Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
Viết bằng pinyin hoặc chữ Hán đều được (Ví dụ: 部 - bù - bu4)口 (kǒu) - 台 (tái) - 部 (bù) - 个 (ge) - 斤 (jīn) - 块 (kuài) - 毛 (máo) - 本 (běn) - 支 (zhī) - 种 (zhǒng).
1. 你 买 几__________中文 书?
Nǐ mǎi jǐ________zhōngwén shū?