Học tiếng trungSơ cấp 1 – Kiểm tra 1 Welcome to your Sơ cấp 1 - Kiểm tra 11. 五 wǔ shì nǎ hěn 2. 是 shì nǎ dōu hěn 3. 你们 nǐmen māma rènshi bàba 4. 都 dōu nǎ shì wǔ 5. 叫 jiào nǎ hěn shì 6. 认识 rènshi bàba māma nǐmen 7. 美国 měiguó nǐmen bàba rènshi 8. 哪 nǎ jiào wǔ dōu 9. 爸爸 bàba māma rènshi nǐmen 10. 很 hěn dōu shì nǎ II. Lựa chọn từ ngữ, điền đúng vào vị trí trong câu 1. A 她 爸爸 B 美国 C 人。 (是) A B C Time's up