lên trên

Từ vựng HSK 4: Tổng hợp 1200 từ vựng HSK4

Chắc hẳn nhiều bạn đã chờ bộ từ vựng HSK 4 lâu rồi đúng không. Không để các bạn phải chờ lâu, phần từ vựng HSK 4 đã được ra lò.

Cho bạn nào cần học lại:

Phần từ vựng HSK khá dài, nên có thể sẽ còn sai xót. Hãy góp ý cho mình, để mình sửa nhé. Cảm ơn các bạn.

hướng dẫn luyện viết tiếng trung

1

1
爱情
àiqíng
tình yêu
HSK 4
2
安排
ānpái
sắp xếp
HSK 4
3
安全
ānquán
an toàn
HSK 4
4
按时
ànshí
đúng hạn
HSK 4
5
按照
ànzhào
theo
HSK 4
6
百分之
bǎifēnzhī
phần trăm
HSK 4
7
bàng
xuất sắc, giỏi, hay
HSK 4
8
bào
bế, bồng, ôm
HSK 4
9
保护
bǎohù
bảo vệ
HSK 4
10
报名
bàomíng
ghi danh, đăng ký
HSK 4
11
抱歉
bàoqiàn
xin lỗi
HSK 4
12
保证
bǎozhèng
cam đoan, bảo đảm
HSK 4
13
包子
bāozi
bánh bao
HSK 4
14
bèi
lần
HSK 4
15
bèn
đần, ngốc
HSK 4
16
本来
běnlái
lúc đầu, trước đây
HSK 4
17
biàn
lần, lượt
HSK 4
18
表格
biǎogé
bản kê khai, mẫu đơn
HSK 4
19
表示
biǎoshì
có ý nghĩa, biểu thị
HSK 4
20
表演
biǎoyǎn
biểu diễn, trình diễn
HSK 4
21
表扬
biǎoyáng
khen ngợi, biểu dương
HSK 4
22
标准
biāozhǔn
tiêu chuẩn, chuẩn mực
HSK 4
23
饼干
bǐnggān
bánh quy
HSK 4
24
并且
bìngqiě
đồng thời, và
HSK 4
25
比如
bǐrú
ví dụ
HSK 4
26
毕业
bìyè
tốt nghiệp
HSK 4
27
博士
bóshì
tiến sĩ
HSK 4
28
不得不
bùdébù
phải, không thể không
HSK 4
29
部分
bùfen
phần, bộ phận
HSK 4
30
不管
bùguǎn
bất kể, bất luận
HSK 4
31
不过
búguò
nhưng
HSK 4
32
不仅
bùjǐn
không những…
HSK 4
33
lau chùi
HSK 4
34
cāi
đoán
HSK 4
35
材料
cáiliào
tư liệu, tài liệu
HSK 4
36
参观
cānguān
tham quan
HSK 4
37
餐厅
cāntīng
nhà hàng
HSK 4
38
厕所
cèsuǒ
nhà vệ sinh
HSK 4
39
差不多
chàbuduō
gần như, hầu như
HSK 4
40
chǎng
trận (hoạt động thể thao-giải trí)
HSK 4
41
cháng
thưởng thức, nếm
HSK 4
42
长城
Chángchéng
Trường Thành
HSK 4
43
长江
Chángjiāng
Sông Trường Giang
HSK 4
44
超过
chāoguò
vượt quá
HSK 4
45
成功
chénggōng
thành công
HSK 4
46
诚实
chéngshí
thành thật
HSK 4
47
成为
chéngwéi
trở thành
HSK 4
48
乘坐
chéngzuò
đi, đáp(xe buýt..)
HSK 4
49
吃惊
chī jīng
kinh ngạc
HSK 4
50
重新
chóngxīn
lần nữa, lại một lần nữa
HSK 4
51
抽烟
chōuyān
hút thuốc
HSK 4
52
窗户
chuānghu
cửa sổ
HSK 4
53
传真
chuánzhēn
gửi fax
HSK 4
54
出差
chūchāi
đi công tác
HSK 4
55
出发
chūfā
xuất phát, khởi hành
HSK 4
56
厨房
chúfáng
nhà bếp
HSK 4
57
出生
chūshēng
ra đời, sinh ra
HSK 4
58
出现
chūxiàn
xuất hiện, nảy sinh
HSK 4
59
词语
cíyǔ
từ ngữ, cách diễn đạt
HSK 4
60
从来
cónglái
từ trước đến nay, từ trước đến giờ
HSK 4
61
cún
gửi
HSK 4
62
错误
cuòwù
sai
HSK 4
63
粗心
cūxīn
cẩu thả
HSK 4
64
打招呼
dǎ zhāohu
chào hỏi, chào
HSK 4
65
打针
dǎ zhēn
tiêm, chích
HSK 4
66
答案
dá’àn
đáp án
HSK 4
67
打扮
dǎban
trang điểm
HSK 4
68
大概
dàgài
khoảng chừng, có lẽ
HSK 4
69
dài
đeo, mang
HSK 4
70
大夫
dàifu
bác sĩ
HSK 4
71
dāng
khi
HSK 4
72
当时
dāngshí
lúc đó
HSK 4
73
dào
(chỉ sự tương phản) nhưng, lại
HSK 4
74
dāo
con dao
HSK 4
75
到处
dàochù
khắp nơi
HSK 4
76
到底
dàodǐ
rốt cuộc
HSK 4
77
道歉
dàoqiàn
xin lỗi
HSK 4
78
导游
dǎoyóu
hướng dẫn viên du lịch
HSK 4
79
打扰
dǎrǎo
quấy rầy, làm phiền
HSK 4
80
大使馆
dàshǐguǎn
đại sứ quán
HSK 4
81
打印
dǎyìn
in
HSK 4
82
大约
dàyuē
khoảng chừng, ước chừng
HSK 4
83
打折
dǎzhé
giảm giá
HSK 4
84
děi
phải
HSK 4
85
děng
vân vân
HSK 4
86
登机牌
dēngjīpái
thẻ lên máy bay
HSK 4
87
得意
déyì
đắc chí
HSK 4
88
đáy
HSK 4
89
thấp
HSK 4
90
diào
mất, đi, hết
HSK 4
91
调查
diàochá
điều tra, khảo sát
HSK 4
92
地点
dìdiǎn
địa điểm
HSK 4
93
地球
dìqiú
trái đất
HSK 4
94
diū
ném, vứt
HSK 4
95
地址
dìzhǐ
địa chỉ
HSK 4
96
动作
dòngzuò
động tác, hành động
HSK 4
97
短信
duǎnxìn
tin nhắn
HSK 4
98
堵车
dǔchē
kẹt xe
HSK 4
99
对话
duìhuà
đối thoại, tiếp xúc
HSK 4
100
对面
duìmiàn
đối diện, trước mặt
HSK 4
101
对于
duìyú
đối với
HSK 4
102
肚子
dùzi
bụng
HSK 4
103
ér
trong khi đó, mà
HSK 4
104
儿童
értóng
trẻ em
HSK 4
105
法律
fǎlǜ
pháp luật, luật
HSK 4
106
反对
fǎnduì
phản đối
HSK 4
107
房东
fángdōng
chủ nhà (nhà cho thuê)
HSK 4
108
方法
fāngfǎ
phương pháp, cách thức
HSK 4
109
方面
fāngmiàn
khía cạnh, phương diện
HSK 4
110
放弃
fàngqì
từ bỏ
HSK 4
111
放暑假
fàngshǔjià
nghỉ hè
HSK 4
112
放松
fàngsōng
thả lỏng, thư giãn
HSK 4
113
方向
fāngxiàng
phương hướng
HSK 4
114
烦恼
fánnǎo
phiền muộn, buồn phiền
HSK 4
115
翻译
fānyì
phiên dịch viên
HSK 4
116
发生
fāshēng
xảy ra
HSK 4
117
发展
fāzhǎn
phát triển
HSK 4
118
fèn
tờ, bản
HSK 4
119
丰富
fēngfù
làm phong phú
HSK 4
120
否则
fǒuzé
nếu không thì, bằng không
HSK 4
121
giàu
HSK 4
122
符合
fúhé
phù hợp
HSK 4
123
付款
fùkuǎn
trả tiền
HSK 4
124
父亲
fùqīn
cha, bố
HSK 4
125
复印
fùyìn
photocopy, sao chụp
HSK 4
126
复杂
fùzá
phức tạp, rắc rối
HSK 4
127
负责
fùzé
phụ trách, chịu trách nhiệm
HSK 4
128
改变
gǎibiàn
thay đổi
HSK 4
129
gàn
làm
HSK 4
130
gǎn
vội, gấp rút
HSK 4
131
gǎn
dám
HSK 4
132
干杯
gānbēi
cạn ly
HSK 4
133
感动
gǎndòng
cảm động, làm xúc động
HSK 4
134
gāng
vừa, vừa mới
HSK 4
135
感觉
gǎnjué
cảm giác, cảm nghĩ
HSK 4
136
感情
gǎnqíng
tiình cảm
HSK 4
137
感谢
gǎnxiè
cảm ơn
HSK 4
138
高速公路
gāosùgōnglù
đường cao tốc
HSK 4
139
các, mọi
HSK 4
140
胳膊
gēbo
cánh tay
HSK 4
141
功夫
gōngfu
võ thuật, môn võ kungfu
HSK 4
142
公里
gōnglǐ
kilomet
HSK 4
143
共同
gòngtóng
chung, cùng
HSK 4
144
工资
gōngzī
tiền lương
HSK 4
145
gòu
đủ
HSK 4
146
购物
gòuwù
mua sắm
HSK 4
147
guà
treo, móc
HSK 4
148
guàng
đi dạo
HSK 4
149
guāng
chỉ
HSK 4
150
广播
guǎngbō
chương trình phát thanh/truyền hình
HSK 4
151
广告
guǎnggào
quảng cáo
HSK 4
152
关键
guānjiàn
điều quan trọng
HSK 4
153
管理
guǎnlǐ
quản lý
HSK 4
154
观众
guānzhòng
khán giả
HSK 4
155
规定
guīdìng
quy định
HSK 4
156
估计
gūjì
đoán chừng
HSK 4
157
顾客
gùkè
khách hàng
HSK 4
158
鼓励
gǔlì
khuyến khích
HSK 4
159
过程
guòchéng
quá trình
HSK 4
160
国籍
guójí
quốc tịch
HSK 4
161
国际
guójì
quốc tế
HSK 4
162
果汁
guǒzhī
nước trái cây
HSK 4
163
故意
gùyì
cố tình, cố ý
HSK 4
164
害羞
hàixiū
ngượng ngùng, thẹn thùng
HSK 4
165
海洋
hǎiyáng
biển, đại dương
HSK 4
166
hàn
mồ hôi
HSK 4
167
航班
hángbān
chuyến bay
HSK 4
168
寒假
hánjià
kỳ nghỉ đông
HSK 4
169
好处
hǎochù
lợi ích, điều tốt
HSK 4
170
号码
hàomǎ
số
HSK 4
171
好像
hǎoxiàng
giống như, dường như
HSK 4
172
合格
hégé
đạt tiêu chuẩn, đạt yêu cầu
HSK 4
173
合适
héshì
thích hợp
HSK 4
174
盒子
hézi
hộp
HSK 4
175
hòu
dày, sâu nặng
HSK 4
176
后悔
hòuhuǐ
ân hận
HSK 4
177
怀疑
huáiyí
nghi ngờ, hoài nghi
HSK 4
178
回忆
huíyì
nhớ lại
HSK 4
179
互联网
hùliánwǎng
mạng internet
HSK 4
180
huǒ
chạy, đắt, được nhiều người ưa chuộng
HSK 4
181
获得
huòdé
được, lấy được
HSK 4
182
活动
huódòng
hoạt động
HSK 4
183
活泼
huópō
hoạt bát, nhanh nhẹn
HSK 4
184
护士
hùshi
y tá
HSK 4
185
互相
hùxiāng
lẫn nhau, qua lại
HSK 4
186
gửi
HSK 4
187
jiǎ
giả dối, không thật
HSK 4
188
加班
jiābān
tăng ca
HSK 4
189
价格
jiàgé
giá cả
HSK 4
190
家具
jiājù
đồ dùng trong nhà
HSK 4
191
坚持
jiānchí
kiên trì
HSK 4
192
减肥
jiǎnféi
giảm cân
HSK 4
193
降低
jiàngdī
giảm, hạ
HSK 4
194
奖金
jiǎngjīn
tiền thưởng
HSK 4
195
将来
jiānglái
tương lai
HSK 4
196
降落
jiàngluò
đáp xuống, hạ cánh
HSK 4
197
减少
jiǎnshǎo
giảm bớt
HSK 4
198
建议
jiànyì
kiến nghị
HSK 4
199
jiāo
kết giao
HSK 4
200
骄傲
jiào’ào
kiêu ngạo
HSK 4
201
交流
jiāoliú
giao lưu, trao đổi
HSK 4
202
郊区
jiāoqū
vùng ngoại ô
HSK 4
203
教授
jiàoshòu
giáo sư
HSK 4
204
交通
jiāotōng
giao thông, thông tin liên lạc
HSK 4
205
教育
jiàoyù
giáo dục, dạy dỗ
HSK 4
206
饺子
jiǎozi
bánh chẻo
HSK 4
207
加油站
jiāyóuzhàn
trạm xăng dầu
HSK 4
208
基础
jīchǔ
nền tảng, căn bản
HSK 4
209
激动
jīdòng
cảm động
HSK 4
210
jié
tiết (học)
HSK 4
211
结果
jiéguǒ
kết quả
HSK 4
212
解释
jiěshì
giải thích
HSK 4
213
接受
jiēshòu
chấp nhận
HSK 4
214
节约
jiéyuè
tiết kiệm
HSK 4
215
接着
jiēzhe
ngay sau đó
HSK 4
216
计划
jìhuà
kế hoạch, lập kế hoạch
HSK 4
217
积极
jījí
tích cực
HSK 4
218
积累
jīlěi
tích lũy
HSK 4
219
精彩
jīngcǎi
tuyệt vời, xuất sắc
HSK 4
220
警察
jǐngchá
cảnh sát
HSK 4
221
经济
jīngjì
kinh tế
HSK 4
222
京剧
jīngjù
kinh kịch
HSK 4
223
经历
jīnglì
trải qua
HSK 4
224
竟然
jìngrán
không ngờ, mà, vậy mà
HSK 4
225
景色
jǐngsè
phong cảnh, cảnh vật
HSK 4
226
尽管
jǐnguǎn
cho dù, mặc dù
HSK 4
227
经验
jīngyàn
kinh nghiệm
HSK 4
228
竞争
jìngzhèng
cạnh tranh
HSK 4
229
镜子
jìngzi
gương, gương soi
HSK 4
230
进行
jìnxíng
tiến hành, thực hiện
HSK 4
231
紧张
jǐnzhāng
hồi hộp, căng thẳng
HSK 4
232
禁止
jìnzhǐ
cấm
HSK 4
233
既然
jìrán
vì, đã… thì…
HSK 4
234
及时
jíshí
đúng lúc, kịp thời
HSK 4
235
即使
jíshǐ
cho dù
HSK 4
236
技术
jìshù
kỹ thuật, công nghệ
HSK 4
237
究竟
jiūjìng
rốt cuộc
HSK 4
238
继续
jìxù
tiếp tục
HSK 4
239
记者
jìzhě
phóng viên, nhà báo
HSK 4
240
nêu, đưa ra
HSK 4
241
举办
jǔbàn
tổ chức, tiến hành
HSK 4
242
聚会
jùhuì
gặp gỡ, cuộc gặp mặt
HSK 4
243
拒绝
jùjué
từ chối
HSK 4
244
距离
jùlí
khoảng cách
HSK 4
245
举行
jǔxíng
tổ chức
HSK 4
246
开玩笑
kāi wánxiào
nói đùa, đùa
HSK 4
247
开心
kāixīn
vui vẻ
HSK 4
248
看法
kànfǎ
quan điểm, cách nhìn
HSK 4
249
考虑
kǎolǜ
suy xét, cân nhắc
HSK 4
250
烤鸭
kǎoyā
vịt quay
HSK 4
251
cây, ngọn (dược dùng cho thực vật)
HSK 4
252
可怜
kělián
đáng thương, tội nghiệp
HSK 4
253
肯定
kěndìng
chắc chắn, nhất định
HSK 4
254
可是
kěshì
nhưng
HSK 4
255
咳嗽
késou
ho
HSK 4
256
客厅
kètīng
phòng khách
HSK 4
257
可惜
kěxī
đáng tiếc
HSK 4
258
科学
kēxué
khoa học
HSK 4
259
kōng
trống, rỗng, không
HSK 4
260
恐怕
kǒngpà
e rằng, có lẽ
HSK 4
261
空气
kōngqì
không khí
HSK 4
262
đắng
HSK 4
263
矿泉水
kuàngquánshuǐ
nước suối
HSK 4
264
kùn
buồn ngủ
HSK 4
265
困难
kùnnan
khó khăn
HSK 4
266
cay
HSK 4
267
kéo, lôi, dắt
HSK 4
268
来不及
láibují
không kịp
HSK 4
269
来得及
láidejí
kịp
HSK 4
270
来自
láizì
đến từ
HSK 4
271
垃圾桶
lājītǒng
thùng rác
HSK 4
272
lǎn
lười, lười nhác
HSK 4
273
浪费
làngfèi
lãng phí, hoang phí
HSK 4
274
浪漫
làngmàn
lãng mạn
HSK 4
275
老虎
lǎohǔ
hổ, cọp
HSK 4
276
冷静
lěngjìng
bình tĩnh, điềm tĩnh
HSK 4
277
liǎ
hai
HSK 4
278
lián
ngay cả
HSK 4
279
凉快
liángkuai
mát mẻ
HSK 4
280
联系
liánxì
liên hệ
HSK 4
281
礼拜天
lǐbàitiān
chủ nhật
HSK 4
282
理发
lǐfà
cắt tóc
HSK 4
283
厉害
lìhai
lợi hại
HSK 4
284
理解
lǐjiě
hiểu
HSK 4
285
礼貌
lǐmào
lễ phép, lịch sự
HSK 4
286
零钱
língqián
tiền lẻ
HSK 4
287
另外
lìngwài
ngoài ra
HSK 4
288
力气
lìqi
sức lực, hơi sức
HSK 4
289
例如
lìrú
lấy ví dụ
HSK 4
290
liú
để lại
HSK 4
291
流利
liúlì
lưu loát, trôi chảy
HSK 4
292
流行
liúxíng
được nhiều người ưa chuộng
HSK 4
293
理想
lǐxiǎng
lí tưởng
HSK 4
294
luàn
lộn xộn, lúng túng
HSK 4
295
律师
lǜshī
luật sư
HSK 4
296
旅行
lǚxíng
du lịch
HSK 4
297
麻烦
máfan
làm phiền
HSK 4
298
马虎
mǎhu
cẩu thả, lơ đễnh
HSK 4
299
mǎn
đủ, đầy, tròn
HSK 4
300
máo
lông
HSK 4
301
毛巾
máojīn
khăn lau
HSK 4
302
美丽
měilì
đẹp
HSK 4
303
mèng
giấc mơ
HSK 4
304
免费
miǎnfèi
miễn phí
HSK 4
305
miǎo
giây
HSK 4
306
迷路
mílù
lạc đường
HSK 4
307
密码
mìmǎ
mật mã
HSK 4
308
民族
mínzú
dân tộc
HSK 4
309
目的
mùdì
mục đích
HSK 4
310
母亲
mǔqīn
mẹ
HSK 4
311
耐心
nàixīn
lòng kiên nhẫn, sự nhẫn nại
HSK 4
312
难道
nándào
dùng trong câu hỏi tu từ để nhấn mạnh
HSK 4
313
难受
nánshòu
bực bội, buồn rầu
HSK 4
314
nèi
trong
HSK 4
315
内容
nèiróng
nội dung
HSK 4
316
能力
nénglì
năng lực, khả năng
HSK 4
317
年龄
niánlíng
tuổi
HSK 4
318
nòng
làm
HSK 4
319
暖和
nuǎnhuo
ấm áp
HSK 4
320
偶尔
ǒu’ěr
thỉnh thoảng
HSK 4
321
排队
páiduì
xếp hàng
HSK 4
322
排列
páiliè
sắp xếp
HSK 4
323
判断
pànduàn
nhận xét, đánh giá
HSK 4
324
péi
đi cùng, ở bên cạnh
HSK 4
325
piàn
lừa gạt
HSK 4
326
piān
bài, tờ
HSK 4
327
皮肤
pífū
da
HSK 4
328
乒乓球
pīngpāngqiú
bóng bàn
HSK 4
329
平时
píngshí
lúc thường, ngày thường
HSK 4
330
批评
pīpíng
phê bình
HSK 4
331
脾气
píqi
tính tình, tính khí
HSK 4
332
bị đứt, bị thủng
HSK 4
333
普遍
pǔbiàn
phổ biến
HSK 4
334
葡萄
pútao
quả nho
HSK 4
335
普通话
pǔtōnghuà
tiếng phổ thông, tiếng Quan Thoại
HSK 4
336
千万
qiānwàn
nhất thiết phải
HSK 4
337
签证
qiānzhèng
thị thực, visa
HSK 4
338
qiáo
cầu
HSK 4
339
qiāo
gõ, khua
HSK 4
340
巧克力
qiǎokèlì
sô cô la
HSK 4
341
其次
qícì
thứ hai, sau đó
HSK 4
342
气候
qìhòu
khí hậu
HSK 4
343
qīng
nhẹ
HSK 4
344
情况
qíngkuàng
tình hình, tình huống
HSK 4
345
轻松
qīngsōng
nhẹ nhàng
HSK 4
346
亲戚
qīnqi
họ hàng thân thích
HSK 4
347
qióng
nghèo
HSK 4
348
其中
qízhōng
trong đó
HSK 4
349
đạt được
HSK 4
350
全部
quánbù
toàn bộ, tất cả
HSK 4
351
区别
qūbié
sự khác biệt
HSK 4
352
què
lại, nhưng mà
HSK 4
353
缺点
quēdiǎn
khuyết điểm, thiếu sót
HSK 4
354
缺少
quēshǎo
thiếu
HSK 4
355
确实
quèshí
thực sự
HSK 4
356
然而
rán’ér
nhưng, song
HSK 4
357
热闹
rènao
náo nhiệt
HSK 4
358
rēng
vứt bỏ
HSK 4
359
仍然
réngrán
vẫn
HSK 4
360
任何
rènhé
bất cứ, bất kì
HSK 4
361
任务
rènwu
nhiệm vụ
HSK 4
362
日记
rìjì
nhật ký
HSK 4
363
入口
rùkǒu
cổng vào
HSK 4
364
散步
sànbù
đi dạo
HSK 4
365
森林
sēnlín
rừng rậm
HSK 4
366
沙发
shāfā
ghế sofa
HSK 4
367
商量
shāngliang
thương lượng, bàn bạc
HSK 4
368
伤心
shāngxīn
đau lòng
HSK 4
369
稍微
shāowēi
hơi, một chút
HSK 4
370
勺子
sháozi
cái muôi, cái thìa
HSK 4
371
社会
shèhuì
xã hội
HSK 4
372
shēn
sâu sắc
HSK 4
373
shèng
còn lại
HSK 4
374
shěng
tỉnh, tiết kiệm
HSK 4
375
生活
shēnghuó
cuộc sống, sống
HSK 4
376
生命
shēngmìng
sự sống, sinh mệnh
HSK 4
377
生意
shēngyi
việc kinh doanh, buôn bán
HSK 4
378
申请
shēnqǐng
xin
HSK 4
379
甚至
shènzhì
thậm chí
HSK 4
380
使
shǐ
khiến cho, làm cho
HSK 4
381
失败
shībài
thất bại
HSK 4
382
十分
shífēn
rất, vô cùng
HSK 4
383
是否
shìfǒu
hay không
HSK 4
384
师傅
shīfu
sư phụ
HSK 4
385
适合
shìhé
phù hợp
HSK 4
386
世纪
shìjì
thế kỷ
HSK 4
387
实际
shíjì
thực tế
HSK 4
388
失望
shīwàng
thất vọng
HSK 4
389
适应
shìyìng
thích nghi
HSK 4
390
使用
shǐyòng
sử dụng
HSK 4
391
实在
shízài
kì thực, quả thực
HSK 4
392
shōu
nhận
HSK 4
393
受不了
shòubuliǎo
chịu không nổi
HSK 4
394
受到
shòudào
nhận được
HSK 4
395
首都
shǒudū
thủ đô
HSK 4
396
售货员
shòuhuòyuán
nhân viên bán hàng
HSK 4
397
收入
shōurù
thu nhập
HSK 4
398
收拾
shōushi
thu dọn, sắp xếp
HSK 4
399
首先
shǒuxiān
trước hết, trước tiên
HSK 4
400
shū
thua
HSK 4
401
shuài
đẹp
HSK 4
402
数量
shùliàng
số lượng
HSK 4
403
顺便
shùnbiàn
nhân tiện
HSK 4
404
顺利
shùnlì
thuận lợi, suôn sẻ
HSK 4
405
顺序
shùnxù
trật tự, thứ tự
HSK 4
406
说明
shuōmíng
giải thích rõ, nói rõ
HSK 4
407
硕士
shuòshì
thạc sĩ
HSK 4
408
熟悉
shúxi
hiểu rõ
HSK 4
409
数字
shùzì
con số
HSK 4
410
cố định, cứng nhắc
HSK 4
411
suān
chua
HSK 4
412
速度
sùdù
tốc độ
HSK 4
413
随便
suíbiàn
tình cờ, tùy tiện
HSK 4
414
随着
suízhe
cùng với
HSK 4
415
塑料袋
sùliàodài
túi nilong, túi nhựa
HSK 4
416
孙子
sūnzi
cháu nội trai
HSK 4
417
所有
suǒyǒu
tất cả, toàn bộ
HSK 4
418
tái
giơ lên, đưa lên
HSK 4
419
tái
(dùng cho máy móc) cái, chiếc
HSK 4
420
态度
tàidù
thái dộ
HSK 4
421
tán
nói chuyện, thảo luận
HSK 4
422
弹钢琴
tán gāngqín
chơi đàn dương cầm
HSK 4
423
táng
kẹo
HSK 4
424
tàng
lần, chuyến
HSK 4
425
tǎng
nằm
HSK 4
426
tāng
canh, súp
HSK 4
427
讨论
tǎolùn
thảo luận, bàn bạc
HSK 4
428
讨厌
tǎoyàn
ghét, không thích
HSK 4
429
特点
tèdiǎn
đặc điểm
HSK 4
430
nhắc đến
HSK 4
431
填空
tiánkòng
điền vào chỗ trống
HSK 4
432
条件
tiáojiàn
điều kiện
HSK 4
433
提供
tígōng
cung cấp
HSK 4
434
tíng
ngừng, cúp, cắt
HSK 4
435
tǐng
rất
HSK 4
436
提前
tíqián
làm việc gì đó sớm hơn quy định, trước thời hạn
HSK 4
437
提醒
tíxǐng
nhắc nhở
HSK 4
438
通过
tōngguò
qua, nhờ vào
HSK 4
439
同情
tóngqíng
thông cảm, đồng tình
HSK 4
440
同时
tóngshí
đồng thời, hơn nữa
HSK 4
441
通知
tōngzhī
báo tin, thông báo
HSK 4
442
tuī
hoãn lại, đẩy, triển khai
HSK 4
443
推迟
tuīchí
hoãn lại
HSK 4
444
tuō
cởi ra
HSK 4
445
网球
wǎngqiú
quần vợt
HSK 4
446
往往
wǎngwǎng
thường thường
HSK 4
447
网站
wǎngzhàn
trang web
HSK 4
448
完全
wánquán
hoàn toàn
HSK 4
449
袜子
wàzi
tất, vớ
HSK 4
450
味道
wèidào
mùi vị
HSK 4
451
卫生间
wèishēngjiān
nhà vệ sinh
HSK 4
452
危险
wēixiǎn
nguy hiểm
HSK 4
453
温度
wēndù
nhiệt độ
HSK 4
454
文章
wénzhāng
bài văn, bài báo
HSK 4
455
không có, không
HSK 4
456
误会
wùhuì
sự hiểu lầm
HSK 4
457
无聊
wúliáo
vô vị, nhàm chán
HSK 4
458
无论
wúlùn
bất kể
HSK 4
459
污染
wūrǎn
ô nhiễm
HSK 4
460
xián
mặn
HSK 4
461
xiǎng
reo, vang lên
HSK 4
462
xiāng
thơm
HSK 4
463
相反
xiāngfǎn
trái lại, ngược lại
HSK 4
464
橡皮
xiàngpí
cục gôm, tẩy
HSK 4
465
相同
xiāngtóng
giống nhau, như nhau
HSK 4
466
详细
xiángxì
chi tiết, tỉ mỉ
HSK 4
467
现金
xiànjīn
tiền mặt
HSK 4
468
羡慕
xiànmù
ước ao, ngưỡng mộ
HSK 4
469
小吃
xiǎochī
món ăn vặt
HSK 4
470
效果
xiàoguǒ
hiệu quả
HSK 4
471
笑话
xiàohua
truyện cười
HSK 4
472
小伙子
xiǎohuǒzi
chàng trai
HSK 4
473
小说
xiǎoshuō
tiểu thuyết
HSK 4
474
消息
xiāoxi
tin tức
HSK 4
475
西红柿
xīhóngshì
cà chua
HSK 4
476
信封
xìnfēng
phong thư, bì thư
HSK 4
477
xíng
được, đồng ý
HSK 4
478
xǐng
thức dậy, tỉnh dậy
HSK 4
479
性别
xìngbié
giới tính
HSK 4
480
兴奋
xīngfèn
hăng hái, phấn khởi
HSK 4
481
幸福
xìngfú
hạnh phúc
HSK 4
482
性格
xìnggé
tính cách
HSK 4
483
辛苦
xīnkǔ
vất vả, cực nhọc
HSK 4
484
心情
xīnqíng
tâm trạng
HSK 4
485
信息
xìnxī
tin tức, thông tin
HSK 4
486
信心
xìnxīn
lòng tin, sự tự tin
HSK 4
487
修理
xiūlǐ
sửa chữa
HSK 4
488
吸引
xīyǐn
hấp dẫn, thu hút
HSK 4
489
许多
xǔduō
rất nhiều
HSK 4
490
学期
xuéqī
học kỳ
HSK 4
491
ya
(biến thể của 啊, dùng ở cuối câu làm cho giọng điệu nhẹ nhàng hơn
HSK 4
492
亚洲
Yàzhōu
Châu Á
HSK 4
493
牙膏
yágāo
kem đánh răng
HSK 4
494
压力
yālì
áp lực
HSK 4
495
yán
muối
HSK 4
496
演出
yǎnchū
biểu diễn
HSK 4
497
养成
yǎngchéng
hình thành/ tạo
HSK 4
498
严格
yángé
nghiêm khắc, nghiêm ngặt
HSK 4
499
阳光
yángguāng
lạc quan,vui vẻ
HSK 4
500
样子
yàngzi
kiểu dáng
HSK 4
501
眼镜
yǎnjìng
mắt kính
HSK 4
502
研究
yánjiū
nghiên cứu
HSK 4
503
演员
yǎnyuán
diễn viên
HSK 4
504
严重
yánzhòng
nghiêm trọng
HSK 4
505
邀请
yāoqǐng
mời
HSK 4
506
钥匙
yàoshi
chìa khóa
HSK 4
507
要是
yàoshi
nếu như
HSK 4
508
trang
HSK 4
509
也许
yěxǔ
có lẽ, may ra
HSK 4
510
叶子
yèzi
lá cây
HSK 4
511
dựa vào, bằng
HSK 4
512
意见
yìjiàn
ý kiến
HSK 4
513
因此
yīncǐ
do đó, vì vậy
HSK 4
514
yíng
thắng
HSK 4
515
应聘
yìngpìn
xin việc
HSK 4
516
引起
yǐnqǐ
gây ra, dẫn đến
HSK 4
517
印象
yìnxiàng
ấn tượng
HSK 4
518
一切
yíqiè
tất cả
HSK 4
519
艺术
yìshù
nghệ thuật, có tính nghệ thuật
HSK 4
520
以为
yǐwéi
cho rằng, tưởng là
HSK 4
521
勇敢
yǒnggǎn
dũng cảm
HSK 4
522
永远
yǒngyuǎn
mãi mãi
HSK 4
523
yóu
do
HSK 4
524
优点
yōudiǎn
ưu điểm
HSK 4
525
友好
yǒuhǎo
thân thiện
HSK 4
526
邮局
yóujú
bưu điện
HSK 4
527
幽默
yōumò
hóm hỉnh, khôi hài
HSK 4
528
尤其
yóuqí
đặc biệt là, nhất là
HSK 4
529
有趣
yǒuqù
thú vị, lý thú
HSK 4
530
优秀
yōuxiù
xuất sắc, ưu tú
HSK 4
531
友谊
yǒuyì
tình bạn
HSK 4
532
由于
yóuyú
bởi vì
HSK 4
533
với, và
HSK 4
534
原来
yuánlái
ban đầu
HSK 4
535
原谅
yuánliàng
tha thứ
HSK 4
536
原因
yuányīn
nguyên nhân
HSK 4
537
阅读
yuèdú
đọc
HSK 4
538
约会
yuēhuì
hẹn gặp, hẹn hò
HSK 4
539
语法
yǔfǎ
ngữ pháp
HSK 4
540
愉快
yúkuài
vui vẻ
HSK 4
541
羽毛球
yǔmáoqiú
cầu lông
HSK 4
542
yún
mây
HSK 4
543
允许
yǔnxǔ
cho phép
HSK 4
544
于是
yúshì
thế là
HSK 4
545
预习
yùxí
chuẩn bị bài
HSK 4
546
语言
yǔyán
ngôn ngữ
HSK 4
547
zāng
bẩn, bẩn thỉu
HSK 4
548
咱们
zánmen
chúng ta, chúng mình
HSK 4
549
暂时
zànshí
tạm thời
HSK 4
550
杂志
zázhì
tạp chí
HSK 4
551
增加
zēngjiā
tăng thêm
HSK 4
552
责任
zérèn
trách nhiệm
HSK 4
553
战线
zhànxiàn
(đường dây điện thoại) bận
HSK 4
554
zhào
chụp (ảnh)
HSK 4
555
招聘
zhāopìn
tuyển dụng
HSK 4
556
正常
zhèngcháng
bình thường, thông thường
HSK 4
557
正好
zhènghǎo
đúng lúc, được dịp, gặp dịp
HSK 4
558
整理
zhěnglǐ
thu dọn, dọn dẹp
HSK 4
559
证明
zhèngmíng
chứng minh
HSK 4
560
正确
zhèngquè
chính xác
HSK 4
561
正式
zhèngshì
chính thức, trang trọng
HSK 4
562
真正
zhēnzhèng
chân chính, thật sự
HSK 4
563
zhǐ
chỉ về, nói đến
HSK 4
564
zhī
được dùng để nối từ bổ nghĩa
HSK 4
565
支持
zhīchí
ủng hộ
HSK 4
566
值得
zhídé
đáng
HSK 4
567
只好
zhǐhǎo
đành phải, buộc phải
HSK 4
568
直接
zhíjiē
trực tiếp, thẳng
HSK 4
569
质量
zhìliàng
chất lượng
HSK 4
570
至少
zhìshǎo
ít nhất
HSK 4
571
知识
zhīshi
kiến thức
HSK 4
572
植物
zhíwù
thực vật
HSK 4
573
只要
zhǐyào
chỉ cần, miễn là
HSK 4
574
职业
zhíyè
nghề nghiệp
HSK 4
575
zhòng
nặng
HSK 4
576
重点
zhòngdiǎn
trọng điểm, trọng tâm
HSK 4
577
重视
zhòngshì
xem trọng, chú trọng
HSK 4
578
周围
zhōuwéi
xung quanh
HSK 4
579
zhuàn
kiếm tiền
HSK 4
580
zhuǎn
quay, xoay
HSK 4
581
专门
zhuānmén
đặc biệt, riêng biệt
HSK 4
582
专业
zhuānyè
chuyên ngành
HSK 4
583
祝贺
zhùhè
chúc mừng
HSK 4
584
著名
zhùmíng
nổi tiếng
HSK 4
585
准确
zhǔnquè
chính xác, đúng
HSK 4
586
准时
zhǔnshí
đúng giờ
HSK 4
587
注意
zhǔyi
ý kiến
HSK 4
588
自然
zìrán
đương nhiên, hiển nhiên
HSK 4
589
仔细
zǐxì
thận trọng, kỹ lưỡng
HSK 4
590
自信
zìxìn
tự tin
HSK 4
591
总结
zǒngjié
tổng kết
HSK 4
592
thuê, cho thuê
HSK 4
593
最好
zuìhǎo
tốt nhất
HSK 4
594
尊重
zūnzhòng
tôn trọng
HSK 4
595
zuò
tòa, hòn, cây (dùng cho cây cầu, núi, cao ốc)
HSK 4
596
作家
zuòjiā
nhà văn
HSK 4
597
座位
zuòwèi
chỗ ngồi
HSK 4
598
作用
zuòyòng
tác dụng
HSK 4
599
左右
zuǒyòu
khoảng, khoảng chừng
HSK 4
600
作者
zuòzhě
tác giả
HSK 4

Câu hỏi bổ xung

Từ vựng HSK 4 gồm 1200 từ, nhưng khi học chỉ có 600 từ?

Học giáo trình Hán Ngữ mấy thì thi được HSK 4

5/5 - (4 bình chọn)
Danh mục HSK
phạm tiến
Tác giả: Phạm Tiến

Xin chào các bạn, mình là Tiến - người quản trị và cũng là tác giả các bài viết trên Website ToiHocTiengTrung. Ngoài các bài viết hướng dẫn học tiếng Trung. Mình còn viết các bài về văn hóa, lịch sử Trung Quốc.

Theo dõi
Thông báo của
guest
27 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Trâm
Trâm
12 giờ trước

Dạ add có thể cho e xin file từ vựng HSK 4 dc kh ạ?

richtine
richtine
11 tháng trước

nếu mỗi từ có thêm câu ví dụ thì tốt quá ah ,

Trần
Trần
2 năm trước

ad ơi mới có hsk 1 2 là mới thôi ạ, còn hsk 3,4 vẫn là lượng từ vựng cũ ạ

Trần
Trần
Trả lời  Trần
2 năm trước

cho em xin khoảng thời gian với ạ. hihi em hóng quá ạ. Em cảm ơn ad nhiều

Trần
Trần
Trả lời  Phạm Tiến
2 năm trước

em cảm ơn ạ

Tâm minh
Tâm minh
Trả lời  Trần
1 năm trước

bạn oi cho mình hỏi là 1200 từ kia là tổng hợp các từ từ hsk1- hsk4 phải không bạn

Thành Vinh
Thành Vinh
2 năm trước

Cảm ơn ad nhé ! Rất hữu ích ạ

Duyên
Duyên
2 năm trước

1200 từ là 600 từ h4 + 600 từ h3 hả ?

Nhung
Nhung
2 năm trước

cho em xin file từ vựng hsk1-4 với ạ

oanh
oanh
3 năm trước

cho mình xin file từ vựng hsk5 được không , mính chỉ cần từ vựng + nghĩa tiếng việt thôi

nga
nga
Trả lời  Phạm Tiến
3 năm trước

khi nào có hsk 5 vậy b

Tô Văb Thành
Tô Văb Thành
3 năm trước

Bao giờ thì bạn hoàn thành xong bộ từ vựng hsk 5+6 vậy ạ, chúng mình thấy rất bổ ích và tiện lợi.., Mong bạn sớm hoàn thành nó))) ủng hộ wed

Hồng
Hồng
3 năm trước

Sao k tải được xuống vậy

Lê An
Lê An
3 năm trước

Sao không làm tiếng nữa vậy:((

Thiện
Thiện
3 năm trước

Sao hsk4 ko có phần đọc

Na
Na
3 năm trước

Add làm tu vựng HSK5 đi ạ. Bổ ích lắm. Cảm ơn ad nhiều lắm

Na
Na
3 năm trước

Add làm tu vựng HSK5 đi ạ. Bổ ích lắm. Cảm ơn ad nhiều lắm

linh
linh
3 năm trước

Mình chờ HSK 5

Duyên
Duyên
3 năm trước

Tìm hoài mới tìm lại được trang này. dễ học dễ viết 我很喜欢

Bá Dũng
Bá Dũng
3 năm trước

Mình chờ bài mới của bạn từng ngày!

Anh Trần
Anh Trần
Trả lời  Phạm Tiến
3 năm trước

Có bài HSK 5 và 6 không ad. Xiexie

27
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x