lên trên

Từ vựng HSK 5: Tổng hợp 2500 từ vựng HSK5

601
良好
liáng hǎo
tốt đẹp
HSK 5
602
粮食
liáng shí
lương thực
HSK 5
603
liàng
sáng
HSK 5
604
了不起
liǎo bù qǐ
giỏi giang
HSK 5
605
列车
liè chē
tàu hỏa
HSK 5
606
临时
lín shí
lâm thời, thời vụ, tạm thời
HSK 5
607
灵活
líng huó
linh hoạt
HSK 5
608
líng
chuông
HSK 5
609
零件
líng jiàn
linh kiện
HSK 5
610
零食
líng shí
đồ ăn vặt
HSK 5
611
领导
lǐng dǎo
lãnh đạo
HSK 5
612
领域
lǐng yù
lĩnh vực
HSK 5
613
浏览
liú lǎn
đọc lướt
HSK 5
614
流传
liú chuán
lưu truyền, lan truyền
HSK 5
615
流泪
liú lèi
rơi lệ
HSK 5
616
lóng
rồng
HSK 5
617
lòu
dột
HSK 5
618
陆地
lù dì
lục địa, đất liền
HSK 5
619
陆续
lù xù
lục tục, liên tiếp
HSK 5
620
录取
lù qǔ
tuyển chọn
HSK 5
621
录音
lù yīn
ghi âm
HSK 5
622
轮流
lún liú
luân lưu, thay phiên
HSK 5
623
论文
lùn wén
luận văn
HSK 5
624
逻辑
luó jí
logic
HSK 5
625
落后
luò hòu
lạc hậu
HSK 5
626
mắng mỏ
HSK 5
627
麦克风
mài kè fēng
microphone
HSK 5
628
馒头
mán tóu
bánh bao không nhân, màn thầu
HSK 5
629
满足
mǎn zú
đáp ứng (yêu cầu, điều kiện, tính tò mò, lòng tham)
HSK 5
630
毛病
máo bìng
tật xấu, lỗi
HSK 5
631
矛盾
máo dùn
mâu thuẫn
HSK 5
632
冒险
mào xiǎn
mạo hiểm
HSK 5
633
贸易
mào yì
thương mại
HSK 5
634
眉毛
méi máo
lông mày
HSK 5
635
媒体
méi tǐ
truyền thông, báo chí
HSK 5
636
煤炭
méi tàn
than
HSK 5
637
美术
měi shù
mỹ thuật
HSK 5
638
魅力
mèi lì
sức hút
HSK 5
639
梦想
mèng xiǎng
ước mơ
HSK 5
640
秘密
mì mì
bí mật
HSK 5
641
秘书
mì shū
thư kí
HSK 5
642
密切
mì qiè
mật thiết
HSK 5
643
蜜蜂
mì fēng
con ong
HSK 5
644
面对
miàn duì
đối mặt (chứng cứ, tương lai, khủng khoảng, thách thức), đối diện
HSK 5
645
面积
miàn jī
diện tích
HSK 5
646
面临
miàn lín
đứng trước (khó khăn, nguy hiểm, thách thức)
HSK 5
647
苗条
miáo tiáo
thon thả
HSK 5
648
描写
miáo xiě
miêu tả
HSK 5
649
敏感
mǐn gǎn
nhạy cảm
HSK 5
650
名牌
míng pái
thương hiệu nổi tiếng
HSK 5
651
名片
míng piàn
danh thiếp
HSK 5
652
名胜古迹
míng shèng gǔ jì
danh lam thắng cảnh
HSK 5
653
明确
míng què
rõ ràng, rành mạch
HSK 5
654
明显
míng xiǎn
rõ ràng
HSK 5
655
明星
míng xīng
minh tinh
HSK 5
656
命令
mìng lìng
mệnh lệnh
HSK 5
657
命运
mìng yùn
vận mệnh
HSK 5
658
sờ
HSK 5
659
模仿
mó fǎng
bắt chước
HSK 5
660
模糊
mó hu
mơ hồ
HSK 5
661
模特
mó tè
người mẫu
HSK 5
662
摩托车
mó tuō chē
xe máy
HSK 5
663
陌生
mò shēng
lạ lẫm
HSK 5
664
mǒu
nào đó
HSK 5
665
木头
mù tóu
khúc gỗ
HSK 5
666
目标
mù biāo
mục tiêu
HSK 5
667
目录
mù lù
mục lục
HSK 5
668
目前
mù qián
trước mắt, hiện nay
HSK 5
669
哪怕
nǎ pà
cho dù
HSK 5
670
难怪
nán guài
chẳng trách
HSK 5
671
难免
nán miǎn
khó tránh
HSK 5
672
脑袋
nǎo dài
não
HSK 5
673
内部
nèi bù
nội bộ
HSK 5
674
内科
nèi kē
khoa nội
HSK 5
675
nèn
mềm, non
HSK 5
676
能干
néng gàn
được việc
HSK 5
677
能源
néng yuán
tài nguyên
HSK 5
678
ńg
ừ, ừm
HSK 5
679
年代
nián dài
thời đại
HSK 5
680
年纪
nián jì
tuổi tác
HSK 5
681
niàn
đọc
HSK 5
682
宁可
nìng kě
thà
HSK 5
683
牛仔裤
niú zǎi kù
quần bò
HSK 5
684
农村
nóng cūn
nông thôn
HSK 5
685
农民
nóng mín
nông dân
HSK 5
686
农业
nóng yè
nông nghiệp
HSK 5
687
nóng
nồng, đậm
HSK 5
688
女士
nǚ shì
quí cô, quí bà
HSK 5
689
欧洲
ōu zhōu
châu Âu
HSK 5
690
偶然
ǒu rán
ngẫu nhiên
HSK 5
691
pāi
vỗ
HSK 5
692
pài
cử, phái
HSK 5
693
盼望
pàn wàng
mong chờ
HSK 5
694
培训
péi xùn
bồi dưỡng, tập huấn
HSK 5
695
培养
péi yǎng
nuôi dưỡng, hình thành
HSK 5
696
赔偿
péi cháng
bồi thường
HSK 5
697
佩服
pèi fú
khâm phục
HSK 5
698
配合
pèi hé
phối hợp
HSK 5
699
pén
chậu
HSK 5
700
pèng
gặp phải
HSK 5
701
loạt, lô (lượng từ)
HSK 5
702
批准
pī zhǔn
phê chuẩn, đồng ý
HSK 5
703
khoác
HSK 5
704
疲劳
pí láo
mệt mỏi
HSK 5
705
con (lượng từ cho ngựa)
HSK 5
706
piàn
chiếc, lát, mảnh (lượng từ cho lá, bánh mì, đất đai )
HSK 5
707
片面
piàn miàn
phiến diện
HSK 5
708
piāo
bay
HSK 5
709
拼音
pīn yīn
phiên âm
HSK 5
710
频道
pín dào
kênh
HSK 5
711
píng
bằng, đều
HSK 5
712
平安
píng ān
bình an
HSK 5
713
平常
píng cháng
bình thường
HSK 5
714
平等
píng děng
bình đẳng
HSK 5
715
平方
píng fāng
bình phương
HSK 5
716
平衡
píng héng
cân bằng
HSK 5
717
平静
píng jìng
bình tĩnh
HSK 5
718
平均
píng jūn
trung bình, bình quân
HSK 5
719
评价
píng jià
đánh giá
HSK 5
720
píng
dựa vào
HSK 5
721
迫切
pò qiè
cấp bách
HSK 5
722
破产
pò chǎn
phá sản
HSK 5
723
破坏
pò huài
phá hoại
HSK 5
724
期待
qī dài
kì vọng
HSK 5
725
期间
qī jiān
khoảng thời gian
HSK 5
726
其余
qí yú
còn lại
HSK 5
727
奇迹
qí jì
kì tích
HSK 5
728
企业
qǐ yè
nhà máy, xí nghiệp
HSK 5
729
启发
qǐ fā
gợi mở, gợi ý
HSK 5
730
气氛
qì fēn
không khí (cuộc họp, buổi tiệc)
HSK 5
731
汽油
qì yóu
xăng
HSK 5
732
谦虚
qiān xū
khiêm tốn
HSK 5
733
qiān
kí (tên)
HSK 5
734
前途
qián tú
tiền đồ
HSK 5
735
qiǎn
nhạt
HSK 5
736
qiàn
nợ
HSK 5
737
qiāng
súng
HSK 5
738
强调
qiáng diào
nhấn mạnh
HSK 5
739
强烈
qiáng liè
mãnh liệt, mạnh mẽ
HSK 5
740
qiáng
tường
HSK 5
741
qiǎng
cướp
HSK 5
742
悄悄
qiāo qiāo
lặng lẽ
HSK 5
743
qiáo
liếc nhìn
HSK 5
744
巧妙
qiǎo miào
khéo léo
HSK 5
745
qiè
cắt
HSK 5
746
亲爱
qīn ài
thân yêu
HSK 5
747
亲切
qīn qiè
thân thiết
HSK 5
748
亲自
qīn zì
tự thân
HSK 5
749
勤奋
qín fèn
cần cù
HSK 5
750
qīng
màu xanh non
HSK 5
751
青春
qīng chūn
thanh xuân
HSK 5
752
青少年
qīng shào nián
thanh thiếu niên
HSK 5
753
轻视
qīng shì
coi khinh, khinh thường
HSK 5
754
轻易
qīng yì
dễ dàng (làm trạng ngữ), khinh suất
HSK 5
755
清淡
qīng dàn
thanh đạm
HSK 5
756
情景
qíng jǐng
cảnh tượng
HSK 5
757
情绪
qíng xù
tâm trạng
HSK 5
758
请求
qǐng qiú
thỉnh cầu
HSK 5
759
庆祝
qìng zhù
chúc mừng
HSK 5
760
球迷
qiú mí
người hâm mộ bóng
HSK 5
761
趋势
qū shì
xu thế
HSK 5
762
取消
qǔ xiāo
hủy bỏ
HSK 5
763
lấy (vợ)
HSK 5
764
去世
qù shì
tạ thế
HSK 5
765
quān
vòng
HSK 5
766
权力
quán lì
quyền lực
HSK 5
767
权利
quán lì
quyền lợi
HSK 5
768
全面
quán miàn
toàn diện
HSK 5
769
quàn
khuyên
HSK 5
770
缺乏
quē fá
thiếu
HSK 5
771
确定
què dìng
xác định
HSK 5
772
确认
què rèn
xác nhận
HSK 5
773
qún
đám
HSK 5
774
燃烧
rán shāo
đốt cháy
HSK 5
775
rào
vòng vèo
HSK 5
776
热爱
rè ài
yêu (cuộc sống, học sinh, thiên nhiên, âm nhạc, bạn bè, người thân)
HSK 5
777
热烈
rè liè
nhiệt liệt
HSK 5
778
热心
rè xīn
nhiệt tình (người, người bạn), nhiệt huyết
HSK 5
779
人才
rén cái
nhân tài
HSK 5
780
人口
rén kǒu
dân số
HSK 5
781
人类
rén lèi
loài người
HSK 5
782
人民币
rén mín bì
nhân dân tệ
HSK 5
783
人生
rén shēng
đời người
HSK 5
784
人事
rén shì
nhân sự
HSK 5
785
人物
rén wù
nhân vật
HSK 5
786
人员
rén yuán
nhân viên
HSK 5
787
忍不住
rěn bù zhù
không nhịn được
HSK 5
788
日常
rì cháng
thường ngày
HSK 5
789
日程
rì chéng
lịch trình
HSK 5
790
日历
rì lì
quyển lịch
HSK 5
791
日期
rì qī
ngày tháng
HSK 5
792
日用品
rì yòng pǐn
đồ dùng
HSK 5
793
日子
rì zi
ngày
HSK 5
794
如何
rú hé
như thế nào
HSK 5
795
如今
rú jīn
hiện nay
HSK 5
796
ruǎn
mềm
HSK 5
797
软件
ruǎn jiàn
phần mềm
HSK 5
798
ruò
yếu ớt
HSK 5
799
vãi, vung
HSK 5
800
嗓子
sǎng zi
cổ họng
HSK 5
801
色彩
sè cǎi
màu sắc
HSK 5
802
shā
giết
HSK 5
803
沙漠
shā mò
sa mạc
HSK 5
804
沙滩
shā tān
bãi cát
HSK 5
805
shǎ
ngốc nghếch
HSK 5
806
shài
phơi, tắm nắng
HSK 5
807
删除
shān chú
xoa bỏ
HSK 5
808
闪电
shǎn diàn
chớp
HSK 5
809
扇子
shàn zi
cái quạt
HSK 5
810
善良
shàn liáng
lương thiện, hiền lành
HSK 5
811
善于
shàn yú
giỏi về việc gì đó
HSK 5
812
伤害
shāng hài
làm hại
HSK 5
813
商品
shāng pǐn
sản phẩm
HSK 5
814
商务
shāng wù
thương gia (hạng, khoang),
HSK 5
815
商业
shāng yè
thương mại
HSK 5
816
上当
shàng dàng
mắc lừa
HSK 5
817
shé
rắn
HSK 5
818
舍不得
shě bù dé
không nỡ lòng
HSK 5
819
设备
shè bèi
thiết bị
HSK 5
820
设计
shè jì
thiết kế
HSK 5
821
设施
shè shī
cơ sở vật chất
HSK 5
822
射击
shè jī
bắn
HSK 5
823
摄影
shè yǐng
quay phim, chụp ảnh
HSK 5
824
shēn
vươn, duỗi, kéo dài
HSK 5
825
身材
shēn cái
cơ thể, dáng
HSK 5
826
身份
shēn fèn
thân phận
HSK 5
827
深刻
shēn kè
sâu sắc
HSK 5
828
神话
shén huà
thần thoại
HSK 5
829
神秘
shén mì
thần bí
HSK 5
830
shēng
thăng, lên, lít (đơn vị đo thể tích)
HSK 5
831
生产
shēng chǎn
sản xuất
HSK 5
832
生动
shēng dòng
sinh động
HSK 5
833
生长
shēng zhǎng
sinh trưởng, lớn
HSK 5
834
声调
shēng diào
thanh điệu
HSK 5
835
绳子
shéng zi
dây thừng
HSK 5
836
省略
shěng lüè
tỉnh lược
HSK 5
837
胜利
shèng lì
thắng lợi
HSK 5
838
失眠
shī mián
mất ngủ
HSK 5
839
失去
shī qù
mất đi
HSK 5
840
失业
shī yè
thất nghiệp
HSK 5
841
shī
thơ
HSK 5
842
狮子
shī zi
sư tử
HSK 5
843
湿润
shī rùn
ẩm ướt
HSK 5
844
石头
shí tou
hòn đá
HSK 5
845
时差
shí chā
lệch múi giờ
HSK 5
846
时代
shí dài
thời đại
HSK 5
847
时刻
shí kè
khoảnh khắc
HSK 5
848
时髦
shí máo
mốt
HSK 5
849
时期
shí qī
thời kì
HSK 5
850
时尚
shí shàng
thời thượng
HSK 5
851
实话
shí huà
lời nói thật
HSK 5
852
实践
shí jiàn
thực tiễn
HSK 5
853
实习
shí xí
thực tập
HSK 5
854
实现
shí xiàn
thực hiện (kế hoạch, nguyện vọng, ước mơ)
HSK 5
855
实验
shí yàn
thí nghiệm
HSK 5
856
实用
shí yòng
hữu ích
HSK 5
857
食物
shí wù
đồ ăn
HSK 5
858
使劲儿
shǐ jìn ér
ra sức, lấy sức
HSK 5
859
始终
shǐ zhōng
từ đầu đến cuối
HSK 5
860
士兵
shì bīng
binh sĩ
HSK 5
861
市场
shì chǎng
chợ
HSK 5
862
似的
shì de
giống như….
HSK 5
863
事实
shì shí
sự thật
HSK 5
864
事物
shì wù
sự vật
HSK 5
865
事先
shì xiān
trước khi việc xảy ra
HSK 5
866
试卷
shì juàn
bài thi
HSK 5
867
收获
shōu huò
thu hoạch
HSK 5
868
收据
shōu jù
giấy biên nhận
HSK 5
869
手工
shǒu gōng
thủ công
HSK 5
870
手术
shǒu shù
phẫu thuật
HSK 5
871
手套
shǒu tào
găng tay
HSK 5
872
手续
shǒu xù
thủ tục
HSK 5
873
手指
shǒu zhǐ
ngón tay
HSK 5
874
shǒu
đầu
HSK 5
875
寿命
shòu mìng
tuổi thọ
HSK 5
876
受伤
shòu shāng
bị thương
HSK 5
877
书架
shū jià
giá sách
HSK 5
878
梳子
shū zi
cái lược
HSK 5
879
舒适
shū shì
thoải mái
HSK 5
880
输入
shū rù
nhập
HSK 5
881
蔬菜
shū cài
rau xanh
HSK 5
882
熟练
shú liàn
thành thục
HSK 5
883
属于
shǔ yú
thuộc về
HSK 5
884
鼠标
shǔ biāo
chuột máy tính
HSK 5
885
shǔ
đếm
HSK 5
886
数据
shù jù
số liệu
HSK 5
887
数码
shù mǎ
kỹ thuật số
HSK 5
888
摔倒
shuāi dǎo
ngã nhào
HSK 5
889
shuǎi
vung, hất, bỏ lại
HSK 5
890
双方
shuāng fāng
hai bên, song phương
HSK 5
891
shuì
thuế
HSK 5
892
说不定
shuō bù dìng
chưa biết chừng
HSK 5
893
说服
shuō fú
thuyết phục
HSK 5
894
丝绸
sī chóu
tơ lụa
HSK 5
895
丝毫
sī háo
một chút (dùng dạng phủ định)
HSK 5
896
私人
sī rén
tư nhân
HSK 5
897
思考
sī kǎo
suy nghĩ
HSK 5
898
思想
sī xiǎng
tư tưởng
HSK 5
899

HSK 5
900
似乎
sì hū
dường như
HSK 5
901
搜索
sōu suǒ
tìm kiếm
HSK 5
902
宿舍
sù shè
ký túc xá
HSK 5
903
随身
suí shēn
mang theo người
HSK 5
904
随时
suí shí
bất cứ lúc nào
HSK 5
905
随手
suí shǒu
tiện tay
HSK 5
906
suì
vỡ vụn
HSK 5
907
损失
sǔn shī
tổn thất
HSK 5
908
缩短
suō duǎn
thu hẹp (khoảng cách), rút ngắn (thời gian), cắt ngắn (câu chuyện)
HSK 5
909
suǒ
trợ từ
HSK 5
910
suǒ
khóa
HSK 5
911
台阶
tái jiē
bậc thềm, bậc
HSK 5
912
太极拳
tài jí quán
thái cực quyền
HSK 5
913
太太
tài tai
vợ
HSK 5
914
谈判
tán pàn
đàm phán
HSK 5
915
坦率
tǎn shuài
thẳng thắn
HSK 5
916
tàng
bỏng
HSK 5
917
táo
chạy trốn
HSK 5
918
逃避
táo bì
trốn tránh
HSK 5
919
táo
đào
HSK 5
920
淘气
táo qì
tinh nghịch
HSK 5
921
讨价还价
tǎo jià huán jià
mặc cả
HSK 5
922
tào
bộ (quần áo), căn (nhà)
HSK 5
923
特色
tè sè
đặc sắc
HSK 5
924
特殊
tè shū
đặc biệt, đặc thù (quan hệ, nghi lễ, yêu cầu, đãi ngộ)
HSK 5
925
特征
tè zhēng
đặc trưng
HSK 5
926
疼爱
téng ài
chiều chuộng, yêu chiều
HSK 5
927
提倡
tí chàng
đề xướng
HSK 5
928
提纲
tí gāng
đề cương
HSK 5
929
提问
tí wèn
hỏi
HSK 5
930
题目
tí mù
đề mục
HSK 5
931
体会
tǐ huì
cảm nhận
HSK 5
932
体贴
tǐ tiē
sống tình cảm, chu đáo
HSK 5
933
体现
tǐ xiàn
thể hiện
HSK 5
934
体验
tǐ yàn
trải nghiệm
HSK 5
935
天空
tiān kōng
bầu trời
HSK 5
936
天真
tiān zhēn
hồn nhiên
HSK 5
937
调皮
tiáo pí
nghịch ngợm
HSK 5
938
调整
tiáo zhěng
điều chỉnh
HSK 5
939
挑战
tiǎo zhàn
thách thức, thử thách, thách
HSK 5
940
通常
tōng cháng
thông thường
HSK 5
941
统一
tǒng yī
thống nhất
HSK 5
942
痛苦
tòng kǔ
đau khổ
HSK 5
943
痛快
tòng kuài
sung sướng
HSK 5
944
tōu
ăn trộm
HSK 5
945
投入
tóu rù
đút vào, đầu tư vào,
HSK 5
946
投资
tóu zī
đầu tư
HSK 5
947
透明
tòu míng
trong suốt
HSK 5
948
突出
tū chū
làm nổi bật
HSK 5
949
土地
tǔ dì
đất đai
HSK 5
950
土豆
tǔ dòu
khoai tây
HSK 5
951
tǔ/tù
nhổ, nôn
HSK 5
952
兔子
tù zi
con thỏ
HSK 5
953
tuán
cuộn
HSK 5
954
推辞
tuī cí
từ chối
HSK 5
955
推广
tuī guǎng
cuộn (danh từ)
HSK 5
956
推荐
tuī jiàn
tiến cử
HSK 5
957
退
tuì
lùi
HSK 5
958
退步
tuì bù
lùi bước
HSK 5
959
退休
tuì xiū
nghỉ hưu
HSK 5
960
wāi
xiên (nghiêng)
HSK 5
961
外公
wài gōng
ông ngoại
HSK 5
962
外交
wài jiāo
ngoại giao
HSK 5
963
完美
wán měi
hoàn hảo
HSK 5
964
完善
wán shàn
hoàn thiện
HSK 5
965
完整
wán zhěng
hoàn chỉnh
HSK 5
966
玩具
wán jù
đồ chơi
HSK 5
967
万一
wàn yī
vạn nhất, nhỡ
HSK 5
968
王子
wáng zǐ
vua
HSK 5
969
网络
wǎng luò
mạng internet
HSK 5
970
往返
wǎng fǎn
khứ hồi
HSK 5
971
危害
wēi hài
nguy hại
HSK 5
972
威胁
wēi xié
uy hiếp
HSK 5
973
微笑
wēi xiào
mỉm cười
HSK 5
974
违反
wéi fǎn
vi phạm
HSK 5
975
围巾
wéi jīn
khăn
HSK 5
976
围绕
wéi rào
xoay quanh, bao quanh, quay quanh
HSK 5
977
唯一
wéi yī
duy nhất
HSK 5
978
维修
wéi xiū
sửa chữa
HSK 5
979
伟大
wěi dà
vĩ đại
HSK 5
980
尾巴
wěi bā
cái đuôi
HSK 5
981
委屈
wěi qu
tủi thân
HSK 5
982
未必
wèi bì
chưa chắc
HSK 5
983
未来
wèi lái
tương lai
HSK 5
984
位于
wèi yú
nằm ở (vị trí địa lý)
HSK 5
985
位置
wèi zhì
vị trí
HSK 5
986
wèi
dạ dày
HSK 5
987
胃口
wèi kǒu
khẩu vị
HSK 5
988
温暖
wēn nuǎn
ấm áp
HSK 5
989
温柔
wēn róu
hiền dịu
HSK 5
990
文件
wén jiàn
tài liệu
HSK 5
991
文具
wén jù
đồ dùng học tập
HSK 5
992
文明
wén míng
văn minh
HSK 5
993
文学
wén xué
văn học
HSK 5
994
文字
wén zì
văn tự
HSK 5
995
wén
ngửi
HSK 5
996
wěn
hôn
HSK 5
997
稳定
wěn dìng
ổn định
HSK 5
998
问候
wèn hòu
hỏi thăm
HSK 5
999
卧室
wò shì
phòng ngủ
HSK 5
1000
握手
wò shǒu
bắt tay
HSK 5
1001
屋子
wū zi
căn nhà
HSK 5
1002
无奈
wú nài
bó tay, không có cách nào
HSK 5
1003
无数
wú shù
vô số
HSK 5
1004
无所谓
wú suǒ wèi
không quan tâm, không để ý
HSK 5
1005
武术
wǔ shù
võ thuật
HSK 5
1006
đừng
HSK 5
1007
物理
wù lǐ
vật lí
HSK 5
1008
物质
wù zhì
vật chất
HSK 5
1009
sương mù
HSK 5
1010
吸取
xī qǔ
hút, rút ra (bài học kinh nghiệm)
HSK 5
1011
吸收
xī shōu
thẩm thấu, ngấm
HSK 5
1012
戏剧
xì jù
kịch
HSK 5
1013
khoa, hệ
HSK 5
1014
系统
xì tǒng
hệ thống
HSK 5
1015
细节
xì jié
tình tiết
HSK 5
1016
xiā

HSK 5
1017
下载
xià zǎi
tải
HSK 5
1018
xià
dọa
HSK 5
1019
夏令营
xià lìng yíng
trại
HSK 5
1020
鲜艳
xiān yàn
tươi tắn
HSK 5
1021
显得
xiǎn dé
lộ rõ
HSK 5
1022
显然
xiǎn rán
hiển nhiên, rõ ràng
HSK 5
1023
显示
xiǎn shì
hiển thị, cho thấy, tôn lên
HSK 5
1024
xiàn
huyện
HSK 5
1025
现代
xiàn dài
hiện đại
HSK 5
1026
现实
xiàn shí
hiện thực
HSK 5
1027
现象
xiàn xiàng
hiện tượng
HSK 5
1028
限制
xiàn zhì
hạn chế, giới hạn
HSK 5
1029
相处
xiāng chǔ
ở cùng nhau, tiếp xúc nhiều
HSK 5
1030
相当
xiāng dāng
tương đối
HSK 5
1031
相对
xiāng duì
tương đối
HSK 5
1032
相关
xiāng guān
liên quan
HSK 5
1033
相似
xiāng sì
giống
HSK 5
1034
香肠
xiāng cháng
xúc xích
HSK 5
1035
享受
xiǎng shòu
hưởng thụ
HSK 5
1036
想念
xiǎng niàn
nhớ nhung
HSK 5
1037
想象
xiǎng xiàng
tưởng tượng
HSK 5
1038
xiàng
hạng, môn (thể thao)
HSK 5
1039
项链
xiàng liàn
dây chuyền
HSK 5
1040
项目
xiàng mù
hạng mục
HSK 5
1041
象棋
xiàng qí
cờ tướng
HSK 5
1042
象征
xiàng zhēng
tượng trưng
HSK 5
1043
消费
xiāo fèi
tiêu dùng
HSK 5
1044
消化
xiāo huà
tiêu hóa
HSK 5
1045
消极
xiāo jí
tiêu cực
HSK 5
1046
消失
xiāo shī
biến mất
HSK 5
1047
销售
xiāo shòu
bán
HSK 5
1048
小麦
xiǎo mài
lúa mạch
HSK 5
1049
小气
xiǎo qì
keo kiệt
HSK 5
1050
孝顺
xiào shùn
hiếu thảo
HSK 5
1051
效率
xiào lǜ
hiệu suất
HSK 5
1052
xiē
nghỉ ngơi
HSK 5
1053
xié
nghiêng, chéo
HSK 5
1054
写作
xiě zuò
viết
HSK 5
1055
xiě
máu
HSK 5
1056
心理
xīn lǐ
tâm lí
HSK 5
1057
心脏
xīn zàng
tim
HSK 5
1058
欣赏
xīn shǎng
thưởng thức, đánh giá cao
HSK 5
1059
信号
xìn hào
tín hiệu
HSK 5
1060
信任
xìn rèn
tín nhiệm
HSK 5
1061
行动
xíng dòng
hành động
HSK 5
1062
行人
xíng rén
người đi đường
HSK 5
1063
行为
xíng wéi
hành vi
HSK 5
1064
形成
xíng chéng
hình thành
HSK 5
1065
形容
xíng róng
hình dung
HSK 5
1066
形式
xíng shì
hình thức
HSK 5
1067
形势
xíng shì
tình hình
HSK 5
1068
形象
xíng xiàng
hình tượng
HSK 5
1069
形状
xíng zhuàng
hình dáng, dáng
HSK 5
1070
幸亏
xìng kuī
may mà
HSK 5
1071
幸运
xìng yùn
may mắn
HSK 5
1072
性质
xìng zhì
tính chất
HSK 5
1073
兄弟
xiōng dì
huynh đệ
HSK 5
1074
xiōng
ngực
HSK 5
1075
休闲
xiū xián
nhàn hạ, thoải mái
HSK 5
1076
修改
xiū gǎi
sửa lỗi (văn bản)
HSK 5
1077
虚心
xū xīn
khiêm tốn
HSK 5
1078
叙述
xù shù
kể, thuật
HSK 5
1079
宣布
xuān bù
tuyên bố
HSK 5
1080
宣传
xuān chuán
tuyên truyền
HSK 5
1081
学历
xué lì
trình độ
HSK 5
1082
学术
xué shù
học thuật
HSK 5
1083
学问
xué wèn
học vấn
HSK 5
1084
寻找
xún zhǎo
tìm kiếm
HSK 5
1085
询问
xún wèn
hỏi han
HSK 5
1086
训练
xùn liàn
huấn luyện
HSK 5
1087
迅速
xùn sù
nhanh chóng, nhanh
HSK 5
1088
押金
yā jīn
tiền cọc
HSK 5
1089
牙齿
yá chǐ
răng
HSK 5
1090
延长
yán cháng
kéo dài (thời gian)
HSK 5
1091
严肃
yán sù
nghiêm túc
HSK 5
1092
演讲
yǎn jiǎng
diễn thuyết
HSK 5
1093
宴会
yàn huì
yến tiệc
HSK 5
1094
阳台
yáng tái
ban công
HSK 5
1095
yǎng
ngứa
HSK 5
1096
样式
yàng shì
kiểu dáng
HSK 5
1097
yāo
lưng
HSK 5
1098
yáo
lắc
HSK 5
1099
yǎo
cắn
HSK 5
1100
要不
yào bù
nếu không thì
HSK 5
1101
业务
yè wù
nghiệp vụ
HSK 5
1102
业余
yè yú
nghiệp dư
HSK 5
1103
đêm
HSK 5
1104
一辈子
yī bèi zi
một đời người
HSK 5
1105
一旦
yī dàn
một khi
HSK 5
1106
一律
yī lǜ
nhất loạt
HSK 5
1107
一再
yī zài
nhiều lần
HSK 5
1108
一致
yī zhì
thống nhất
HSK 5
1109
依然
yī rán
vẫn như xưa
HSK 5
1110
移动
yí dòng
di động
HSK 5
1111
移民
yí mín
di dân
HSK 5
1112
遗憾
yí hàn
hối tiếc
HSK 5
1113
疑问
yí wèn
nghi vấn, nghi ngờ
HSK 5
1114
ất
HSK 5
1115
以及
yǐ jí

HSK 5
1116
以来
yǐ lái
trở lại đây (thời gian)
HSK 5
1117
亿
trăm triệu
HSK 5
1118
义务
yì wù
nghĩa vụ
HSK 5
1119
议论
yì lùn
nghị luận
HSK 5
1120
意外
yì wài
ngoài ý muốn
HSK 5
1121
意义
yì yì
ý nghĩa
HSK 5
1122
因而
yīn ér
cho nên
HSK 5
1123
因素
yīn sù
nhân tố
HSK 5
1124
yín
bạc
HSK 5
1125
印刷
yìn shuā
in ấn
HSK 5
1126
英俊
yīng jùn
tuấn tú
HSK 5
1127
英雄
yīng xióng
anh hùng
HSK 5
1128
迎接
yíng jiē
nghênh đón
HSK 5
1129
营养
yíng yǎng
dinh dưỡng
HSK 5
1130
营业
yíng yè
kinh doanh
HSK 5
1131
影子
yǐng zi
cái bóng
HSK 5
1132
应付
yìng fù
ứng phó
HSK 5
1133
应用
yìng yòng
ứng dụng
HSK 5
1134
yìng
cứng
HSK 5
1135
硬件
yìng jiàn
phần cứng
HSK 5
1136
拥抱
yōng bào
ôm, ôm ấp
HSK 5
1137
拥挤
yōng jǐ
chen chúc, đông đúc
HSK 5
1138
勇气
yǒng qì
dũng khí
HSK 5
1139
用功
yòng gōng
dụng công, công phu
HSK 5
1140
用途
yòng tú
cách dùng
HSK 5
1141
优惠
yōu huì
ưu đãi
HSK 5
1142
优美
yōu měi
trang nhã, thanh lịch, thanh nhã, đẹp, xinh xắn
HSK 5
1143
优势
yōu shì
ưu thế
HSK 5
1144
悠久
yōu jiǔ
lâu đời
HSK 5
1145
犹豫
yóu yù
do dự
HSK 5
1146
油炸
yóu zhá
chiên giòn
HSK 5
1147
游览
yóu lǎn
du ngoạn, thưởng ngoạn
HSK 5
1148
有利
yǒu lì
có lợi
HSK 5
1149
幼儿园
yòu ér yuán
nhà trẻ
HSK 5
1150
娱乐
yú lè
giải trí
HSK 5
1151
与其
yǔ qí

HSK 5
1152
语气
yǔ qì
ngữ khí
HSK 5
1153
玉米
yù mǐ
ngô
HSK 5
1154
预报
yù bào
dự báo
HSK 5
1155
预订
yù dìng
đặt trước, dự định trước
HSK 5
1156
预防
yù fáng
phòng, phòng chống
HSK 5
1157
元旦
yuán dàn
nguyên đán
HSK 5
1158
员工
yuán gōng
nhân công
HSK 5
1159
原料
yuán liào
nguyên liệu
HSK 5
1160
原则
yuán zé
nguyên tắc
HSK 5
1161
yuán
hình tròn
HSK 5
1162
愿望
yuàn wàng
nguyện vọng
HSK 5
1163
乐器
yuè qì
nhạc cụ
HSK 5
1164
yūn
say (xe)
HSK 5
1165
运气
yùn qì
vận may
HSK 5
1166
运输
yùn shū
vận tải
HSK 5
1167
运用
yùn yòng
vận dụng
HSK 5
1168
灾害
zāi hài
thiên tai
HSK 5
1169
再三
zài sān
hết lần này đến lần khác
HSK 5
1170
在乎
zài hū
để ý
HSK 5
1171
在于
zài yú
ở chỗ
HSK 5
1172
赞成
zàn chéng
tán thành
HSK 5
1173
赞美
zàn měi
ca tụng
HSK 5
1174
糟糕
zāo gāo
tồi tệ
HSK 5
1175
造成
zào chéng
gây nên
HSK 5
1176
qui tắc, qui phạm
HSK 5
1177
责备
zé bèi
trách cứ
HSK 5
1178
zhāi
hái
HSK 5
1179
zhǎi
hẹp
HSK 5
1180
粘贴
zhān tiē
dính, dán
HSK 5
1181
展开
zhǎn kāi
xòe ra, triển khai
HSK 5
1182
展览
zhǎn lǎn
triển lãm
HSK 5
1183
zhàn
chiếm
HSK 5
1184
战争
zhàn zhēng
chiến tranh
HSK 5
1185
长辈
zhǎng bèi
tiền bối
HSK 5
1186
zhàng
tăng lên (giá cả, lương)
HSK 5
1187
掌握
zhǎng wò
nắm vững
HSK 5
1188
账户
zhàng hù
tài khoản
HSK 5
1189
招待
zhāo dài
chiêu đãi
HSK 5
1190
着火
zháo huǒ
bắt lửa, bén lửa
HSK 5
1191
着凉
zháo liáng
nhiễm lạnh
HSK 5
1192
召开
zhào kāi
triệu tập (cuộc họp)
HSK 5
1193
照常
zhào cháng
như thường lệ
HSK 5
1194
哲学
zhé xué
triết học
HSK 5
1195
针对
zhēn duì
nhằm (tổ chức, người, vấn đề)
HSK 5
1196
珍惜
zhēn xī
trân trọng
HSK 5
1197
真实
zhēn shí
chân thực
HSK 5
1198
诊断
zhěn duàn
chẩn đoán
HSK 5
1199
zhèn
trận (chiến đấu, chiến tranh), khoảng thời gian, mùi hương
HSK 5
1200
振动
zhèn dòng
trấn động
HSK 5
1201
争论
zhēng lùn
tranh luận
HSK 5
1202
争取
zhēng qǔ
tranh thủ (ủng hộ, ý kiến)
HSK 5
1203
征求
zhēng qiú
trưng cầu (ý kiến, ý kiến phản hồi), xin (ý kiến lãnh đạo, đồng ý)
HSK 5
1204
zhēng
mở to mắt, trợn mắt
HSK 5
1205
整个
zhěng gè
cả, toàn bộ
HSK 5
1206
整齐
zhěng qí
gọn gàng, ngăn nắp
HSK 5
1207
整体
zhěng tǐ
tổng thể
HSK 5
1208
zhèng
đứng (trái )
HSK 5
1209
证件
zhèng jiàn
giấy tờ
HSK 5
1210
证据
zhèng jù
chứng cứ
HSK 5
1211
政府
zhèng fǔ
chính phủ
HSK 5
1212
政治
zhèng zhì
chính trị
HSK 5
1213
zhèng
tranh, giành
HSK 5
1214
zhī
chiếc (lượng từ cho bút…)
HSK 5
1215
支票
zhī piào
ngân phiếu
HSK 5
1216
执照
zhí zhào
giấy phép
HSK 5
1217
zhí
thẳng
HSK 5
1218
指导
zhǐ dǎo
chỉ đạo
HSK 5
1219
指挥
zhǐ huī
chỉ huy
HSK 5
1220
至今
zhì jīn
đến nay
HSK 5
1221
至于
zhì yú
còn như…..
HSK 5
1222
志愿者
zhì yuàn zhě
tình nguyện viên
HSK 5
1223
制定
zhì dìng
lập ra, thiết lập, xây dựng, lập (chính sách, qui định, kế hoạch, sách lược, phương án)
HSK 5
1224
制度
zhì dù
chế độ, chính sách
HSK 5
1225
制造
zhì zào
sản xuất
HSK 5
1226
制作
zhì zuò
làm, chế tạo
HSK 5
1227
治疗
zhì liáo
điều trị
HSK 5
1228
秩序
zhì xù
trật tự
HSK 5
1229
智慧
zhì huì
trí tuệ
HSK 5
1230
中介
zhōng jiè
môi giới, trung gian
HSK 5
1231
中心
zhōng xīn
trung tâm
HSK 5
1232
中旬
zhōng xún
trung tuần
HSK 5
1233
种类
zhǒng lèi
chủng loại
HSK 5
1234
重大
zhòng dà
trọng đại, lớn
HSK 5
1235
重量
zhòng liàng
trọng lượng
HSK 5
1236
周到
zhōu dào
chu đáo
HSK 5
1237
zhū
con lợn
HSK 5
1238
竹子
zhú zi
cây trúc
HSK 5
1239
逐步
zhú bù
từng bước
HSK 5
1240
逐渐
zhú jiàn
dần dần
HSK 5
1241
主持
zhǔ chí
dẫn (chương trình),
HSK 5
1242
主动
zhǔ dòng
chủ động
HSK 5
1243
主观
zhǔ guān
chủ quan
HSK 5
1244
主人
zhǔ rén
chủ nhân
HSK 5
1245
主任
zhǔ rèn
chủ nhiệm
HSK 5
1246
主题
zhǔ tí
chủ đề
HSK 5
1247
主席
zhǔ xí
chủ tịch
HSK 5
1248
主张
zhǔ zhāng
ý tưởng, ý kiến
HSK 5
1249
zhǔ
luộc, đun
HSK 5
1250
注册
zhù cè
đăng kí
HSK 5
1251
祝福
zhù fú
chúc phúc
HSK 5
1252
zhuā
bắt, véo
HSK 5
1253
抓紧
zhuā jǐn
(tay) nắm chắc, tranh thủ (thời gian)
HSK 5
1254
专家
zhuān jiā
chuyên gia
HSK 5
1255
专心
zhuān xīn
chuyên tâm
HSK 5
1256
转变
zhuǎn biàn
chuyển biến
HSK 5
1257
转告
zhuǎn gào
chuyển lời
HSK 5
1258
zhuāng
đựng, chứa
HSK 5
1259
装饰
zhuāng shì
trang hoàng, trang trí
HSK 5
1260
装修
zhuāng xiū
sửa nội thất
HSK 5
1261
状况
zhuàng kuàng
tình trạng
HSK 5
1262
状态
zhuàng tài
trạng thái
HSK 5
1263
zhuàng
va vào, đâm vào
HSK 5
1264
zhuī
đuổi theo
HSK 5
1265
追求
zhuī qiú
theo đuổi
HSK 5
1266
咨询
zī xún
tư vấn
HSK 5
1267
姿势
zī shì
tư thế
HSK 5
1268
资格
zī gé
tư cách
HSK 5
1269
资金
zī jīn
vốn (tiền)
HSK 5
1270
资料
zī liào
tư liệu
HSK 5
1271
资源
zī yuán
nguồn tài nguyên
HSK 5
1272
màu tím
HSK 5
1273
自从
zì cóng
từ khi….
HSK 5
1274
自动
zì dòng
tự động
HSK 5
1275
自豪
zì háo
tự hào, kiêu ngạo
HSK 5
1276
自觉
zì jué
tự giác
HSK 5
1277
自私
zì sī
ích kỉ
HSK 5
1278
自由
zì yóu
tự do
HSK 5
1279
自愿
zì yuàn
tình nguyện, tự nguyện
HSK 5
1280
字母
zì mǔ
chữ cái
HSK 5
1281
字幕
zì mù
phụ đề
HSK 5
1282
综合
zōng hé
tổng hợp
HSK 5
1283
总裁
zǒng cái
giám đốc
HSK 5
1284
总共
zǒng gòng
tổng cộng
HSK 5
1285
总理
zǒng lǐ
thủ tướng
HSK 5
1286
总算
zǒng suàn
rốt cuộc
HSK 5
1287
总统
zǒng tǒng
tổng thống
HSK 5
1288
总之
zǒng zhī
tóm lại
HSK 5
1289
阻止
zǔ zhī
ngăn chặn, ngăn cản
HSK 5
1290
tổ, cụm, nhóm
HSK 5
1291
组成
zǔ chéng
tổ thành
HSK 5
1292
组合
zǔ hé
tổ hợp, tổ hợp thành, nhóm
HSK 5
1293
组织
zǔ zhī
tổ chức
HSK 5
1294
最初
zuì chū
ban đầu
HSK 5
1295
zuì
say, say đắm
HSK 5
1296
尊敬
zūn jìng
tôn kính, kính trọng
HSK 5
1297
遵守
zūn shǒu
tuân thủ
HSK 5
1298
作品
zuò pǐn
tác phẩm
HSK 5
1299
作为
zuò wéi
coi là, làm, là
HSK 5
1300
作文
zuò wén
bài viết
HSK 5
Danh mục HSK
phạm tiến
Tác giả: Phạm Tiến

Xin chào các bạn, mình là Tiến - người quản trị và cũng là tác giả các bài viết trên Website ToiHocTiengTrung. Ngoài các bài viết hướng dẫn học tiếng Trung. Mình còn viết các bài về văn hóa, lịch sử Trung Quốc.

Theo dõi
Thông báo của
guest
11 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Quỳnh
Quỳnh
25 ngày trước

Cám ơn ad nhiều

Linh
Linh
6 tháng trước

1200 từ còn lại xem ở đâu vậy ạ

Linh
Linh
Trả lời  Phạm Tiến
5 tháng trước

cảm ơn ad ạ

Nhung
Nhung
3 năm trước

Cảm ơn mọi ng học dễ vô quá. Mong có hsk6 ạ

Anh Trần
Anh Trần
3 năm trước

Ra sớm HSK 6 nhé ad.
Thank you 🙂
Rất hữu ích

Kim Thuy
Kim Thuy
3 năm trước

Có hsk6 chưa ad ơi??

Phương 9x
Phương 9x
3 năm trước

Hóng tiếp hsk 6 của admin ạ

Quỳnh
Quỳnh
3 năm trước

Rất hay ạ, cảm ơn admin đã viết các bài về HSK

Băng Tâm
Băng Tâm
3 năm trước

Cuối cùng cũng đợi được hsk 5 của ad, hic hic

11
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x