh
HSK 3
HSK 3
117
见面
jiàn miàn
gặp mặt, gặp nhau
HSK 3
HSK 3
118
讲
jiǎng
nói, kể, giảng
HSK 3
HSK 3
119
教
jiāo
dạy
HSK 3
HSK 3
120
角
jiǎo
sừng, góc
HSK 3
HSK 3
121
脚
jiǎo
chân
HSK 3
HSK 3
122
接
jiē
tiếp, nối, đón
HSK 3
HSK 3
123
街道
jiē dào
phố, đường
HSK 3
HSK 3
124
结婚
jié hūn
kết hôn, lấy nhau
HSK 3
HSK 3
125
节目
jié mù
tiết mục
HSK 3
HSK 3
126
节日
jié rì
ngày lễ, ngày tết
HSK 3
HSK 3
127
结束
jié shù
kết thúc, hết
HSK 3
HSK 3
128
解决
jiě jué
giải quyết
HSK 3
HSK 3
129
借
jiè
mượn
HSK 3
HSK 3
130
经常
jīng cháng
thường, thường xuyên
HSK 3
HSK 3
131
经过
jīng guò
quá trình, qua, đi qua
HSK 3
HSK 3
132
经理
jīng lǐ
giám đốc
HSK 3
HSK 3
133
久
jiǔ
lâu, lâu đời
HSK 3
HSK 3
134
旧
jiù
cũ
HSK 3
HSK 3
135
举行
jǔ xíng
tổ chức, cử hành
HSK 3
HSK 3
136
句子
jù zǐ
câu
HSK 3
HSK 3
137
决定
jué dìng
quyết định
HSK 3
HSK 3
138
渴
kě
khát
HSK 3
HSK 3
139
可爱
kě ài
đáng yêu, dễ thương
HSK 3
HSK 3
140
刻
kè
chạm khắc
HSK 3
HSK 3
141
客人
kè rén
khách
HSK 3
HSK 3
142
空调
kōng tiáo
máy điều hòa nhiệt độ
HSK 3
HSK 3
143
口
kǒu
miệng, khẩu
HSK 3
HSK 3
144
哭
kū
khóc
HSK 3
HSK 3
145
裤子
kù zi
quần
HSK 3
HSK 3
146
块
kuài
miếng, viên
HSK 3
HSK 3
147
筷子
kuài zi
đũa
HSK 3
HSK 3
148
蓝
lán
xanh lam
HSK 3
HSK 3
149
老
lǎo
già
HSK 3
HSK 3
150
离开
lí kāi
rời khỏi
HSK 3
HSK 3
151
礼物
lǐ wù
quà, lễ vật
HSK 3
HSK 3
152
历史
lì shǐ
lịch sử
HSK 3
HSK 3
153
脸
liǎn
mặt
HSK 3
HSK 3
154
练习
liàn xí
luyện tập
HSK 3
HSK 3
155
辆
liàng
chiếc, cái, kiện
HSK 3
HSK 3
156
了解
liáo jiě
hiểu rõ, biết rõ
HSK 3
HSK 3
157
邻居
lín jū
hàng xóm
HSK 3
HSK 3
158
楼
lóu
lầu, tầng
HSK 3
HSK 3
159
绿
lv
xanh lục
HSK 3
HSK 3
160
马
mǎ
con ngựa
HSK 3
HSK 3
161
马上
mǎ shàng
ngay, lập tức
HSK 3
HSK 3
162
卖
mài
bán
HSK 3
HSK 3
163
满意
mǎn yì
hài lòng
HSK 3
HSK 3
164
帽子
mào zǐ
mũ
HSK 3
HSK 3
165
门
mén
cửa
HSK 3
HSK 3
166
米
mǐ
gạo
HSK 3
HSK 3
167
面包
miàn bāo
bánh mì
HSK 3
HSK 3
168
面条
miàn tiáo
mì
HSK 3
HSK 3
169
明白
míng bai
rõ ràng, hiểu biết
HSK 3
HSK 3
170
奶奶
nǎi nǎi
bà
HSK 3
HSK 3
171
南
nán
phía nam
HSK 3
HSK 3
172
难
nán
khó
HSK 3
HSK 3
173
难过
nán guò
khó chịu
HSK 3
HSK 3
174
音乐
yīn yuè
âm nhạc
HSK 3
HSK 3
175
年级
nián jí
lớp
HSK 3
HSK 3
176
年轻
nián qīng
trẻ
HSK 3
HSK 3
177
鸟
niǎo
con chim
HSK 3
HSK 3
178
努力
nǔ lì
cố gắng, nỗ lực
HSK 3
HSK 3
179
爬山
pá shān
leo núi
HSK 3
HSK 3
180
盘子
pán zi
đĩa, mâm, khay
HSK 3
HSK 3
181
胖
pàng
béo
HSK 3
HSK 3
182
啤酒
pí jiǔ
bia
HSK 3
HSK 3
183
葡萄
pú táo
quả nho
HSK 3
HSK 3
184
普通话
pǔ tōng huà
tiếng phổ thông
HSK 3
HSK 3
185
骑
qī
cưỡi, đi
HSK 3
HSK 3
186
奇怪
qí guài
kỳ lạ, quái lạ
HSK 3
HSK 3
187
其实
qí shí
kỳ thực, thực ra
HSK 3
HSK 3
188
其他
qí tā
khác
HSK 3
HSK 3
189
铅笔
qiān bǐ
bút chì
HSK 3
HSK 3
190
清楚
qīng chǔ
rõ ràng, minh mẫn, hiểu rõ
HSK 3
HSK 3
191
秋
qiū
mùa thu
HSK 3
HSK 3
192
裙子
qún zi
váy
HSK 3
HSK 3
193
然后
rán hòu
sau đó, tiếp đó
HSK 3
HSK 3
194
热情
rè qíng
nhiệt tình, nhiệt huyết
HSK 3
HSK 3
195
认真
rèn zhēn
chăm chỉ, nghiêm túc
HSK 3
HSK 3
196
容易
róng yi
dễ, dễ dàng
HSK 3
HSK 3
197
如果
rú guǒ
nếu
HSK 3
HSK 3
198
伞
sǎn
ô
HSK 3
HSK 3
199
上网
shàng wǎng
lên mạng
HSK 3
HSK 3
200
生气
shēng qì
giận, tức giận
HSK 3
HSK 3
201
声音
shēng yīn
âm thanh
HSK 3
HSK 3
202
使
shǐ
khiến, sai bảo, dùng
HSK 3
HSK 3
203
世界
shì jiè
thế giới, gầy
HSK 3
HSK 3
204
手机
shǒu jī
điện thoại di động
HSK 3
HSK 3
205
瘦
shòu
gầy
HSK 3
HSK 3
206
舒服
shū fu
thoải mái, dễ chịu
HSK 3
HSK 3
207
叔叔
shū shu
chú
HSK 3
HSK 3
208
树
shù
cây
HSK 3
HSK 3
209
数学
shù xué
toán học
HSK 3
HSK 3
210
刷牙
shuā yá
chải răng
HSK 3
HSK 3
211
双
shuāng
đôi, hai, cặp
HSK 3
HSK 3
212
水平
shuǐ píng
trình độ
HSK 3
HSK 3
213
司机
sī jī
lái xe
HSK 3
HSK 3
214
认为
rèn wéi
nghĩ
HSK 3
HSK 3
215
虽然
suī rán
tuy, tuy nhiên
HSK 3
HSK 3
216
太阳
tài yang
thái dương, mặt trời
HSK 3
HSK 3
217
糖
táng
đường, kẹo
HSK 3
HSK 3
218
特别
tè bié
đặc biệt
HSK 3
HSK 3
219
疼
téng
đau
HSK 3
HSK 3
220
提高
tí gāo
nâng cao
HSK 3
HSK 3
221
体育
tǐ yù
thể thao
HSK 3
HSK 3
222
同事
tóng shì
đồng nghiệp
HSK 3
HSK 3
223
头发
tóu fà
tóc
HSK 3
HSK 3
224
突然
tū rán
đột nhiên, chợt
HSK 3
HSK 3
225
图书馆
tú shū guán
thư viện
HSK 3
HSK 3
226
腿
tuǐ
chân, đùi
HSK 3
HSK 3
227
完成
wán chéng
hoàn thành
HSK 3
HSK 3
228
碗
wǎn
bát, chén
HSK 3
HSK 3
229
万
wàn
vạn, mười nghìn
HSK 3
HSK 3
230
忘记
wàng jì
quên
HSK 3
HSK 3
231
为
wèi
hành, vì, để cho
HSK 3
HSK 3
232
位
wèi
vị, chỗ, nơi
HSK 3
HSK 3
233
为了
wèi le
để, vì
HSK 3
HSK 3
234
文化
wén huà
văn hóa
HSK 3
HSK 3
235
西
xī
tây
HSK 3
HSK 3
236
习惯
xí guàn
quen
HSK 3
HSK 3
237
洗手间
xǐ shǒu jiān
nhà vệ sinh
HSK 3
HSK 3
238
洗澡
xǐ zǎo
tắm, tắm rửa
HSK 3
HSK 3
239
夏
xià
hè, hạ
HSK 3
HSK 3
240
先
xiān
trước, trước tiên
HSK 3
HSK 3
241
香蕉
xiāng jiāo
quả chuối tiêu
HSK 3
HSK 3
242
相同
xiāng tóng
giống nhau, tương đồng
HSK 3
HSK 3
243
相信
xiāng xìn
tin, tin tưởng
HSK 3
HSK 3
244
像
xiàng
giống như
HSK 3
HSK 3
245
小心
xiǎo xīn
coi chừng, cẩn thận
HSK 3
HSK 3
246
校长
xiào zhǎng
hiệu trưởng
HSK 3
HSK 3
247
鞋
xié
giầy
HSK 3
HSK 3
248
新闻
xīn wén
tin tức
HSK 3
HSK 3
249
新鲜
xīn xiān
tươi
HSK 3
HSK 3
250
信
xìn
thư, tin tưởng, chữ tín
HSK 3
HSK 3
251
行李箱
xíng li xiāng
va li
HSK 3
HSK 3
252
兴趣
xìng qǔ
hứng thú
HSK 3
HSK 3
253
熊猫
xióng māo
gấu trúc
HSK 3
HSK 3
254
需要
xū yào
cần
HSK 3
HSK 3
255
选择
xuǎn zé
chọn, tuyển chọn
HSK 3
HSK 3
256
眼镜
yǎn jìng
kính mắt
HSK 3
HSK 3
257
要求
yāo qiú
yêu cầu
HSK 3
HSK 3
258
一般
yī bān
bình thường, phổ biến
HSK 3
HSK 3
259
一边
yī biān
mặt bên, một mặt, vừa
HSK 3
HSK 3
260
爷爷
yé ye
ông
HSK 3
HSK 3
261
一定
yī dìng
chính xác, nhất định
HSK 3
HSK 3
262
一共
yī gòng
tổng cộng
HSK 3
HSK 3
263
一会儿
yī huǐ er
một lát, một chốc
HSK 3
HSK 3
264
一样
yī yàng
giống như
HSK 3
HSK 3
265
一直
yī zhí
luôn luôn
HSK 3
HSK 3
266
以后
yǐ hòu
sau này, sau khi
HSK 3
HSK 3
267
以前
yǐ qián
trước đây, trước kia
HSK 3
HSK 3
268
以为
yǐ wéi
cho rằng, cho là
HSK 3
HSK 3
269
银行
yín háng
ngân hàng
HSK 3
HSK 3
270
应该
yīng gāi
nên, phải
HSK 3
HSK 3
271
印象
Yìn xiàng
ấn tượng
HSK 3
HSK 3
272
用
yòng
dùng
HSK 3
HSK 3
273
游戏
yóu xì
trò chơi
HSK 3
HSK 3
274
有名
yǒu míng
nổi tiếng
HSK 3
HSK 3
275
又
yòu
lại, vừa ... lại
HSK 3
HSK 3
276
遇到
yù dào
gặp mặt
HSK 3
HSK 3
277
愿意
yuàn yì
bằng lòng, mong muốn
HSK 3
HSK 3
278
越
yuè
vượt qua, nhảy qua, càng
HSK 3
HSK 3
279
月亮
yuè liàng
mặt trăng
HSK 3
HSK 3
280
云
yún
mây
HSK 3
HSK 3
281
站
zhàn
đứng
HSK 3
HSK 3
282
长
zhǎng
dài
HSK 3
HSK 3
283
着急
zháo jí
sốt ruột, lo lắng
HSK 3
HSK 3
284
照顾
zhào gù
chăm sóc
HSK 3
HSK 3
285
照片
zhào piàn
bức ảnh
HSK 3
HSK 3
286
照相机
zhào xiàng jī
máy chụp ảnh
HSK 3
HSK 3
287
只
zhǐ
chỉ
HSK 3
HSK 3
288
中间
zhōng jiān
ở giữa, bên trong
HSK 3
HSK 3
289
终于
zhōng yú
cuối cùng
HSK 3
HSK 3
290
种
zhǒng
loại kiểu
HSK 3
HSK 3
291
重要
zhòng yào
quan trọng
HSK 3
HSK 3
292
周末
zhōu mò
cuối tuần
HSK 3
HSK 3
293
主要
zhǔ yào
chủ yếu, chính
HSK 3
HSK 3
294
祝
zhù
chúc, chúc mừng
HSK 3
HSK 3
295
注意
zhù yì
chú ý
HSK 3
HSK 3
296
字典
zì diǎn
từ điển
HSK 3
HSK 3
297
自己
zì jǐ
tự mình, bản thân
HSK 3
HSK 3
298
总是
zǒng shì
luôn luôn, lúc nào cũng
HSK 3
HSK 3
299
最近
zuì jìn
gần đây, dạo này
HSK 3
HSK 3
300
作业
zuò yè
bài tập về nhà
HSK 3
HSK 3
301
作用
zuò yòng
tác dụng
HSK 3
HSK 3
Trang: 1 2
Có bật tắt pinyin nữa là tuyệt vời luôn
ad ơi hsk3 ko có ví dụ như hsk2 ạ huhuhu
Hay quá mà giờ mới biết
mình còn cập nhận từ vựng theo 9 cấp nữa không ạ?
ad ơi ad làm từ vựng hsk3 bản 9 cấp mới đi ạ. Tại sao ad lại chỉ làm từ vựng bản mới đến hsk2 thôi ạ😅
sao 600 từ mà mk chỉ xem được 301 từ thôi nhỉ :((
600 từ là bao gồm cả phần HSK 1 + HSK 2 bạn nhé. HSK tính từ vựng như vậy
Sắp có các phần từ vựng đầy đủ của HSK9 cấp chưa bạn ơi, trang này mình thấy theo dõi rất tiện
từ điển là 词典 mà sao lại là 字典
Mong tác giả cho mình xin số điện thoại để kết bạn
Mình nghĩ mặt trước flashcard k nên để pinyin thì hay hơn, để vào mặt sau nhìn đoán mới dễ nhớ ạ
Cảm ơn bạn đã góp ý. Cơ mà pinyin chỉ là cách đọc, nó cũng không ảnh hưởng tới nghĩa tiếng việt ạ 😀
kiểu có những người nhớ pinyin chứ k nhớ mặt chữ ấy, nên là mình cũng nghĩ để pinyin đằng sau sẽ giúp dễ nhớ mặt chữ hơn
chài ai y chang nhớ mỗi pinyin k nhớ mặt chữ
Ad ơi làm thêm flash card hsk 1, 2 nữa đi ạ
HSK 1, 2 cũng có FlashCard đó bạn. Bạn vào bài HSK 1, HSK 2 ở cuối có link đó
Ad ơi làm thêm flash card hsk 1,2 đi ạ
hình như từ điển là 词典 mà nhỉ?
Ad ơi làm thêm flash card hsk 1 và 2 nữa đi ạ
sao em mở mà không thấy hiện cách dạy viết ạ? không biết có lỗi gì không ạ?
Cảm ơn bạn nhé, mình check lại oke rồi hi
ad ơi, sao chỉ có 300 từ vậy ạ. HSK3 cần khoảng 600 mà
300 từ còn lại là của HSK 1 + HSK 2 bạn nhé
Cảm ơn ad rất nhiều ạ <3
cảm ơn tác giả rất nhiều. mình rất thích cách dạy từ vựng của bạn ah
Leo núi là 爬山 chứ nhỉ?
Từ leo núi là 爬山 chứ nhỉ?
hình như từ 271 “ấn tượng” là 印象, chứ không phải 影响
兴趣 bị sai pinyin rồi ???
Cảm ơn bạn nhé ^^, còn chỗ nào chưa chuẩn thì bổ sung giúp mình
ad cho mình hỏi có file để tải xuống từ vựng của từng cấp hsk k ạ .
Bạn có thể học trực tiếp trên web nhé 😀
https://toihoctiengtrung.com/hsk-1
https://toihoctiengtrung.com/hsk-2
https://toihoctiengtrung.com/hsk-3
https://toihoctiengtrung.com/hsk-4
…
buồn quá ước gì file pdf để download xem cho tiện admin ơi
Phần flashcard quá hay luôn ạ, e vừa học vừa nhẩm trong đầu xem đúng nghĩa không
Rất tuyệt vời. Dễ học vì có phần dạy viết và phần nghe. Nhưng còn thiếu 300 từ nữa trong tài liệu này. Bạn có thể up lên nữa được không?
300 từ còn lại là của HSK 1 + HSK 2 đó bạn. 600 từ là cộng dồn từ HSK 1 tới HSK 3
Quá tuyệt vời ạ, sắp hết HSK 3 rùi. Đang hóng HSK 4 của admin hehe