601
良好
liáng hǎo
tốt đẹp
HSK 5
HSK 5
602
粮食
liáng shí
lương thực
HSK 5
HSK 5
603
亮
liàng
sáng
HSK 5
HSK 5
604
了不起
liǎo bù qǐ
giỏi giang
HSK 5
HSK 5
605
列车
liè chē
tàu hỏa
HSK 5
HSK 5
606
临时
lín shí
lâm thời, thời vụ, tạm thời
HSK 5
HSK 5
607
灵活
líng huó
linh hoạt
HSK 5
HSK 5
608
铃
líng
chuông
HSK 5
HSK 5
609
零件
líng jiàn
linh kiện
HSK 5
HSK 5
610
零食
líng shí
đồ ăn vặt
HSK 5
HSK 5
611
领导
lǐng dǎo
lãnh đạo
HSK 5
HSK 5
612
领域
lǐng yù
lĩnh vực
HSK 5
HSK 5
613
浏览
liú lǎn
đọc lướt
HSK 5
HSK 5
614
流传
liú chuán
lưu truyền, lan truyền
HSK 5
HSK 5
615
流泪
liú lèi
rơi lệ
HSK 5
HSK 5
616
龙
lóng
rồng
HSK 5
HSK 5
617
漏
lòu
dột
HSK 5
HSK 5
618
陆地
lù dì
lục địa, đất liền
HSK 5
HSK 5
619
陆续
lù xù
lục tục, liên tiếp
HSK 5
HSK 5
620
录取
lù qǔ
tuyển chọn
HSK 5
HSK 5
621
录音
lù yīn
ghi âm
HSK 5
HSK 5
622
轮流
lún liú
luân lưu, thay phiên
HSK 5
HSK 5
623
论文
lùn wén
luận văn
HSK 5
HSK 5
624
逻辑
luó jí
logic
HSK 5
HSK 5
625
落后
luò hòu
lạc hậu
HSK 5
HSK 5
626
骂
mà
mắng mỏ
HSK 5
HSK 5
627
麦克风
mài kè fēng
microphone
HSK 5
HSK 5
628
馒头
mán tóu
bánh bao không nhân, màn thầu
HSK 5
HSK 5
629
满足
mǎn zú
đáp ứng (yêu cầu, điều kiện, tính tò mò, lòng tham)
HSK 5
HSK 5
630
毛病
máo bìng
tật xấu, lỗi
HSK 5
HSK 5
631
矛盾
máo dùn
mâu thuẫn
HSK 5
HSK 5
632
冒险
mào xiǎn
mạo hiểm
HSK 5
HSK 5
633
贸易
mào yì
thương mại
HSK 5
HSK 5
634
眉毛
méi máo
lông mày
HSK 5
HSK 5
635
媒体
méi tǐ
truyền thông, báo chí
HSK 5
HSK 5
636
煤炭
méi tàn
than
HSK 5
HSK 5
637
美术
měi shù
mỹ thuật
HSK 5
HSK 5
638
魅力
mèi lì
sức hút
HSK 5
HSK 5
639
梦想
mèng xiǎng
ước mơ
HSK 5
HSK 5
640
秘密
mì mì
bí mật
HSK 5
HSK 5
641
秘书
mì shū
thư kí
HSK 5
HSK 5
642
密切
mì qiè
mật thiết
HSK 5
HSK 5
643
蜜蜂
mì fēng
con ong
HSK 5
HSK 5
644
面对
miàn duì
đối mặt (chứng cứ, tương lai, khủng khoảng, thách thức), đối diện
HSK 5
HSK 5
645
面积
miàn jī
diện tích
HSK 5
HSK 5
646
面临
miàn lín
đứng trước (khó khăn, nguy hiểm, thách thức)
HSK 5
HSK 5
647
苗条
miáo tiáo
thon thả
HSK 5
HSK 5
648
描写
miáo xiě
miêu tả
HSK 5
HSK 5
649
敏感
mǐn gǎn
nhạy cảm
HSK 5
HSK 5
650
名牌
míng pái
thương hiệu nổi tiếng
HSK 5
HSK 5
651
名片
míng piàn
danh thiếp
HSK 5
HSK 5
652
名胜古迹
míng shèng gǔ jì
danh lam thắng cảnh
HSK 5
HSK 5
653
明确
míng què
rõ ràng, rành mạch
HSK 5
HSK 5
654
明显
míng xiǎn
rõ ràng
HSK 5
HSK 5
655
明星
míng xīng
minh tinh
HSK 5
HSK 5
656
命令
mìng lìng
mệnh lệnh
HSK 5
HSK 5
657
命运
mìng yùn
vận mệnh
HSK 5
HSK 5
658
摸
mō
sờ
HSK 5
HSK 5
659
模仿
mó fǎng
bắt chước
HSK 5
HSK 5
660
模糊
mó hu
mơ hồ
HSK 5
HSK 5
661
模特
mó tè
người mẫu
HSK 5
HSK 5
662
摩托车
mó tuō chē
xe máy
HSK 5
HSK 5
663
陌生
mò shēng
lạ lẫm
HSK 5
HSK 5
664
某
mǒu
nào đó
HSK 5
HSK 5
665
木头
mù tóu
khúc gỗ
HSK 5
HSK 5
666
目标
mù biāo
mục tiêu
HSK 5
HSK 5
667
目录
mù lù
mục lục
HSK 5
HSK 5
668
目前
mù qián
trước mắt, hiện nay
HSK 5
HSK 5
669
哪怕
nǎ pà
cho dù
HSK 5
HSK 5
670
难怪
nán guài
chẳng trách
HSK 5
HSK 5
671
难免
nán miǎn
khó tránh
HSK 5
HSK 5
672
脑袋
nǎo dài
não
HSK 5
HSK 5
673
内部
nèi bù
nội bộ
HSK 5
HSK 5
674
内科
nèi kē
khoa nội
HSK 5
HSK 5
675
嫩
nèn
mềm, non
HSK 5
HSK 5
676
能干
néng gàn
được việc
HSK 5
HSK 5
677
能源
néng yuán
tài nguyên
HSK 5
HSK 5
678
嗯
ńg
ừ, ừm
HSK 5
HSK 5
679
年代
nián dài
thời đại
HSK 5
HSK 5
680
年纪
nián jì
tuổi tác
HSK 5
HSK 5
681
念
niàn
đọc
HSK 5
HSK 5
682
宁可
nìng kě
thà
HSK 5
HSK 5
683
牛仔裤
niú zǎi kù
quần bò
HSK 5
HSK 5
684
农村
nóng cūn
nông thôn
HSK 5
HSK 5
685
农民
nóng mín
nông dân
HSK 5
HSK 5
686
农业
nóng yè
nông nghiệp
HSK 5
HSK 5
687
浓
nóng
nồng, đậm
HSK 5
HSK 5
688
女士
nǚ shì
quí cô, quí bà
HSK 5
HSK 5
689
欧洲
ōu zhōu
châu Âu
HSK 5
HSK 5
690
偶然
ǒu rán
ngẫu nhiên
HSK 5
HSK 5
691
拍
pāi
vỗ
HSK 5
HSK 5
692
派
pài
cử, phái
HSK 5
HSK 5
693
盼望
pàn wàng
mong chờ
HSK 5
HSK 5
694
培训
péi xùn
bồi dưỡng, tập huấn
HSK 5
HSK 5
695
培养
péi yǎng
nuôi dưỡng, hình thành
HSK 5
HSK 5
696
赔偿
péi cháng
bồi thường
HSK 5
HSK 5
697
佩服
pèi fú
khâm phục
HSK 5
HSK 5
698
配合
pèi hé
phối hợp
HSK 5
HSK 5
699
盆
pén
chậu
HSK 5
HSK 5
700
碰
pèng
gặp phải
HSK 5
HSK 5
701
批
pī
loạt, lô (lượng từ)
HSK 5
HSK 5
702
批准
pī zhǔn
phê chuẩn, đồng ý
HSK 5
HSK 5
703
披
pī
khoác
HSK 5
HSK 5
704
疲劳
pí láo
mệt mỏi
HSK 5
HSK 5
705
匹
pǐ
con (lượng từ cho ngựa)
HSK 5
HSK 5
706
片
piàn
chiếc, lát, mảnh (lượng từ cho lá, bánh mì, đất đai )
HSK 5
HSK 5
707
片面
piàn miàn
phiến diện
HSK 5
HSK 5
708
飘
piāo
bay
HSK 5
HSK 5
709
拼音
pīn yīn
phiên âm
HSK 5
HSK 5
710
频道
pín dào
kênh
HSK 5
HSK 5
711
平
píng
bằng, đều
HSK 5
HSK 5
712
平安
píng ān
bình an
HSK 5
HSK 5
713
平常
píng cháng
bình thường
HSK 5
HSK 5
714
平等
píng děng
bình đẳng
HSK 5
HSK 5
715
平方
píng fāng
bình phương
HSK 5
HSK 5
716
平衡
píng héng
cân bằng
HSK 5
HSK 5
717
平静
píng jìng
bình tĩnh
HSK 5
HSK 5
718
平均
píng jūn
trung bình, bình quân
HSK 5
HSK 5
719
评价
píng jià
đánh giá
HSK 5
HSK 5
720
凭
píng
dựa vào
HSK 5
HSK 5
721
迫切
pò qiè
cấp bách
HSK 5
HSK 5
722
破产
pò chǎn
phá sản
HSK 5
HSK 5
723
破坏
pò huài
phá hoại
HSK 5
HSK 5
724
期待
qī dài
kì vọng
HSK 5
HSK 5
725
期间
qī jiān
khoảng thời gian
HSK 5
HSK 5
726
其余
qí yú
còn lại
HSK 5
HSK 5
727
奇迹
qí jì
kì tích
HSK 5
HSK 5
728
企业
qǐ yè
nhà máy, xí nghiệp
HSK 5
HSK 5
729
启发
qǐ fā
gợi mở, gợi ý
HSK 5
HSK 5
730
气氛
qì fēn
không khí (cuộc họp, buổi tiệc)
HSK 5
HSK 5
731
汽油
qì yóu
xăng
HSK 5
HSK 5
732
谦虚
qiān xū
khiêm tốn
HSK 5
HSK 5
733
签
qiān
kí (tên)
HSK 5
HSK 5
734
前途
qián tú
tiền đồ
HSK 5
HSK 5
735
浅
qiǎn
nhạt
HSK 5
HSK 5
736
欠
qiàn
nợ
HSK 5
HSK 5
737
枪
qiāng
súng
HSK 5
HSK 5
738
强调
qiáng diào
nhấn mạnh
HSK 5
HSK 5
739
强烈
qiáng liè
mãnh liệt, mạnh mẽ
HSK 5
HSK 5
740
墙
qiáng
tường
HSK 5
HSK 5
741
抢
qiǎng
cướp
HSK 5
HSK 5
742
悄悄
qiāo qiāo
lặng lẽ
HSK 5
HSK 5
743
瞧
qiáo
liếc nhìn
HSK 5
HSK 5
744
巧妙
qiǎo miào
khéo léo
HSK 5
HSK 5
745
切
qiè
cắt
HSK 5
HSK 5
746
亲爱
qīn ài
thân yêu
HSK 5
HSK 5
747
亲切
qīn qiè
thân thiết
HSK 5
HSK 5
748
亲自
qīn zì
tự thân
HSK 5
HSK 5
749
勤奋
qín fèn
cần cù
HSK 5
HSK 5
750
青
qīng
màu xanh non
HSK 5
HSK 5
751
青春
qīng chūn
thanh xuân
HSK 5
HSK 5
752
青少年
qīng shào nián
thanh thiếu niên
HSK 5
HSK 5
753
轻视
qīng shì
coi khinh, khinh thường
HSK 5
HSK 5
754
轻易
qīng yì
dễ dàng (làm trạng ngữ), khinh suất
HSK 5
HSK 5
755
清淡
qīng dàn
thanh đạm
HSK 5
HSK 5
756
情景
qíng jǐng
cảnh tượng
HSK 5
HSK 5
757
情绪
qíng xù
tâm trạng
HSK 5
HSK 5
758
请求
qǐng qiú
thỉnh cầu
HSK 5
HSK 5
759
庆祝
qìng zhù
chúc mừng
HSK 5
HSK 5
760
球迷
qiú mí
người hâm mộ bóng
HSK 5
HSK 5
761
趋势
qū shì
xu thế
HSK 5
HSK 5
762
取消
qǔ xiāo
hủy bỏ
HSK 5
HSK 5
763
娶
qǔ
lấy (vợ)
HSK 5
HSK 5
764
去世
qù shì
tạ thế
HSK 5
HSK 5
765
圈
quān
vòng
HSK 5
HSK 5
766
权力
quán lì
quyền lực
HSK 5
HSK 5
767
权利
quán lì
quyền lợi
HSK 5
HSK 5
768
全面
quán miàn
toàn diện
HSK 5
HSK 5
769
劝
quàn
khuyên
HSK 5
HSK 5
770
缺乏
quē fá
thiếu
HSK 5
HSK 5
771
确定
què dìng
xác định
HSK 5
HSK 5
772
确认
què rèn
xác nhận
HSK 5
HSK 5
773
群
qún
đám
HSK 5
HSK 5
774
燃烧
rán shāo
đốt cháy
HSK 5
HSK 5
775
绕
rào
vòng vèo
HSK 5
HSK 5
776
热爱
rè ài
yêu (cuộc sống, học sinh, thiên nhiên, âm nhạc, bạn bè, người thân)
HSK 5
HSK 5
777
热烈
rè liè
nhiệt liệt
HSK 5
HSK 5
778
热心
rè xīn
nhiệt tình (người, người bạn), nhiệt huyết
HSK 5
HSK 5
779
人才
rén cái
nhân tài
HSK 5
HSK 5
780
人口
rén kǒu
dân số
HSK 5
HSK 5
781
人类
rén lèi
loài người
HSK 5
HSK 5
782
人民币
rén mín bì
nhân dân tệ
HSK 5
HSK 5
783
人生
rén shēng
đời người
HSK 5
HSK 5
784
人事
rén shì
nhân sự
HSK 5
HSK 5
785
人物
rén wù
nhân vật
HSK 5
HSK 5
786
人员
rén yuán
nhân viên
HSK 5
HSK 5
787
忍不住
rěn bù zhù
không nhịn được
HSK 5
HSK 5
788
日常
rì cháng
thường ngày
HSK 5
HSK 5
789
日程
rì chéng
lịch trình
HSK 5
HSK 5
790
日历
rì lì
quyển lịch
HSK 5
HSK 5
791
日期
rì qī
ngày tháng
HSK 5
HSK 5
792
日用品
rì yòng pǐn
đồ dùng
HSK 5
HSK 5
793
日子
rì zi
ngày
HSK 5
HSK 5
794
如何
rú hé
như thế nào
HSK 5
HSK 5
795
如今
rú jīn
hiện nay
HSK 5
HSK 5
796
软
ruǎn
mềm
HSK 5
HSK 5
797
软件
ruǎn jiàn
phần mềm
HSK 5
HSK 5
798
弱
ruò
yếu ớt
HSK 5
HSK 5
799
洒
sǎ
vãi, vung
HSK 5
HSK 5
800
嗓子
sǎng zi
cổ họng
HSK 5
HSK 5
801
色彩
sè cǎi
màu sắc
HSK 5
HSK 5
802
杀
shā
giết
HSK 5
HSK 5
803
沙漠
shā mò
sa mạc
HSK 5
HSK 5
804
沙滩
shā tān
bãi cát
HSK 5
HSK 5
805
傻
shǎ
ngốc nghếch
HSK 5
HSK 5
806
晒
shài
phơi, tắm nắng
HSK 5
HSK 5
807
删除
shān chú
xoa bỏ
HSK 5
HSK 5
808
闪电
shǎn diàn
chớp
HSK 5
HSK 5
809
扇子
shàn zi
cái quạt
HSK 5
HSK 5
810
善良
shàn liáng
lương thiện, hiền lành
HSK 5
HSK 5
811
善于
shàn yú
giỏi về việc gì đó
HSK 5
HSK 5
812
伤害
shāng hài
làm hại
HSK 5
HSK 5
813
商品
shāng pǐn
sản phẩm
HSK 5
HSK 5
814
商务
shāng wù
thương gia (hạng, khoang),
HSK 5
HSK 5
815
商业
shāng yè
thương mại
HSK 5
HSK 5
816
上当
shàng dàng
mắc lừa
HSK 5
HSK 5
817
蛇
shé
rắn
HSK 5
HSK 5
818
舍不得
shě bù dé
không nỡ lòng
HSK 5
HSK 5
819
设备
shè bèi
thiết bị
HSK 5
HSK 5
820
设计
shè jì
thiết kế
HSK 5
HSK 5
821
设施
shè shī
cơ sở vật chất
HSK 5
HSK 5
822
射击
shè jī
bắn
HSK 5
HSK 5
823
摄影
shè yǐng
quay phim, chụp ảnh
HSK 5
HSK 5
824
伸
shēn
vươn, duỗi, kéo dài
HSK 5
HSK 5
825
身材
shēn cái
cơ thể, dáng
HSK 5
HSK 5
826
身份
shēn fèn
thân phận
HSK 5
HSK 5
827
深刻
shēn kè
sâu sắc
HSK 5
HSK 5
828
神话
shén huà
thần thoại
HSK 5
HSK 5
829
神秘
shén mì
thần bí
HSK 5
HSK 5
830
升
shēng
thăng, lên, lít (đơn vị đo thể tích)
HSK 5
HSK 5
831
生产
shēng chǎn
sản xuất
HSK 5
HSK 5
832
生动
shēng dòng
sinh động
HSK 5
HSK 5
833
生长
shēng zhǎng
sinh trưởng, lớn
HSK 5
HSK 5
834
声调
shēng diào
thanh điệu
HSK 5
HSK 5
835
绳子
shéng zi
dây thừng
HSK 5
HSK 5
836
省略
shěng lüè
tỉnh lược
HSK 5
HSK 5
837
胜利
shèng lì
thắng lợi
HSK 5
HSK 5
838
失眠
shī mián
mất ngủ
HSK 5
HSK 5
839
失去
shī qù
mất đi
HSK 5
HSK 5
840
失业
shī yè
thất nghiệp
HSK 5
HSK 5
841
诗
shī
thơ
HSK 5
HSK 5
842
狮子
shī zi
sư tử
HSK 5
HSK 5
843
湿润
shī rùn
ẩm ướt
HSK 5
HSK 5
844
石头
shí tou
hòn đá
HSK 5
HSK 5
845
时差
shí chā
lệch múi giờ
HSK 5
HSK 5
846
时代
shí dài
thời đại
HSK 5
HSK 5
847
时刻
shí kè
khoảnh khắc
HSK 5
HSK 5
848
时髦
shí máo
mốt
HSK 5
HSK 5
849
时期
shí qī
thời kì
HSK 5
HSK 5
850
时尚
shí shàng
thời thượng
HSK 5
HSK 5
851
实话
shí huà
lời nói thật
HSK 5
HSK 5
852
实践
shí jiàn
thực tiễn
HSK 5
HSK 5
853
实习
shí xí
thực tập
HSK 5
HSK 5
854
实现
shí xiàn
thực hiện (kế hoạch, nguyện vọng, ước mơ)
HSK 5
HSK 5
855
实验
shí yàn
thí nghiệm
HSK 5
HSK 5
856
实用
shí yòng
hữu ích
HSK 5
HSK 5
857
食物
shí wù
đồ ăn
HSK 5
HSK 5
858
使劲儿
shǐ jìn ér
ra sức, lấy sức
HSK 5
HSK 5
859
始终
shǐ zhōng
từ đầu đến cuối
HSK 5
HSK 5
860
士兵
shì bīng
binh sĩ
HSK 5
HSK 5
861
市场
shì chǎng
chợ
HSK 5
HSK 5
862
似的
shì de
giống như….
HSK 5
HSK 5
863
事实
shì shí
sự thật
HSK 5
HSK 5
864
事物
shì wù
sự vật
HSK 5
HSK 5
865
事先
shì xiān
trước khi việc xảy ra
HSK 5
HSK 5
866
试卷
shì juàn
bài thi
HSK 5
HSK 5
867
收获
shōu huò
thu hoạch
HSK 5
HSK 5
868
收据
shōu jù
giấy biên nhận
HSK 5
HSK 5
869
手工
shǒu gōng
thủ công
HSK 5
HSK 5
870
手术
shǒu shù
phẫu thuật
HSK 5
HSK 5
871
手套
shǒu tào
găng tay
HSK 5
HSK 5
872
手续
shǒu xù
thủ tục
HSK 5
HSK 5
873
手指
shǒu zhǐ
ngón tay
HSK 5
HSK 5
874
首
shǒu
đầu
HSK 5
HSK 5
875
寿命
shòu mìng
tuổi thọ
HSK 5
HSK 5
876
受伤
shòu shāng
bị thương
HSK 5
HSK 5
877
书架
shū jià
giá sách
HSK 5
HSK 5
878
梳子
shū zi
cái lược
HSK 5
HSK 5
879
舒适
shū shì
thoải mái
HSK 5
HSK 5
880
输入
shū rù
nhập
HSK 5
HSK 5
881
蔬菜
shū cài
rau xanh
HSK 5
HSK 5
882
熟练
shú liàn
thành thục
HSK 5
HSK 5
883
属于
shǔ yú
thuộc về
HSK 5
HSK 5
884
鼠标
shǔ biāo
chuột máy tính
HSK 5
HSK 5
885
数
shǔ
đếm
HSK 5
HSK 5
886
数据
shù jù
số liệu
HSK 5
HSK 5
887
数码
shù mǎ
kỹ thuật số
HSK 5
HSK 5
888
摔倒
shuāi dǎo
ngã nhào
HSK 5
HSK 5
889
甩
shuǎi
vung, hất, bỏ lại
HSK 5
HSK 5
890
双方
shuāng fāng
hai bên, song phương
HSK 5
HSK 5
891
税
shuì
thuế
HSK 5
HSK 5
892
说不定
shuō bù dìng
chưa biết chừng
HSK 5
HSK 5
893
说服
shuō fú
thuyết phục
HSK 5
HSK 5
894
丝绸
sī chóu
tơ lụa
HSK 5
HSK 5
895
丝毫
sī háo
một chút (dùng dạng phủ định)
HSK 5
HSK 5
896
私人
sī rén
tư nhân
HSK 5
HSK 5
897
思考
sī kǎo
suy nghĩ
HSK 5
HSK 5
898
思想
sī xiǎng
tư tưởng
HSK 5
HSK 5
899
撕
sī
xé
HSK 5
HSK 5
900
似乎
sì hū
dường như
HSK 5
HSK 5
901
搜索
sōu suǒ
tìm kiếm
HSK 5
HSK 5
902
宿舍
sù shè
ký túc xá
HSK 5
HSK 5
903
随身
suí shēn
mang theo người
HSK 5
HSK 5
904
随时
suí shí
bất cứ lúc nào
HSK 5
HSK 5
905
随手
suí shǒu
tiện tay
HSK 5
HSK 5
906
碎
suì
vỡ vụn
HSK 5
HSK 5
907
损失
sǔn shī
tổn thất
HSK 5
HSK 5
908
缩短
suō duǎn
thu hẹp (khoảng cách), rút ngắn (thời gian), cắt ngắn (câu chuyện)
HSK 5
HSK 5
909
所
suǒ
trợ từ
HSK 5
HSK 5
910
锁
suǒ
khóa
HSK 5
HSK 5
911
台阶
tái jiē
bậc thềm, bậc
HSK 5
HSK 5
912
太极拳
tài jí quán
thái cực quyền
HSK 5
HSK 5
913
太太
tài tai
vợ
HSK 5
HSK 5
914
谈判
tán pàn
đàm phán
HSK 5
HSK 5
915
坦率
tǎn shuài
thẳng thắn
HSK 5
HSK 5
916
烫
tàng
bỏng
HSK 5
HSK 5
917
逃
táo
chạy trốn
HSK 5
HSK 5
918
逃避
táo bì
trốn tránh
HSK 5
HSK 5
919
桃
táo
đào
HSK 5
HSK 5
920
淘气
táo qì
tinh nghịch
HSK 5
HSK 5
921
讨价还价
tǎo jià huán jià
mặc cả
HSK 5
HSK 5
922
套
tào
bộ (quần áo), căn (nhà)
HSK 5
HSK 5
923
特色
tè sè
đặc sắc
HSK 5
HSK 5
924
特殊
tè shū
đặc biệt, đặc thù (quan hệ, nghi lễ, yêu cầu, đãi ngộ)
HSK 5
HSK 5
925
特征
tè zhēng
đặc trưng
HSK 5
HSK 5
926
疼爱
téng ài
chiều chuộng, yêu chiều
HSK 5
HSK 5
927
提倡
tí chàng
đề xướng
HSK 5
HSK 5
928
提纲
tí gāng
đề cương
HSK 5
HSK 5
929
提问
tí wèn
hỏi
HSK 5
HSK 5
930
题目
tí mù
đề mục
HSK 5
HSK 5
931
体会
tǐ huì
cảm nhận
HSK 5
HSK 5
932
体贴
tǐ tiē
sống tình cảm, chu đáo
HSK 5
HSK 5
933
体现
tǐ xiàn
thể hiện
HSK 5
HSK 5
934
体验
tǐ yàn
trải nghiệm
HSK 5
HSK 5
935
天空
tiān kōng
bầu trời
HSK 5
HSK 5
936
天真
tiān zhēn
hồn nhiên
HSK 5
HSK 5
937
调皮
tiáo pí
nghịch ngợm
HSK 5
HSK 5
938
调整
tiáo zhěng
điều chỉnh
HSK 5
HSK 5
939
挑战
tiǎo zhàn
thách thức, thử thách, thách
HSK 5
HSK 5
940
通常
tōng cháng
thông thường
HSK 5
HSK 5
941
统一
tǒng yī
thống nhất
HSK 5
HSK 5
942
痛苦
tòng kǔ
đau khổ
HSK 5
HSK 5
943
痛快
tòng kuài
sung sướng
HSK 5
HSK 5
944
偷
tōu
ăn trộm
HSK 5
HSK 5
945
投入
tóu rù
đút vào, đầu tư vào,
HSK 5
HSK 5
946
投资
tóu zī
đầu tư
HSK 5
HSK 5
947
透明
tòu míng
trong suốt
HSK 5
HSK 5
948
突出
tū chū
làm nổi bật
HSK 5
HSK 5
949
土地
tǔ dì
đất đai
HSK 5
HSK 5
950
土豆
tǔ dòu
khoai tây
HSK 5
HSK 5
951
吐
tǔ/tù
nhổ, nôn
HSK 5
HSK 5
952
兔子
tù zi
con thỏ
HSK 5
HSK 5
953
团
tuán
cuộn
HSK 5
HSK 5
954
推辞
tuī cí
từ chối
HSK 5
HSK 5
955
推广
tuī guǎng
cuộn (danh từ)
HSK 5
HSK 5
956
推荐
tuī jiàn
tiến cử
HSK 5
HSK 5
957
退
tuì
lùi
HSK 5
HSK 5
958
退步
tuì bù
lùi bước
HSK 5
HSK 5
959
退休
tuì xiū
nghỉ hưu
HSK 5
HSK 5
960
歪
wāi
xiên (nghiêng)
HSK 5
HSK 5
961
外公
wài gōng
ông ngoại
HSK 5
HSK 5
962
外交
wài jiāo
ngoại giao
HSK 5
HSK 5
963
完美
wán měi
hoàn hảo
HSK 5
HSK 5
964
完善
wán shàn
hoàn thiện
HSK 5
HSK 5
965
完整
wán zhěng
hoàn chỉnh
HSK 5
HSK 5
966
玩具
wán jù
đồ chơi
HSK 5
HSK 5
967
万一
wàn yī
vạn nhất, nhỡ
HSK 5
HSK 5
968
王子
wáng zǐ
vua
HSK 5
HSK 5
969
网络
wǎng luò
mạng internet
HSK 5
HSK 5
970
往返
wǎng fǎn
khứ hồi
HSK 5
HSK 5
971
危害
wēi hài
nguy hại
HSK 5
HSK 5
972
威胁
wēi xié
uy hiếp
HSK 5
HSK 5
973
微笑
wēi xiào
mỉm cười
HSK 5
HSK 5
974
违反
wéi fǎn
vi phạm
HSK 5
HSK 5
975
围巾
wéi jīn
khăn
HSK 5
HSK 5
976
围绕
wéi rào
xoay quanh, bao quanh, quay quanh
HSK 5
HSK 5
977
唯一
wéi yī
duy nhất
HSK 5
HSK 5
978
维修
wéi xiū
sửa chữa
HSK 5
HSK 5
979
伟大
wěi dà
vĩ đại
HSK 5
HSK 5
980
尾巴
wěi bā
cái đuôi
HSK 5
HSK 5
981
委屈
wěi qu
tủi thân
HSK 5
HSK 5
982
未必
wèi bì
chưa chắc
HSK 5
HSK 5
983
未来
wèi lái
tương lai
HSK 5
HSK 5
984
位于
wèi yú
nằm ở (vị trí địa lý)
HSK 5
HSK 5
985
位置
wèi zhì
vị trí
HSK 5
HSK 5
986
胃
wèi
dạ dày
HSK 5
HSK 5
987
胃口
wèi kǒu
khẩu vị
HSK 5
HSK 5
988
温暖
wēn nuǎn
ấm áp
HSK 5
HSK 5
989
温柔
wēn róu
hiền dịu
HSK 5
HSK 5
990
文件
wén jiàn
tài liệu
HSK 5
HSK 5
991
文具
wén jù
đồ dùng học tập
HSK 5
HSK 5
992
文明
wén míng
văn minh
HSK 5
HSK 5
993
文学
wén xué
văn học
HSK 5
HSK 5
994
文字
wén zì
văn tự
HSK 5
HSK 5
995
闻
wén
ngửi
HSK 5
HSK 5
996
吻
wěn
hôn
HSK 5
HSK 5
997
稳定
wěn dìng
ổn định
HSK 5
HSK 5
998
问候
wèn hòu
hỏi thăm
HSK 5
HSK 5
999
卧室
wò shì
phòng ngủ
HSK 5
HSK 5
1000
握手
wò shǒu
bắt tay
HSK 5
HSK 5
1001
屋子
wū zi
căn nhà
HSK 5
HSK 5
1002
无奈
wú nài
bó tay, không có cách nào
HSK 5
HSK 5
1003
无数
wú shù
vô số
HSK 5
HSK 5
1004
无所谓
wú suǒ wèi
không quan tâm, không để ý
HSK 5
HSK 5
1005
武术
wǔ shù
võ thuật
HSK 5
HSK 5
1006
勿
wù
đừng
HSK 5
HSK 5
1007
物理
wù lǐ
vật lí
HSK 5
HSK 5
1008
物质
wù zhì
vật chất
HSK 5
HSK 5
1009
雾
wù
sương mù
HSK 5
HSK 5
1010
吸取
xī qǔ
hút, rút ra (bài học kinh nghiệm)
HSK 5
HSK 5
1011
吸收
xī shōu
thẩm thấu, ngấm
HSK 5
HSK 5
1012
戏剧
xì jù
kịch
HSK 5
HSK 5
1013
系
xì
khoa, hệ
HSK 5
HSK 5
1014
系统
xì tǒng
hệ thống
HSK 5
HSK 5
1015
细节
xì jié
tình tiết
HSK 5
HSK 5
1016
瞎
xiā
mù
HSK 5
HSK 5
1017
下载
xià zǎi
tải
HSK 5
HSK 5
1018
吓
xià
dọa
HSK 5
HSK 5
1019
夏令营
xià lìng yíng
trại
HSK 5
HSK 5
1020
鲜艳
xiān yàn
tươi tắn
HSK 5
HSK 5
1021
显得
xiǎn dé
lộ rõ
HSK 5
HSK 5
1022
显然
xiǎn rán
hiển nhiên, rõ ràng
HSK 5
HSK 5
1023
显示
xiǎn shì
hiển thị, cho thấy, tôn lên
HSK 5
HSK 5
1024
县
xiàn
huyện
HSK 5
HSK 5
1025
现代
xiàn dài
hiện đại
HSK 5
HSK 5
1026
现实
xiàn shí
hiện thực
HSK 5
HSK 5
1027
现象
xiàn xiàng
hiện tượng
HSK 5
HSK 5
1028
限制
xiàn zhì
hạn chế, giới hạn
HSK 5
HSK 5
1029
相处
xiāng chǔ
ở cùng nhau, tiếp xúc nhiều
HSK 5
HSK 5
1030
相当
xiāng dāng
tương đối
HSK 5
HSK 5
1031
相对
xiāng duì
tương đối
HSK 5
HSK 5
1032
相关
xiāng guān
liên quan
HSK 5
HSK 5
1033
相似
xiāng sì
giống
HSK 5
HSK 5
1034
香肠
xiāng cháng
xúc xích
HSK 5
HSK 5
1035
享受
xiǎng shòu
hưởng thụ
HSK 5
HSK 5
1036
想念
xiǎng niàn
nhớ nhung
HSK 5
HSK 5
1037
想象
xiǎng xiàng
tưởng tượng
HSK 5
HSK 5
1038
项
xiàng
hạng, môn (thể thao)
HSK 5
HSK 5
1039
项链
xiàng liàn
dây chuyền
HSK 5
HSK 5
1040
项目
xiàng mù
hạng mục
HSK 5
HSK 5
1041
象棋
xiàng qí
cờ tướng
HSK 5
HSK 5
1042
象征
xiàng zhēng
tượng trưng
HSK 5
HSK 5
1043
消费
xiāo fèi
tiêu dùng
HSK 5
HSK 5
1044
消化
xiāo huà
tiêu hóa
HSK 5
HSK 5
1045
消极
xiāo jí
tiêu cực
HSK 5
HSK 5
1046
消失
xiāo shī
biến mất
HSK 5
HSK 5
1047
销售
xiāo shòu
bán
HSK 5
HSK 5
1048
小麦
xiǎo mài
lúa mạch
HSK 5
HSK 5
1049
小气
xiǎo qì
keo kiệt
HSK 5
HSK 5
1050
孝顺
xiào shùn
hiếu thảo
HSK 5
HSK 5
1051
效率
xiào lǜ
hiệu suất
HSK 5
HSK 5
1052
歇
xiē
nghỉ ngơi
HSK 5
HSK 5
1053
斜
xié
nghiêng, chéo
HSK 5
HSK 5
1054
写作
xiě zuò
viết
HSK 5
HSK 5
1055
血
xiě
máu
HSK 5
HSK 5
1056
心理
xīn lǐ
tâm lí
HSK 5
HSK 5
1057
心脏
xīn zàng
tim
HSK 5
HSK 5
1058
欣赏
xīn shǎng
thưởng thức, đánh giá cao
HSK 5
HSK 5
1059
信号
xìn hào
tín hiệu
HSK 5
HSK 5
1060
信任
xìn rèn
tín nhiệm
HSK 5
HSK 5
1061
行动
xíng dòng
hành động
HSK 5
HSK 5
1062
行人
xíng rén
người đi đường
HSK 5
HSK 5
1063
行为
xíng wéi
hành vi
HSK 5
HSK 5
1064
形成
xíng chéng
hình thành
HSK 5
HSK 5
1065
形容
xíng róng
hình dung
HSK 5
HSK 5
1066
形式
xíng shì
hình thức
HSK 5
HSK 5
1067
形势
xíng shì
tình hình
HSK 5
HSK 5
1068
形象
xíng xiàng
hình tượng
HSK 5
HSK 5
1069
形状
xíng zhuàng
hình dáng, dáng
HSK 5
HSK 5
1070
幸亏
xìng kuī
may mà
HSK 5
HSK 5
1071
幸运
xìng yùn
may mắn
HSK 5
HSK 5
1072
性质
xìng zhì
tính chất
HSK 5
HSK 5
1073
兄弟
xiōng dì
huynh đệ
HSK 5
HSK 5
1074
胸
xiōng
ngực
HSK 5
HSK 5
1075
休闲
xiū xián
nhàn hạ, thoải mái
HSK 5
HSK 5
1076
修改
xiū gǎi
sửa lỗi (văn bản)
HSK 5
HSK 5
1077
虚心
xū xīn
khiêm tốn
HSK 5
HSK 5
1078
叙述
xù shù
kể, thuật
HSK 5
HSK 5
1079
宣布
xuān bù
tuyên bố
HSK 5
HSK 5
1080
宣传
xuān chuán
tuyên truyền
HSK 5
HSK 5
1081
学历
xué lì
trình độ
HSK 5
HSK 5
1082
学术
xué shù
học thuật
HSK 5
HSK 5
1083
学问
xué wèn
học vấn
HSK 5
HSK 5
1084
寻找
xún zhǎo
tìm kiếm
HSK 5
HSK 5
1085
询问
xún wèn
hỏi han
HSK 5
HSK 5
1086
训练
xùn liàn
huấn luyện
HSK 5
HSK 5
1087
迅速
xùn sù
nhanh chóng, nhanh
HSK 5
HSK 5
1088
押金
yā jīn
tiền cọc
HSK 5
HSK 5
1089
牙齿
yá chǐ
răng
HSK 5
HSK 5
1090
延长
yán cháng
kéo dài (thời gian)
HSK 5
HSK 5
1091
严肃
yán sù
nghiêm túc
HSK 5
HSK 5
1092
演讲
yǎn jiǎng
diễn thuyết
HSK 5
HSK 5
1093
宴会
yàn huì
yến tiệc
HSK 5
HSK 5
1094
阳台
yáng tái
ban công
HSK 5
HSK 5
1095
痒
yǎng
ngứa
HSK 5
HSK 5
1096
样式
yàng shì
kiểu dáng
HSK 5
HSK 5
1097
腰
yāo
lưng
HSK 5
HSK 5
1098
摇
yáo
lắc
HSK 5
HSK 5
1099
咬
yǎo
cắn
HSK 5
HSK 5
1100
要不
yào bù
nếu không thì
HSK 5
HSK 5
1101
业务
yè wù
nghiệp vụ
HSK 5
HSK 5
1102
业余
yè yú
nghiệp dư
HSK 5
HSK 5
1103
夜
yè
đêm
HSK 5
HSK 5
1104
一辈子
yī bèi zi
một đời người
HSK 5
HSK 5
1105
一旦
yī dàn
một khi
HSK 5
HSK 5
1106
一律
yī lǜ
nhất loạt
HSK 5
HSK 5
1107
一再
yī zài
nhiều lần
HSK 5
HSK 5
1108
一致
yī zhì
thống nhất
HSK 5
HSK 5
1109
依然
yī rán
vẫn như xưa
HSK 5
HSK 5
1110
移动
yí dòng
di động
HSK 5
HSK 5
1111
移民
yí mín
di dân
HSK 5
HSK 5
1112
遗憾
yí hàn
hối tiếc
HSK 5
HSK 5
1113
疑问
yí wèn
nghi vấn, nghi ngờ
HSK 5
HSK 5
1114
乙
yǐ
ất
HSK 5
HSK 5
1115
以及
yǐ jí
và
HSK 5
HSK 5
1116
以来
yǐ lái
trở lại đây (thời gian)
HSK 5
HSK 5
1117
亿
yì
trăm triệu
HSK 5
HSK 5
1118
义务
yì wù
nghĩa vụ
HSK 5
HSK 5
1119
议论
yì lùn
nghị luận
HSK 5
HSK 5
1120
意外
yì wài
ngoài ý muốn
HSK 5
HSK 5
1121
意义
yì yì
ý nghĩa
HSK 5
HSK 5
1122
因而
yīn ér
cho nên
HSK 5
HSK 5
1123
因素
yīn sù
nhân tố
HSK 5
HSK 5
1124
银
yín
bạc
HSK 5
HSK 5
1125
印刷
yìn shuā
in ấn
HSK 5
HSK 5
1126
英俊
yīng jùn
tuấn tú
HSK 5
HSK 5
1127
英雄
yīng xióng
anh hùng
HSK 5
HSK 5
1128
迎接
yíng jiē
nghênh đón
HSK 5
HSK 5
1129
营养
yíng yǎng
dinh dưỡng
HSK 5
HSK 5
1130
营业
yíng yè
kinh doanh
HSK 5
HSK 5
1131
影子
yǐng zi
cái bóng
HSK 5
HSK 5
1132
应付
yìng fù
ứng phó
HSK 5
HSK 5
1133
应用
yìng yòng
ứng dụng
HSK 5
HSK 5
1134
硬
yìng
cứng
HSK 5
HSK 5
1135
硬件
yìng jiàn
phần cứng
HSK 5
HSK 5
1136
拥抱
yōng bào
ôm, ôm ấp
HSK 5
HSK 5
1137
拥挤
yōng jǐ
chen chúc, đông đúc
HSK 5
HSK 5
1138
勇气
yǒng qì
dũng khí
HSK 5
HSK 5
1139
用功
yòng gōng
dụng công, công phu
HSK 5
HSK 5
1140
用途
yòng tú
cách dùng
HSK 5
HSK 5
1141
优惠
yōu huì
ưu đãi
HSK 5
HSK 5
1142
优美
yōu měi
trang nhã, thanh lịch, thanh nhã, đẹp, xinh xắn
HSK 5
HSK 5
1143
优势
yōu shì
ưu thế
HSK 5
HSK 5
1144
悠久
yōu jiǔ
lâu đời
HSK 5
HSK 5
1145
犹豫
yóu yù
do dự
HSK 5
HSK 5
1146
油炸
yóu zhá
chiên giòn
HSK 5
HSK 5
1147
游览
yóu lǎn
du ngoạn, thưởng ngoạn
HSK 5
HSK 5
1148
有利
yǒu lì
có lợi
HSK 5
HSK 5
1149
幼儿园
yòu ér yuán
nhà trẻ
HSK 5
HSK 5
1150
娱乐
yú lè
giải trí
HSK 5
HSK 5
1151
与其
yǔ qí
HSK 5
1152
语气
yǔ qì
ngữ khí
HSK 5
HSK 5
1153
玉米
yù mǐ
ngô
HSK 5
HSK 5
1154
预报
yù bào
dự báo
HSK 5
HSK 5
1155
预订
yù dìng
đặt trước, dự định trước
HSK 5
HSK 5
1156
预防
yù fáng
phòng, phòng chống
HSK 5
HSK 5
1157
元旦
yuán dàn
nguyên đán
HSK 5
HSK 5
1158
员工
yuán gōng
nhân công
HSK 5
HSK 5
1159
原料
yuán liào
nguyên liệu
HSK 5
HSK 5
1160
原则
yuán zé
nguyên tắc
HSK 5
HSK 5
1161
圆
yuán
hình tròn
HSK 5
HSK 5
1162
愿望
yuàn wàng
nguyện vọng
HSK 5
HSK 5
1163
乐器
yuè qì
nhạc cụ
HSK 5
HSK 5
1164
晕
yūn
say (xe)
HSK 5
HSK 5
1165
运气
yùn qì
vận may
HSK 5
HSK 5
1166
运输
yùn shū
vận tải
HSK 5
HSK 5
1167
运用
yùn yòng
vận dụng
HSK 5
HSK 5
1168
灾害
zāi hài
thiên tai
HSK 5
HSK 5
1169
再三
zài sān
hết lần này đến lần khác
HSK 5
HSK 5
1170
在乎
zài hū
để ý
HSK 5
HSK 5
1171
在于
zài yú
ở chỗ
HSK 5
HSK 5
1172
赞成
zàn chéng
tán thành
HSK 5
HSK 5
1173
赞美
zàn měi
ca tụng
HSK 5
HSK 5
1174
糟糕
zāo gāo
tồi tệ
HSK 5
HSK 5
1175
造成
zào chéng
gây nên
HSK 5
HSK 5
1176
则
zé
qui tắc, qui phạm
HSK 5
HSK 5
1177
责备
zé bèi
trách cứ
HSK 5
HSK 5
1178
摘
zhāi
hái
HSK 5
HSK 5
1179
窄
zhǎi
hẹp
HSK 5
HSK 5
1180
粘贴
zhān tiē
dính, dán
HSK 5
HSK 5
1181
展开
zhǎn kāi
xòe ra, triển khai
HSK 5
HSK 5
1182
展览
zhǎn lǎn
triển lãm
HSK 5
HSK 5
1183
占
zhàn
chiếm
HSK 5
HSK 5
1184
战争
zhàn zhēng
chiến tranh
HSK 5
HSK 5
1185
长辈
zhǎng bèi
tiền bối
HSK 5
HSK 5
1186
涨
zhàng
tăng lên (giá cả, lương)
HSK 5
HSK 5
1187
掌握
zhǎng wò
nắm vững
HSK 5
HSK 5
1188
账户
zhàng hù
tài khoản
HSK 5
HSK 5
1189
招待
zhāo dài
chiêu đãi
HSK 5
HSK 5
1190
着火
zháo huǒ
bắt lửa, bén lửa
HSK 5
HSK 5
1191
着凉
zháo liáng
nhiễm lạnh
HSK 5
HSK 5
1192
召开
zhào kāi
triệu tập (cuộc họp)
HSK 5
HSK 5
1193
照常
zhào cháng
như thường lệ
HSK 5
HSK 5
1194
哲学
zhé xué
triết học
HSK 5
HSK 5
1195
针对
zhēn duì
nhằm (tổ chức, người, vấn đề)
HSK 5
HSK 5
1196
珍惜
zhēn xī
trân trọng
HSK 5
HSK 5
1197
真实
zhēn shí
chân thực
HSK 5
HSK 5
1198
诊断
zhěn duàn
chẩn đoán
HSK 5
HSK 5
1199
阵
zhèn
trận (chiến đấu, chiến tranh), khoảng thời gian, mùi hương
HSK 5
HSK 5
1200
振动
zhèn dòng
trấn động
HSK 5
HSK 5
1201
争论
zhēng lùn
tranh luận
HSK 5
HSK 5
1202
争取
zhēng qǔ
tranh thủ (ủng hộ, ý kiến)
HSK 5
HSK 5
1203
征求
zhēng qiú
trưng cầu (ý kiến, ý kiến phản hồi), xin (ý kiến lãnh đạo, đồng ý)
HSK 5
HSK 5
1204
睁
zhēng
mở to mắt, trợn mắt
HSK 5
HSK 5
1205
整个
zhěng gè
cả, toàn bộ
HSK 5
HSK 5
1206
整齐
zhěng qí
gọn gàng, ngăn nắp
HSK 5
HSK 5
1207
整体
zhěng tǐ
tổng thể
HSK 5
HSK 5
1208
正
zhèng
đứng (trái )
HSK 5
HSK 5
1209
证件
zhèng jiàn
giấy tờ
HSK 5
HSK 5
1210
证据
zhèng jù
chứng cứ
HSK 5
HSK 5
1211
政府
zhèng fǔ
chính phủ
HSK 5
HSK 5
1212
政治
zhèng zhì
chính trị
HSK 5
HSK 5
1213
挣
zhèng
tranh, giành
HSK 5
HSK 5
1214
支
zhī
chiếc (lượng từ cho bút…)
HSK 5
HSK 5
1215
支票
zhī piào
ngân phiếu
HSK 5
HSK 5
1216
执照
zhí zhào
giấy phép
HSK 5
HSK 5
1217
直
zhí
thẳng
HSK 5
HSK 5
1218
指导
zhǐ dǎo
chỉ đạo
HSK 5
HSK 5
1219
指挥
zhǐ huī
chỉ huy
HSK 5
HSK 5
1220
至今
zhì jīn
đến nay
HSK 5
HSK 5
1221
至于
zhì yú
còn như…..
HSK 5
HSK 5
1222
志愿者
zhì yuàn zhě
tình nguyện viên
HSK 5
HSK 5
1223
制定
zhì dìng
lập ra, thiết lập, xây dựng, lập (chính sách, qui định, kế hoạch, sách lược, phương án)
HSK 5
HSK 5
1224
制度
zhì dù
chế độ, chính sách
HSK 5
HSK 5
1225
制造
zhì zào
sản xuất
HSK 5
HSK 5
1226
制作
zhì zuò
làm, chế tạo
HSK 5
HSK 5
1227
治疗
zhì liáo
điều trị
HSK 5
HSK 5
1228
秩序
zhì xù
trật tự
HSK 5
HSK 5
1229
智慧
zhì huì
trí tuệ
HSK 5
HSK 5
1230
中介
zhōng jiè
môi giới, trung gian
HSK 5
HSK 5
1231
中心
zhōng xīn
trung tâm
HSK 5
HSK 5
1232
中旬
zhōng xún
trung tuần
HSK 5
HSK 5
1233
种类
zhǒng lèi
chủng loại
HSK 5
HSK 5
1234
重大
zhòng dà
trọng đại, lớn
HSK 5
HSK 5
1235
重量
zhòng liàng
trọng lượng
HSK 5
HSK 5
1236
周到
zhōu dào
chu đáo
HSK 5
HSK 5
1237
猪
zhū
con lợn
HSK 5
HSK 5
1238
竹子
zhú zi
cây trúc
HSK 5
HSK 5
1239
逐步
zhú bù
từng bước
HSK 5
HSK 5
1240
逐渐
zhú jiàn
dần dần
HSK 5
HSK 5
1241
主持
zhǔ chí
dẫn (chương trình),
HSK 5
HSK 5
1242
主动
zhǔ dòng
chủ động
HSK 5
HSK 5
1243
主观
zhǔ guān
chủ quan
HSK 5
HSK 5
1244
主人
zhǔ rén
chủ nhân
HSK 5
HSK 5
1245
主任
zhǔ rèn
chủ nhiệm
HSK 5
HSK 5
1246
主题
zhǔ tí
chủ đề
HSK 5
HSK 5
1247
主席
zhǔ xí
chủ tịch
HSK 5
HSK 5
1248
主张
zhǔ zhāng
ý tưởng, ý kiến
HSK 5
HSK 5
1249
煮
zhǔ
luộc, đun
HSK 5
HSK 5
1250
注册
zhù cè
đăng kí
HSK 5
HSK 5
1251
祝福
zhù fú
chúc phúc
HSK 5
HSK 5
1252
抓
zhuā
bắt, véo
HSK 5
HSK 5
1253
抓紧
zhuā jǐn
(tay) nắm chắc, tranh thủ (thời gian)
HSK 5
HSK 5
1254
专家
zhuān jiā
chuyên gia
HSK 5
HSK 5
1255
专心
zhuān xīn
chuyên tâm
HSK 5
HSK 5
1256
转变
zhuǎn biàn
chuyển biến
HSK 5
HSK 5
1257
转告
zhuǎn gào
chuyển lời
HSK 5
HSK 5
1258
装
zhuāng
đựng, chứa
HSK 5
HSK 5
1259
装饰
zhuāng shì
trang hoàng, trang trí
HSK 5
HSK 5
1260
装修
zhuāng xiū
sửa nội thất
HSK 5
HSK 5
1261
状况
zhuàng kuàng
tình trạng
HSK 5
HSK 5
1262
状态
zhuàng tài
trạng thái
HSK 5
HSK 5
1263
撞
zhuàng
va vào, đâm vào
HSK 5
HSK 5
1264
追
zhuī
đuổi theo
HSK 5
HSK 5
1265
追求
zhuī qiú
theo đuổi
HSK 5
HSK 5
1266
咨询
zī xún
tư vấn
HSK 5
HSK 5
1267
姿势
zī shì
tư thế
HSK 5
HSK 5
1268
资格
zī gé
tư cách
HSK 5
HSK 5
1269
资金
zī jīn
vốn (tiền)
HSK 5
HSK 5
1270
资料
zī liào
tư liệu
HSK 5
HSK 5
1271
资源
zī yuán
nguồn tài nguyên
HSK 5
HSK 5
1272
紫
zǐ
màu tím
HSK 5
HSK 5
1273
自从
zì cóng
từ khi….
HSK 5
HSK 5
1274
自动
zì dòng
tự động
HSK 5
HSK 5
1275
自豪
zì háo
tự hào, kiêu ngạo
HSK 5
HSK 5
1276
自觉
zì jué
tự giác
HSK 5
HSK 5
1277
自私
zì sī
ích kỉ
HSK 5
HSK 5
1278
自由
zì yóu
tự do
HSK 5
HSK 5
1279
自愿
zì yuàn
tình nguyện, tự nguyện
HSK 5
HSK 5
1280
字母
zì mǔ
chữ cái
HSK 5
HSK 5
1281
字幕
zì mù
phụ đề
HSK 5
HSK 5
1282
综合
zōng hé
tổng hợp
HSK 5
HSK 5
1283
总裁
zǒng cái
giám đốc
HSK 5
HSK 5
1284
总共
zǒng gòng
tổng cộng
HSK 5
HSK 5
1285
总理
zǒng lǐ
thủ tướng
HSK 5
HSK 5
1286
总算
zǒng suàn
rốt cuộc
HSK 5
HSK 5
1287
总统
zǒng tǒng
tổng thống
HSK 5
HSK 5
1288
总之
zǒng zhī
tóm lại
HSK 5
HSK 5
1289
阻止
zǔ zhī
ngăn chặn, ngăn cản
HSK 5
HSK 5
1290
组
zǔ
tổ, cụm, nhóm
HSK 5
HSK 5
1291
组成
zǔ chéng
tổ thành
HSK 5
HSK 5
1292
组合
zǔ hé
tổ hợp, tổ hợp thành, nhóm
HSK 5
HSK 5
1293
组织
zǔ zhī
tổ chức
HSK 5
HSK 5
1294
最初
zuì chū
ban đầu
HSK 5
HSK 5
1295
醉
zuì
say, say đắm
HSK 5
HSK 5
1296
尊敬
zūn jìng
tôn kính, kính trọng
HSK 5
HSK 5
1297
遵守
zūn shǒu
tuân thủ
HSK 5
HSK 5
1298
作品
zuò pǐn
tác phẩm
HSK 5
HSK 5
1299
作为
zuò wéi
coi là, làm, là
HSK 5
HSK 5
1300
作文
zuò wén
bài viết
HSK 5
HSK 5
Cám ơn ad nhiều
1200 từ còn lại xem ở đâu vậy ạ
1200 từ là bao gồm hsk1->4 bạn nhé
cảm ơn ad ạ
Cảm ơn mọi ng học dễ vô quá. Mong có hsk6 ạ
Ra sớm HSK 6 nhé ad.
Thank you 🙂
Rất hữu ích
Có hsk6 chưa ad ơi??
Sắp có sắp có, hi
Hóng tiếp hsk 6 của admin ạ
Rất hay ạ, cảm ơn admin đã viết các bài về HSK
Cuối cùng cũng đợi được hsk 5 của ad, hic hic