801
环节
huán jié
phân đoạn, mắt xích, vòng
HSK 6
HSK 6
802
缓和
huǎn hé
hòa dịu
HSK 6
HSK 6
803
患者
huàn zhě
người bệnh
HSK 6
HSK 6
804
荒凉
huāng liáng
hoang sơ
HSK 6
HSK 6
805
荒谬
huāng miù
hoang vu
HSK 6
HSK 6
806
荒唐
huāng táng
hoang đường
HSK 6
HSK 6
807
皇帝
huáng dì
hoàng đề
HSK 6
HSK 6
808
皇后
huáng hòu
hoàng hậu
HSK 6
HSK 6
809
黄昏
huáng hūn
hoàng hôn
HSK 6
HSK 6
810
恍然大悟
huǎng rán dà wù
bỗng nhiên tỉnh ngộ, hiểu ra
HSK 6
HSK 6
811
晃
huǎng
lắc, rung
HSK 6
HSK 6
812
挥霍
huī huò
phung phí
HSK 6
HSK 6
813
辉煌
huī huáng
huy hoàng
HSK 6
HSK 6
814
回报
huí bào
báo đáp
HSK 6
HSK 6
815
回避
huí bì
né tránh
HSK 6
HSK 6
816
回顾
huí gù
nhìn lại, xem lại (vấn đề), hồi tưởng
HSK 6
HSK 6
817
回收
huí shōu
thu hồi
HSK 6
HSK 6
818
悔恨
huǐ hèn
ân hận, hối lỗi
HSK 6
HSK 6
819
毁灭
huǐ miè
hủy diệt
HSK 6
HSK 6
820
汇报
huì bào
báo cáo (cấp trên)
HSK 6
HSK 6
821
会晤
huì wù
gặp mặt (ngữ cảnh trang trọng)
HSK 6
HSK 6
822
贿赂
huì lù
hối lộ
HSK 6
HSK 6
823
昏迷
hūn mí
hôn mê
HSK 6
HSK 6
824
荤
hūn
đồ mặn (trái nghĩa đồ chay)
HSK 6
HSK 6
825
浑身
hún shēn
khắp người
HSK 6
HSK 6
826
混合
hùn hé
hộn hợp
HSK 6
HSK 6
827
混乱
hùn luàn
hỗn loạn
HSK 6
HSK 6
828
混淆
hùn xiáo
lẫn lộn
HSK 6
HSK 6
829
混浊
hún zhuó
đục (trái nghĩa trong)
HSK 6
HSK 6
830
活该
huó gāi
đáng đời
HSK 6
HSK 6
831
活力
huó lì
sức sống
HSK 6
HSK 6
832
火箭
huǒ jiàn
tên lửa
HSK 6
HSK 6
833
火焰
huǒ yàn
pháo hoa
HSK 6
HSK 6
834
火药
huǒ yào
thuốc súng
HSK 6
HSK 6
835
货币
huò bì
tiền
HSK 6
HSK 6
836
讥笑
jī xiào
chê cười
HSK 6
HSK 6
837
饥饿
jī è
đói khát
HSK 6
HSK 6
838
机动
jī dòng
cơ động, gắn máy
HSK 6
HSK 6
839
机构
jī gòu
kết cấu
HSK 6
HSK 6
840
机灵
jī líng
thông minh lanh lợi
HSK 6
HSK 6
841
机密
jī mì
cơ mật
HSK 6
HSK 6
842
机械
jī xiè
máy móc
HSK 6
HSK 6
843
机遇
jī yù
thời cơ
HSK 6
HSK 6
844
机智
jī zhì
tinh nhanh
HSK 6
HSK 6
845
基地
jī dì
căn cứ địa
HSK 6
HSK 6
846
基金
jī jīn
quĩ
HSK 6
HSK 6
847
基因
jī yīn
gen
HSK 6
HSK 6
848
激发
jī fā
khơi gợi
HSK 6
HSK 6
849
激励
jī lì
khích lệ
HSK 6
HSK 6
850
激情
jī qíng
hăng hái
HSK 6
HSK 6
851
及早
jí zǎo
sớm, nhanh chóng
HSK 6
HSK 6
852
吉祥
jí xiáng
cát tường
HSK 6
HSK 6
853
级别
jí bié
cấp bậc
HSK 6
HSK 6
854
极端
jí duān
cực đoan
HSK 6
HSK 6
855
极限
jí xiàn
cực điểm
HSK 6
HSK 6
856
即便
jí biàn
dù
HSK 6
HSK 6
857
即将
jí jiāng
sắp
HSK 6
HSK 6
858
急功近利
jí gōng jìn lì
ăn xổi ở thì
HSK 6
HSK 6
859
急剧
jí jù
nhanh chóng
HSK 6
HSK 6
860
急切
jí qiè
cấp thiết
HSK 6
HSK 6
861
急于求成
jí yú qiú chéng
mong muốn nhanh thành công
HSK 6
HSK 6
862
急躁
jí zào
sốt ruột
HSK 6
HSK 6
863
疾病
jí bìng
bệnh tật
HSK 6
HSK 6
864
集团
jí tuán
tập đoàn
HSK 6
HSK 6
865
嫉妒
jí dù
đố kị, ghen tị
HSK 6
HSK 6
866
籍贯
jí guàn
nguyên quán
HSK 6
HSK 6
867
给予
jǐ yǔ
cho
HSK 6
HSK 6
868
计较
jì jiào
so đo
HSK 6
HSK 6
869
记性
jì xìng
trí nhớ
HSK 6
HSK 6
870
记载
jì zǎi
ghi chép
HSK 6
HSK 6
871
纪要
jì yào
biên bản (hội nghị)
HSK 6
HSK 6
872
技巧
jì qiǎo
kĩ xảo
HSK 6
HSK 6
873
忌讳
jì huì
kiêng kị
HSK 6
HSK 6
874
季度
jì dù
quí
HSK 6
HSK 6
875
季军
jì jūn
giải ba
HSK 6
HSK 6
876
迹象
jì xiàng
dấu hiệu
HSK 6
HSK 6
877
继承
jì chéng
thừa kế
HSK 6
HSK 6
878
寄托
jì tuō
gửi gắm
HSK 6
HSK 6
879
寂静
jì jìng
yên tĩnh
HSK 6
HSK 6
880
加工
jiā gōng
gia công
HSK 6
HSK 6
881
加剧
jiā jù
trầm trọng thêm, gia tăng
HSK 6
HSK 6
882
夹杂
jiā zá
xen lẫn, pha trộng
HSK 6
HSK 6
883
佳肴
jiā yáo
món ngon
HSK 6
HSK 6
884
家常
jiā cháng
đời thường, ngày thường
HSK 6
HSK 6
885
家伙
jiā huǒ
anh chàng
HSK 6
HSK 6
886
家属
jiā shǔ
gia quyến
HSK 6
HSK 6
887
家喻户晓
jiā yù hù xiǎo
nhà nhà đều biết
HSK 6
HSK 6
888
尖端
jiān duān
mũi nhọn
HSK 6
HSK 6
889
尖锐
jiān ruì
sắc nhọn
HSK 6
HSK 6
890
坚定
jiān dìng
kiên định
HSK 6
HSK 6
891
坚固
jiān gù
kiên cố
HSK 6
HSK 6
892
坚韧
jiān rèn
vững chắc
HSK 6
HSK 6
893
坚实
jiān shí
chắc chắn
HSK 6
HSK 6
894
坚硬
jiān yìng
cứng
HSK 6
HSK 6
895
艰难
jiān nán
gian nan
HSK 6
HSK 6
896
监督
jiān dū
giám sát
HSK 6
HSK 6
897
监视
jiān shì
theo dõi
HSK 6
HSK 6
898
监狱
jiān yù
nhà tù
HSK 6
HSK 6
899
煎
jiān
rán
HSK 6
HSK 6
900
拣
jiǎn
chọn lựa
HSK 6
HSK 6
901
检讨
jiǎn tǎo
kiểm điểm
HSK 6
HSK 6
902
检验
jiǎn yàn
kiểm nghiệm
HSK 6
HSK 6
903
剪彩
jiǎn cǎi
cắt băng khánh thành
HSK 6
HSK 6
904
简化
jiǎn huà
đơn giản hóa
HSK 6
HSK 6
905
简陋
jiǎn lòu
xập xệ, tồi tàn
HSK 6
HSK 6
906
简体字
jiǎn tǐ zì
chữ giản thể
HSK 6
HSK 6
907
简要
jiǎn yào
sơ lược
HSK 6
HSK 6
908
见多识广
jiàn duō shí guǎng
hiểu rộng biết nhiều
HSK 6
HSK 6
909
见解
jiàn jiě
kiến giải, cách nhìn
HSK 6
HSK 6
910
见闻
jiàn wén
hiểu biết, trải nghiệm
HSK 6
HSK 6
911
见义勇为
jiàn yì yǒng wéi
thấy chuyện bất bình chẳng tha
HSK 6
HSK 6
912
间谍
jiàn dié
gián điệp
HSK 6
HSK 6
913
间隔
jiàn gé
cách nhau
HSK 6
HSK 6
914
间接
jiàn jiē
gián tiếp
HSK 6
HSK 6
915
剑
jiàn
kiếm
HSK 6
HSK 6
916
健全
jiàn quán
kiện toàn, khỏe mạnh
HSK 6
HSK 6
917
舰艇
jiàn tǐng
hàng không mẫu hạm, tàu sân bay
HSK 6
HSK 6
918
践踏
jiàn tà
giẫm đạp, giày xéo
HSK 6
HSK 6
919
溅
jiàn
bắn tung tóe
HSK 6
HSK 6
920
鉴别
jiàn bié
phân biệt (thật giả)
HSK 6
HSK 6
921
鉴定
jiàn dìng
đánh giá, giám định
HSK 6
HSK 6
922
鉴于
jiàn yú
xét thấy, xem xét
HSK 6
HSK 6
923
将近
jiāng jìn
gần, xấp xỉ
HSK 6
HSK 6
924
将就
jiāng jiù
chịu đựng, chấp nhận
HSK 6
HSK 6
925
将军
jiāng jūn
tướng quân
HSK 6
HSK 6
926
僵硬
jiāng yìng
rắn chắc
HSK 6
HSK 6
927
奖励
jiǎng lì
phần thưởng, thưởng
HSK 6
HSK 6
928
奖赏
jiǎng shǎng
tặng thưởng
HSK 6
HSK 6
929
桨
jiǎng
mái chèo
HSK 6
HSK 6
930
降临
jiàng lín
đến, tới
HSK 6
HSK 6
931
交叉
jiāo chā
giao nhau
HSK 6
HSK 6
932
交代
jiāo dài
bàn giao, nhắn nhủ, căn dặn
HSK 6
HSK 6
933
交涉
jiāo shè
đàm phán, điều đình
HSK 6
HSK 6
934
交易
jiāo yì
giao dịch
HSK 6
HSK 6
935
娇气
jiāo qì
ẻo lả
HSK 6
HSK 6
936
焦点
jiāo diǎn
tâm điểm
HSK 6
HSK 6
937
焦急
jiāo jí
lo lắng, sốt ruột
HSK 6
HSK 6
938
角落
jiǎo luò
góc
HSK 6
HSK 6
939
侥幸
jiǎo xìng
ăn may
HSK 6
HSK 6
940
搅拌
jiǎo bàn
khuấy, quấy
HSK 6
HSK 6
941
缴纳
jiǎo nà
nộp, đóng (phí, tiền)
HSK 6
HSK 6
942
较量
jiào liàng
đọ sức
HSK 6
HSK 6
943
教养
jiào yǎng
gia giáo, dạy dỗ
HSK 6
HSK 6
944
阶层
jiē céng
tầng lớp
HSK 6
HSK 6
945
皆
jiē
đều
HSK 6
HSK 6
946
接连
jiē lián
liên tiếp
HSK 6
HSK 6
947
揭露
jiē lù
phơi bày
HSK 6
HSK 6
948
节制
jié zhì
tiết chế
HSK 6
HSK 6
949
节奏
jié zòu
tiêt tấu, nhịp
HSK 6
HSK 6
950
杰出
jié chū
kiệt xuất
HSK 6
HSK 6
951
结晶
jié jīng
kết tinh,
HSK 6
HSK 6
952
结局
jié jú
kết cục
HSK 6
HSK 6
953
结算
jié suàn
kết toán
HSK 6
HSK 6
954
截止
jié zhǐ
kết thúc, đóng
HSK 6
HSK 6
955
截至
jié zhì
tính đến, cho đến
HSK 6
HSK 6
956
竭尽全力
jié jìn quán lì
dốc hết sức, dốc toàn lực
HSK 6
HSK 6
957
解除
jiě chú
bỏ, giải trừ, xua tan
HSK 6
HSK 6
958
解放
jiě fàng
giải phóng
HSK 6
HSK 6
959
解雇
jiě gù
đuổi việc
HSK 6
HSK 6
960
解剖
jiě pōu
giải phẫu
HSK 6
HSK 6
961
解散
jiě sàn
giải tán
HSK 6
HSK 6
962
解体
jiě tǐ
giải thể
HSK 6
HSK 6
963
戒备
jiè bèi
sẵn sàng chiến đấu (trạng thái), đề phòng (tâm lí)
HSK 6
HSK 6
964
界限
jiè xiàn
ranh giới
HSK 6
HSK 6
965
借鉴
jiè jiàn
học hỏi
HSK 6
HSK 6
966
借助
jiè zhù
nhờ vào
HSK 6
HSK 6
967
金融
jīn róng
tiền tệ
HSK 6
HSK 6
968
津津有味
jīn jīn yǒu wèi
say sưa, ngon lành
HSK 6
HSK 6
969
紧迫
jǐn pò
cấp bách
HSK 6
HSK 6
970
锦上添花
jǐn shàng tiān huā
dệt hoa trên gấm
HSK 6
HSK 6
971
进而
jìn ér
tiến tới
HSK 6
HSK 6
972
进攻
jìn gōng
tấn công
HSK 6
HSK 6
973
进化
jìn huà
tiến hóa
HSK 6
HSK 6
974
进展
jìn zhǎn
tiến triển
HSK 6
HSK 6
975
近来
jìn lái
gần đây (thời gian)
HSK 6
HSK 6
976
晋升
jìn shēng
nâng (lương, cấp bậc)
HSK 6
HSK 6
977
浸泡
jìn pào
ngâm
HSK 6
HSK 6
978
茎
jīng
thân cây, cọng, sợi
HSK 6
HSK 6
979
经费
jīng fèi
kinh phí
HSK 6
HSK 6
980
经纬
jīng wěi
kinh tuyến và vĩ tuyến
HSK 6
HSK 6
981
惊动
jīng dòng
kinh động
HSK 6
HSK 6
982
惊奇
jīng qí
sửng sốt
HSK 6
HSK 6
983
惊讶
jīng yà
kinh ngạc
HSK 6
HSK 6
984
兢兢业业
jīng jīng yè yè
cần cù chăm chỉ
HSK 6
HSK 6
985
精打细算
jīng dǎ xì suàn
tính toán tỉ mỉ, tính toán chi li, tính toán cẩn thận
HSK 6
HSK 6
986
精华
jīng huá
tinh hoa
HSK 6
HSK 6
987
精简
jīng jiǎn
cắt bớt
HSK 6
HSK 6
988
精密
jīng mì
chính xác, tỉ mỉ
HSK 6
HSK 6
989
精确
jīng què
chuẩn xác, chính xác
HSK 6
HSK 6
990
精通
jīng tōng
tinh thông
HSK 6
HSK 6
991
精心
jīng xīn
cẩn thận, chu đáo
HSK 6
HSK 6
992
精益求精
jīng yì qiú jīng
đã giỏi còn muốn giỏi hơn
HSK 6
HSK 6
993
精致
jīng zhì
tinh tế
HSK 6
HSK 6
994
井
jǐng
giếng
HSK 6
HSK 6
995
颈椎
jǐng zhuī
cổ
HSK 6
HSK 6
996
警告
jǐng gào
cảnh cáo
HSK 6
HSK 6
997
警惕
jǐng tì
cảnh giác
HSK 6
HSK 6
998
竞赛
jìng sài
thi đấu, thi đua
HSK 6
HSK 6
999
竞选
jìng xuǎn
vận động tranh cử
HSK 6
HSK 6
1000
敬礼
jìng lǐ
chào hỏi
HSK 6
HSK 6
1001
敬业
jìng yè
mẫn cán
HSK 6
HSK 6
1002
境界
jìng jiè
cảnh giới
HSK 6
HSK 6
1003
镜头
jìng tóu
ống kính
HSK 6
HSK 6
1004
纠纷
jiū fēn
tranh chấp
HSK 6
HSK 6
1005
纠正
jiū zhèng
sửa chữa (sai lầm)
HSK 6
HSK 6
1006
酒精
jiǔ jīng
cồn
HSK 6
HSK 6
1007
救济
jiù jì
cứu tế
HSK 6
HSK 6
1008
就近
jiù jìn
lân cận (phó từ)
HSK 6
HSK 6
1009
就业
jiù yè
có việc làm
HSK 6
HSK 6
1010
就职
jiù zhí
nhận chức
HSK 6
HSK 6
1011
拘留
jū liú
tạm giam
HSK 6
HSK 6
1012
拘束
jū shù
cấm đoán, ép buộc, bó buộc
HSK 6
HSK 6
1013
居民
jū mín
cư dân
HSK 6
HSK 6
1014
居住
jū zhù
sống
HSK 6
HSK 6
1015
鞠躬
jū gōng
cúi người, khom lưng
HSK 6
HSK 6
1016
局部
jú bù
cục bộ
HSK 6
HSK 6
1017
局面
jú miàn
cục diện
HSK 6
HSK 6
1018
局势
jú shì
thế cuộc, tình hình (chính trị, quân sự)
HSK 6
HSK 6
1019
局限
jú xiàn
giới hạn
HSK 6
HSK 6
1020
咀嚼
jǔ jué
nhai, nghiền
HSK 6
HSK 6
1021
沮丧
jǔ sàng
buồn rầu, buồn bã
HSK 6
HSK 6
1022
举动
jǔ dòng
cử động, hành động
HSK 6
HSK 6
1023
举世瞩目
jǔ shì zhǔ mù
gây chú ý
HSK 6
HSK 6
1024
举足轻重
jǔ zú qīng zhòng
vị thế trung tâm, ảnh hưởng đến toàn cục
HSK 6
HSK 6
1025
剧本
jù běn
kịch bản
HSK 6
HSK 6
1026
剧烈
jù liè
mạnh, dữ dội
HSK 6
HSK 6
1027
据悉
jù xī
được biết
HSK 6
HSK 6
1028
聚精会神
jù jīng huì shén
tập trung tinh thần
HSK 6
HSK 6
1029
卷
juǎn
cuộn, cuộn tròn
HSK 6
HSK 6
1030
决策
jué cè
quyết sách
HSK 6
HSK 6
1031
觉悟
jué wù
giác ngộ, tỉnh ngộ, thức tỉnh
HSK 6
HSK 6
1032
觉醒
jué xǐng
tỉnh ngộ, thức tỉnh
HSK 6
HSK 6
1033
绝望
jué wàng
tuyệt vọng
HSK 6
HSK 6
1034
倔强
jué jiàng
quật cường
HSK 6
HSK 6
1035
军队
jūn duì
quân đội
HSK 6
HSK 6
1036
君子
jūn zǐ
quân tử
HSK 6
HSK 6
1037
卡通
kǎ tōng
truyện tranh, phim hoạt hình
HSK 6
HSK 6
1038
开采
kāi cǎi
khai thác (tài nguyên)
HSK 6
HSK 6
1039
开除
kāi chú
khai trừ
HSK 6
HSK 6
1040
开阔
kāi kuò
rộng mở (tầm nhìn), mở rộng, rộng thênh thang, bao la
HSK 6
HSK 6
1041
开朗
kāi lǎng
lạc quan, yêu đời
HSK 6
HSK 6
1042
开明
kāi míng
khai sáng, tiến bộ
HSK 6
HSK 6
1043
开辟
kāi pì
mở (đường), lập ra (kỷ nguyên,), mở ra (lĩnh vực mới,con đường mới)
HSK 6
HSK 6
1044
开拓
kāi tuò
khai khẩn
HSK 6
HSK 6
1045
开展
kāi zhǎn
triển khai (công việc, cuộc vận động, hoạt động), mở rộng
HSK 6
HSK 6
1046
开支
kāi zhī
trả tiền, chi tiêu
HSK 6
HSK 6
1047
刊登
kān dēng
đăng (báo)
HSK 6
HSK 6
1048
刊物
kān wù
tạp chí, báo
HSK 6
HSK 6
1049
勘探
kān tàn
thăm dò (dầu mỏ, khoáng sản)
HSK 6
HSK 6
1050
侃侃而谈
kǎn kǎn ér tán
nói năng đĩnh đạc
HSK 6
HSK 6
1051
砍伐
kǎn fá
chặt phá
HSK 6
HSK 6
1052
看待
kàn dài
nhìn nhận
HSK 6
HSK 6
1053
慷慨
kāng kǎi
hào phóng
HSK 6
HSK 6
1054
扛
káng
gánh
HSK 6
HSK 6
1055
抗议
kàng yì
kháng nghị
HSK 6
HSK 6
1056
考察
kǎo chá
khảo sát
HSK 6
HSK 6
1057
考古
kǎo gǔ
khảo cổ
HSK 6
HSK 6
1058
考核
kǎo hé
sát hạch
HSK 6
HSK 6
1059
考验
kǎo yàn
thử thách, sự thử thách
HSK 6
HSK 6
1060
靠拢
kào lǒng
lại gần, tiến gần
HSK 6
HSK 6
1061
科目
kē mù
môn học
HSK 6
HSK 6
1062
磕
kē
đập
HSK 6
HSK 6
1063
可观
kě guān
khả quan
HSK 6
HSK 6
1064
可口
kě kǒu
vừa miệng
HSK 6
HSK 6
1065
可恶
kě wù
đáng ghét
HSK 6
HSK 6
1066
可行
kě xíng
khả thi
HSK 6
HSK 6
1067
渴望
kě wàng
khát vọng
HSK 6
HSK 6
1068
克制
kè zhì
kiềm chế (tính khí), dè chừng
HSK 6
HSK 6
1069
刻不容缓
kè bù róng huǎn
vô cùng cấp bách, không thể trì hoãn
HSK 6
HSK 6
1070
客户
kè hù
khách hàng
HSK 6
HSK 6
1071
课题
kè tí
đề bài
HSK 6
HSK 6
1072
恳切
kěn qiè
khẩn thiết
HSK 6
HSK 6
1073
啃
kěn
gặm, rỉa
HSK 6
HSK 6
1074
坑
kēng
vũng, hố
HSK 6
HSK 6
1075
空洞
kōng dòng
lỗ hổng, hang, sáo rỗng(nội dung)
HSK 6
HSK 6
1076
空前绝后
kōng qián jué hòu
chưa từng có
HSK 6
HSK 6
1077
空想
kōng xiǎng
ảo tưởng
HSK 6
HSK 6
1078
空虚
kōng xū
trống rỗng (tinh thần), sáo rộng (từ ngữ, lời văn)
HSK 6
HSK 6
1079
孔
kǒng
lỗ
HSK 6
HSK 6
1080
恐怖
kǒng bù
khổng bố, kinh dị (phim, truyện)
HSK 6
HSK 6
1081
恐吓
kǒng hè
đe dọa
HSK 6
HSK 6
1082
恐惧
kǒng jù
sợ hãi
HSK 6
HSK 6
1083
空白
kòng bái
trống không
HSK 6
HSK 6
1084
空隙
kòng xì
khe hở
HSK 6
HSK 6
1085
口气
kǒu qì
khẩu khí
HSK 6
HSK 6
1086
口腔
kǒu qiāng
khoang miệng
HSK 6
HSK 6
1087
口头
kǒu tóu
miệng (bài tập, truyền miệng, giao ước)
HSK 6
HSK 6
1088
口音
kǒu yīn
giọng nói
HSK 6
HSK 6
1089
扣
kòu
móc, nút thắt, khuy áo
HSK 6
HSK 6
1090
枯萎
kū wěi
khô héo, héo
HSK 6
HSK 6
1091
枯燥
kū zào
khô hanh
HSK 6
HSK 6
1092
哭泣
kū qì
khóc lóc
HSK 6
HSK 6
1093
苦尽甘来
kǔ jìn gān lái
khổ tận cam lai
HSK 6
HSK 6
1094
苦涩
kǔ sè
khổ sở
HSK 6
HSK 6
1095
挎
kuà
cắp, đeo, vác
HSK 6
HSK 6
1096
跨
kuà
vượt, sải bước
HSK 6
HSK 6
1097
快活
kuài huó
vui sướng, sung sướng, nhảy nhót hát ca
HSK 6
HSK 6
1098
宽敞
kuān chang
rộng rãi
HSK 6
HSK 6
1099
宽容
kuān róng
khoan dung
HSK 6
HSK 6
1100
款待
kuǎn dài
khoản đãi
HSK 6
HSK 6
1101
款式
kuǎn shì
kiểu cách, kiểu dáng
HSK 6
HSK 6
1102
筐
kuāng
giỏ, sọt
HSK 6
HSK 6
1103
旷课
kuàng kè
trốn học
HSK 6
HSK 6
1104
况且
kuàng qiě
huống hồ
HSK 6
HSK 6
1105
矿产
kuàng chǎn
khoáng sản
HSK 6
HSK 6
1106
框架
kuàng jià
khung, sườn
HSK 6
HSK 6
1107
亏待
kuī dài
xử tệ, đối đãi kém
HSK 6
HSK 6
1108
亏损
kuī sǔn
hao tổn
HSK 6
HSK 6
1109
捆绑
kǔn bǎng
trói, buộc, trói buộc
HSK 6
HSK 6
1110
扩充
kuò chōng
tăng thêm, bổ sung
HSK 6
HSK 6
1111
扩散
kuò sàn
khuếch tán, lan rộng
HSK 6
HSK 6
1112
扩张
kuò zhāng
mở rộng, bành trướng
HSK 6
HSK 6
1113
喇叭
lǎ bā
kèn, còi, loa
HSK 6
HSK 6
1114
蜡烛
là zhú
nến
HSK 6
HSK 6
1115
啦
lā
đấy, nhé, à, này
HSK 6
HSK 6
1116
来历
lái lì
lai lịch
HSK 6
HSK 6
1117
来源
lái yuán
nguồn gốc
HSK 6
HSK 6
1118
栏目
lán mù
chuyên mục
HSK 6
HSK 6
1119
懒惰
lǎn duò
lười biếng
HSK 6
HSK 6
1120
狼狈
láng bèi
lang bái, chật vật, khốn khổ
HSK 6
HSK 6
1121
狼吞虎咽
láng tūn hǔ yàn
ăn lấy ăn để
HSK 6
HSK 6
1122
捞
lāo
vớt, mò
HSK 6
HSK 6
1123
牢固
láo gù
chắc chắn (kết cấu, móng, nền tảng)
HSK 6
HSK 6
1124
牢骚
láo sāo
hậm hực
HSK 6
HSK 6
1125
唠叨
láo dao
lảm nhảm, lải nhải
HSK 6
HSK 6
1126
乐趣
lè qù
niềm vui
HSK 6
HSK 6
1127
乐意
lè yì
cam tâm tình nguyện làm việc gì đó
HSK 6
HSK 6
1128
雷达
léi dá
radar
HSK 6
HSK 6
1129
类似
lèi sì
na ná, tương tự, giống
HSK 6
HSK 6
1130
冷酷
lěng kù
lạnh lùng
HSK 6
HSK 6
1131
冷落
lěng luò
ghẻ lạnh, lạnh nhạt, vắng vẻ
HSK 6
HSK 6
1132
冷却
lěng què
làm lạnh
HSK 6
HSK 6
1133
愣
lèng
ngây ra, sững sờ
HSK 6
HSK 6
1134
黎明
lí míng
rạng đông, rạng sáng
HSK 6
HSK 6
1135
礼节
lǐ jié
lễ tiết
HSK 6
HSK 6
1136
礼尚往来
lǐ shàng wǎng lái
lễ thượng vãng lai, có đi có lại mới toại lòng nhau, ông đưa chân giò, bà thò chai rượu
HSK 6
HSK 6
1137
里程碑
lǐ chéng bēi
cột mốc đường, mốc cây số
HSK 6
HSK 6
1138
理睬
lǐ cǎi
để ý, quan tâm
HSK 6
HSK 6
1139
理所当然
lǐ suǒ dāng rán
lẽ đương nhiên
HSK 6
HSK 6
1140
理直气壮
lǐ zhí qì zhuàng
cây ngay không sợ chết đứng
HSK 6
HSK 6
1141
理智
lǐ zhì
lý trí
HSK 6
HSK 6
1142
力求
lì qiú
cố gắng, phấn đấu
HSK 6
HSK 6
1143
力所能及
lì suǒ néng jí
làm hết khả năng
HSK 6
HSK 6
1144
力争
lì zhēng
cố gắng, phấn đấu
HSK 6
HSK 6
1145
历代
lì dài
đời đời
HSK 6
HSK 6
1146
历来
lì lái
từ trước đến nay, từ xa xưa trở lại đây
HSK 6
HSK 6
1147
立场
lì chǎng
lập trường
HSK 6
HSK 6
1148
立方
lì fāng
lập phương
HSK 6
HSK 6
1149
立交桥
lì jiāo qiáo
cầu vượt
HSK 6
HSK 6
1150
立体
lì tǐ
không gian ba chiều
HSK 6
HSK 6
1151
立足
lì zú
chỗ đứng, ở vào (hoàn cảnh)
HSK 6
HSK 6
1152
利害
lì hài
lợi hại, giỏi
HSK 6
HSK 6
1153
例外
lì wài
ngoại lệ
HSK 6
HSK 6
1154
粒
lì
hạt
HSK 6
HSK 6
1155
连年
lián nián
hàng năm, nhiều năm liền
HSK 6
HSK 6
1156
连锁
lián suǒ
chuỗi (cửa hàng, nhà hàng)
HSK 6
HSK 6
1157
连同
lián tóng
kéo theo, kể cả, gộp lại
HSK 6
HSK 6
1158
联欢
lián huān
liên hoan
HSK 6
HSK 6
1159
联络
lián luò
liên lạc
HSK 6
HSK 6
1160
联盟
lián méng
liên minh
HSK 6
HSK 6
1161
联想
lián xiǎng
liên tưởng
HSK 6
HSK 6
1162
廉洁
lián jié
liêm khiết
HSK 6
HSK 6
1163
良心
liáng xīn
lương tâm
HSK 6
HSK 6
1164
谅解
liàng jiě
thông cảm
HSK 6
HSK 6
1165
晾
liàng
hong, phơi
HSK 6
HSK 6
1166
辽阔
liáo kuò
bát ngát, bao la
HSK 6
HSK 6
1167
列举
liè jǔ
liệt kê, nêu ra
HSK 6
HSK 6
1168
临床
lín chuáng
lâm sàng
HSK 6
HSK 6
1169
淋
lín
ướt
HSK 6
HSK 6
1170
吝啬
lìn sè
keo kiệt
HSK 6
HSK 6
1171
伶俐
líng lì
lanh lợi
HSK 6
HSK 6
1172
灵感
líng gǎn
linh cảm
HSK 6
HSK 6
1173
灵魂
líng hún
linh hồn
HSK 6
HSK 6
1174
灵敏
líng mǐn
nhạy, nhạy bén, thính
HSK 6
HSK 6
1175
凌晨
líng chén
sáng sớm
HSK 6
HSK 6
1176
零星
líng xīng
vụn vặt, lác đác, rải rác
HSK 6
HSK 6
1177
领会
lǐng huì
lĩnh hội
HSK 6
HSK 6
1178
领事馆
lǐng shì guǎn
lãnh sự quán
HSK 6
HSK 6
1179
领土
lǐng tǔ
lãnh thổ
HSK 6
HSK 6
1180
领悟
lǐng wù
lĩnh hội, hiểu ra
HSK 6
HSK 6
1181
领先
lǐng xiān
dẫn đầu
HSK 6
HSK 6
1182
领袖
lǐng xiù
lãnh tụ
HSK 6
HSK 6
1183
溜
liū
trượt
HSK 6
HSK 6
1184
留恋
liú liàn
lưu luyến
HSK 6
HSK 6
1185
留念
liú niàn
lưu niệm
HSK 6
HSK 6
1186
留神
liú shén
thận trọng (với ai), cẩn trọng, để ý cẩn thận
HSK 6
HSK 6
1187
流浪
liú làng
lang thang, bụi đời
HSK 6
HSK 6
1188
流露
liú lù
lộ rõ
HSK 6
HSK 6
1189
流氓
liú máng
lưu manh
HSK 6
HSK 6
1190
流通
liú tōng
lưu thông
HSK 6
HSK 6
1191
聋哑
lóng yǎ
câm điếc
HSK 6
HSK 6
1192
隆重
lóng zhòng
long trọng
HSK 6
HSK 6
1193
垄断
lǒng duàn
lũng đoạn
HSK 6
HSK 6
1194
笼罩
lǒng zhào
che lấp, bao phủ, che phủ
HSK 6
HSK 6
1195
搂
lōu
ôm
HSK 6
HSK 6
1196
炉灶
lú zào
bếp nấu
HSK 6
HSK 6
1197
屡次
lǚ cì
nhiều lần
HSK 6
HSK 6
1198
履行
lǚ xíng
thực thi (chức trách), thực hiện (lời hứa)
HSK 6
HSK 6
1199
掠夺
lüè duó
cướp đoạt
HSK 6
HSK 6
1200
轮船
lún chuán
tàu thủy
HSK 6
HSK 6
1201
轮廓
lún kuò
đường viền, đường bao
HSK 6
HSK 6
1202
轮胎
lún tāi
lốp xe
HSK 6
HSK 6
1203
论坛
lùn tán
diễn dàn
HSK 6
HSK 6
1204
论证
lùn zhèng
luận chứng
HSK 6
HSK 6
1205
啰唆
luō suō
rườm rà, lắm lời
HSK 6
HSK 6
1206
络绎不绝
luò yì bù jué
lũ lượt kéo đến
HSK 6
HSK 6
1207
落成
luò chéng
khánh thành
HSK 6
HSK 6
1208
落实
luò shí
đầy đủ chu đáo
HSK 6
HSK 6
1209
麻痹
má bì
bệnh liệt
HSK 6
HSK 6
1210
麻木
má mù
tê
HSK 6
HSK 6
1211
麻醉
má zuì
gây tê
HSK 6
HSK 6
1212
码头
mǎ tóu
bến tàu
HSK 6
HSK 6
1213
蚂蚁
mǎ yǐ
kiến
HSK 6
HSK 6
1214
嘛
ma
thôi, mà
HSK 6
HSK 6
1215
埋伏
mái fú
mai phục
HSK 6
HSK 6
1216
埋没
mái mò
chôn giấu
HSK 6
HSK 6
1217
埋葬
mái zàng
mai táng
HSK 6
HSK 6
1218
迈
mài
đi bước dài
HSK 6
HSK 6
1219
脉搏
mài bó
mạch
HSK 6
HSK 6
1220
埋怨
mán yuàn
oán trách, oán hận
HSK 6
HSK 6
1221
蔓延
màn yán
lây lan
HSK 6
HSK 6
1222
漫长
màn cháng
dài đằng đẵng
HSK 6
HSK 6
1223
漫画
màn huà
truyện tranh
HSK 6
HSK 6
1224
慢性
màn xìng
mãn tính
HSK 6
HSK 6
1225
忙碌
máng lù
bận rộn
HSK 6
HSK 6
1226
盲目
máng mù
mù quáng
HSK 6
HSK 6
1227
茫茫
máng máng
mênh mông, mù mịt
HSK 6
HSK 6
1228
茫然
máng rán
(dáng vẻ) mơ hồ
HSK 6
HSK 6
1229
茂盛
mào shèng
tươi tốt, xanh tươi
HSK 6
HSK 6
1230
冒充
mào chōng
đội lốt, giả mạo
HSK 6
HSK 6
1231
冒犯
mào fàn
mạo phạm
HSK 6
HSK 6
1232
枚
méi
cái, tấm
HSK 6
HSK 6
1233
媒介
méi jiè
môi giới
HSK 6
HSK 6
1234
美观
měi guān
mỹ quan
HSK 6
HSK 6
1235
美满
měi mǎn
mỹ mãn, đầy đủ
HSK 6
HSK 6
1236
美妙
měi miào
tuyệt vời
HSK 6
HSK 6
1237
萌芽
méng yá
manh nha, mầm non
HSK 6
HSK 6
1238
猛烈
měng liè
dữ dội, mãnh liệt
HSK 6
HSK 6
1239
眯
mī
nheo mắt
HSK 6
HSK 6
1240
弥补
mí bǔ
bù đắp
HSK 6
HSK 6
1241
弥漫
mí màn
ngào ngạt, lan tỏa
HSK 6
HSK 6
1242
迷惑
mí huò
mê hoặc, mơ hồ
HSK 6
HSK 6
1243
迷人
mí rén
khiến người khác say đắm, mê hồn
HSK 6
HSK 6
1244
迷信
mí xìn
mê tín
HSK 6
HSK 6
1245
谜语
mí yǔ
câu đố
HSK 6
HSK 6
1246
密度
mì dù
mật độ
HSK 6
HSK 6
1247
密封
mì fēng
niêm phong
HSK 6
HSK 6
1248
棉花
mián huā
bông
HSK 6
HSK 6
1249
免得
miǎn dé
để tránh
HSK 6
HSK 6
1250
免疫
miǎn yì
miễn dịch
HSK 6
HSK 6
1251
勉励
miǎn lì
khích lệ, động viê
HSK 6
HSK 6
1252
勉强
miǎn qiǎng
miễn cưỡng
HSK 6
HSK 6
1253
面貌
miàn mào
diện mạo
HSK 6
HSK 6
1254
面子
miàn zi
mặt, thể diện
HSK 6
HSK 6
1255
描绘
miáo huì
miêu tả, vẽ ra
HSK 6
HSK 6
1256
瞄准
miáo zhǔn
ngắm chuẩn, xác định rõ
HSK 6
HSK 6
1257
渺小
miǎo xiǎo
nhỏ bé, sự nhỏ bé
HSK 6
HSK 6
1258
藐视
miǎo shì
coi thường
HSK 6
HSK 6
1259
灭亡
miè wáng
diệt vong
HSK 6
HSK 6
1260
蔑视
miè shì
miệt thị
HSK 6
HSK 6
1261
民间
mín jiān
dân gian
HSK 6
HSK 6
1262
民主
mín zhǔ
dân chủ
HSK 6
HSK 6
1263
敏捷
mǐn jié
nhanh nhạy, minh mẫn
HSK 6
HSK 6
1264
敏锐
mǐn ruì
sắc sảo
HSK 6
HSK 6
1265
名次
míng cì
thứ tự
HSK 6
HSK 6
1266
名额
míng é
số người
HSK 6
HSK 6
1267
名副其实
míng fù qí shí
danh bất hư truyền
HSK 6
HSK 6
1268
名誉
míng yù
danh dự
HSK 6
HSK 6
1269
明明
míng míng
rõ ràng
HSK 6
HSK 6
1270
明智
míng zhì
sáng suốt
HSK 6
HSK 6
1271
命名
mìng míng
đặt tên
HSK 6
HSK 6
1272
摸索
mō suǒ
lần sờ, tìm
HSK 6
HSK 6
1273
模范
mó fàn
mô phạm
HSK 6
HSK 6
1274
模式
mó shì
mô thức
HSK 6
HSK 6
1275
模型
mó xíng
mô hình
HSK 6
HSK 6
1276
膜
mó
mặt nạ
HSK 6
HSK 6
1277
摩擦
mó cā
cọ xát
HSK 6
HSK 6
1278
磨合
mó hé
chạy thử
HSK 6
HSK 6
1279
魔鬼
mó guǐ
ma quỉ
HSK 6
HSK 6
1280
魔术
mó shù
ảo thuật
HSK 6
HSK 6
1281
抹杀
mǒ shā
bôi
HSK 6
HSK 6
1282
莫名其妙
mò míng qí miào
không hiểu ra sao cả, không sao nói rõ được, ù ù cạc cạc
HSK 6
HSK 6
1283
墨水儿
mò shuǐr
mực
HSK 6
HSK 6
1284
默默
mò mò
lặng thầm
HSK 6
HSK 6
1285
谋求
móu qiú
tìm kiếm, mưu cầu
HSK 6
HSK 6
1286
模样
mó yàng
bộ dạng
HSK 6
HSK 6
1287
母语
mǔ yǔ
tiếng mẹ đẻ
HSK 6
HSK 6
1288
目睹
mù dǔ
mắt thấy
HSK 6
HSK 6
1289
目光
mù guāng
ánh mắt
HSK 6
HSK 6
1290
沐浴
mù yù
tắm rửa
HSK 6
HSK 6
1291
拿手
ná shǒu
sở trường
HSK 6
HSK 6
1292
纳闷儿
nà mènr
bồn chồn, lo lắng
HSK 6
HSK 6
1293
耐用
nài yòng
bền
HSK 6
HSK 6
1294
南辕北辙
nán yuán běi zhé
nghĩ một đằng làm một nẻo, nói một đằng làm một nẻo
HSK 6
HSK 6
1295
难得
nán dé
khó có được
HSK 6
HSK 6
1296
难堪
nán kān
lúng túng, ngượng ngùng
HSK 6
HSK 6
1297
难能可贵
nán néng kě guì
vô cùng đáng quí
HSK 6
HSK 6
1298
恼火
nǎo huǒ
nổi cáu
HSK 6
HSK 6
1299
内涵
nèi hán
nội hàm
HSK 6
HSK 6
1300
内幕
nèi mù
nội tình
HSK 6
HSK 6
1301
内在
nèi zài
nội tại
HSK 6
HSK 6
1302
能量
néng liàng
năng lượng
HSK 6
HSK 6
1303
拟定
nǐ dìng
vạch ra
HSK 6
HSK 6
1304
逆行
nì xíng
đi ngược chiều
HSK 6
HSK 6
1305
年度
nián dù
năm
HSK 6
HSK 6
1306
捏
niē
túm, nhúp
HSK 6
HSK 6
1307
凝固
níng gù
cứng lại, đông đặc
HSK 6
HSK 6
1308
凝聚
níng jù
ngưng tụ, hội tụ
HSK 6
HSK 6
1309
凝视
níng shì
nhìn đăm đăm
HSK 6
HSK 6
1310
拧
níng
vặn, vắt
HSK 6
HSK 6
1311
宁肯
nìng kěn
thà, thà rằng
HSK 6
HSK 6
1312
宁愿
nìng yuàn
thà, thà rằng
HSK 6
HSK 6
1313
扭转
niǔ zhuǎn
xoay, quay
HSK 6
HSK 6
1314
纽扣儿
niǔ kòur
cúc áo
HSK 6
HSK 6
1315
农历
nóng lì
âm lịch
HSK 6
HSK 6
1316
浓厚
nóng hòu
đậm nét, dày đặc
HSK 6
HSK 6
1317
奴隶
nú lì
nô lệ
HSK 6
HSK 6
1318
虐待
nüè dài
ngược đãi
HSK 6
HSK 6
1319
挪
nuó
di chuyển
HSK 6
HSK 6
1320
哦
ó
ồ, ố, á
HSK 6
HSK 6
1321
殴打
ōu dǎ
ẩu đả, đánh nhau
HSK 6
HSK 6
1322
呕吐
ǒu tù
nôn mửa
HSK 6
HSK 6
1323
偶像
ǒu xiàng
thần tượng
HSK 6
HSK 6
1324
趴
pā
nằm bò, nằm sấp
HSK 6
HSK 6
1325
排斥
pái chì
bài xích
HSK 6
HSK 6
1326
排除
pái chú
bài trừ
HSK 6
HSK 6
1327
排放
pái fàng
thải ra
HSK 6
HSK 6
1328
排练
pái liàn
tập
HSK 6
HSK 6
1329
徘徊
pái huái
cận kề, do dự
HSK 6
HSK 6
1330
派别
pài bié
phe phái
HSK 6
HSK 6
1331
派遣
pài qiǎn
cử, phái
HSK 6
HSK 6
1332
攀登
pān dēng
leo, trèo
HSK 6
HSK 6
1333
盘旋
pán xuán
vòng quanh, lượn vòng
HSK 6
HSK 6
1334
判决
pàn jué
phán quyết
HSK 6
HSK 6
1335
畔
pàn
bờ, bên (sông hồ, đường xá)
HSK 6
HSK 6
1336
庞大
páng dà
quá lớn (thể tích, chi tiêu, bộ máy)
HSK 6
HSK 6
1337
抛弃
pāo qì
vứt bỏ,quẳng đi
HSK 6
HSK 6
1338
泡沫
pào mò
bong bóng
HSK 6
HSK 6
1339
培育
péi yù
bồi dưỡng
HSK 6
HSK 6
1340
配备
pèi bèi
phân phối
HSK 6
HSK 6
1341
配偶
pèi ǒu
vợ, chồng
HSK 6
HSK 6
1342
配套
pèi tào
đồng bộ
HSK 6
HSK 6
1343
盆地
pén dì
thung lũng
HSK 6
HSK 6
1344
烹饪
pēng rèn
nấu nướng
HSK 6
HSK 6
1345
捧
pěng
bưng, nâng, bê
HSK 6
HSK 6
1346
批发
pī fā
bán buôn
HSK 6
HSK 6
1347
批判
pī pàn
phê phán
HSK 6
HSK 6
1348
劈
pī /pǐ
bổ, chẻ
HSK 6
HSK 6
1349
皮革
pí gé
thuộc da
HSK 6
HSK 6
1350
疲惫
pí bèi
mệt nhọc
HSK 6
HSK 6
1351
疲倦
pí juàn
thiếu ngủ, ủ rũ
HSK 6
HSK 6
1352
屁股
pì gu
mông
HSK 6
HSK 6
1353
譬如
pì rú
ví dụ
HSK 6
HSK 6
1354
偏差
piān chā
sai lệch
HSK 6
HSK 6
1355
偏见
piān jiàn
phiến diện, thành kiến
HSK 6
HSK 6
1356
偏僻
piān pì
hẻo lánh, xa xôi
HSK 6
HSK 6
1357
偏偏
piān piān
cố ý, lại
HSK 6
HSK 6
1358
片断
piàn duàn
mẩu, đoạn
HSK 6
HSK 6
1359
片刻
piàn kè
chốc lát
HSK 6
HSK 6
1360
漂浮
piāo fú
trôi, nổi, bập bềnh
HSK 6
HSK 6
1361
飘扬
piāo yáng
tung bay, phất phơ
HSK 6
HSK 6
1362
撇
piě
phẩy
HSK 6
HSK 6
1363
拼搏
pīn bó
đấu tranh
HSK 6
HSK 6
1364
拼命
pīn mìng
liều mạng, liều mình
HSK 6
HSK 6
1365
贫乏
pín fá
nghèo nàn (kinh tế, trí tưởng tượng, tài nguyên), non nớt (kinh nghiệm)
HSK 6
HSK 6
1366
贫困
pín kùn
nghèo, nghèo đói (kinh tế)
HSK 6
HSK 6
1367
频繁
pín fán
thường xuyên, nhiều lần
HSK 6
HSK 6
1368
频率
pín lǜ
tần suất
HSK 6
HSK 6
1369
品尝
pǐn cháng
nếm thử
HSK 6
HSK 6
1370
品德
pǐn dé
đức hạnh
HSK 6
HSK 6
1371
品质
pǐn zhì
phẩm chất
HSK 6
HSK 6
1372
品种
pǐn zhǒng
giống, chủng loại
HSK 6
HSK 6
1373
平凡
píng fán
thường, bình thường
HSK 6
HSK 6
1374
平面
píng miàn
mặt, bề mặt
HSK 6
HSK 6
1375
平坦
píng tǎn
bằng phẳng
HSK 6
HSK 6
1376
平行
píng xíng
song song
HSK 6
HSK 6
1377
平庸
píng yōng
tầm thường
HSK 6
HSK 6
1378
平原
píng yuán
đồng bằng
HSK 6
HSK 6
1379
评估
píng gū
đánh giá
HSK 6
HSK 6
1380
评论
píng lùn
bình luận
HSK 6
HSK 6
1381
屏幕
píng mù
màn hình
HSK 6
HSK 6
1382
屏障
píng zhàng
rào chắn
HSK 6
HSK 6
1383
坡
pō
sườn dốc, dốc
HSK 6
HSK 6
1384
泼
pō
hắt, giội
HSK 6
HSK 6
1385
颇
pō
rất, tương đối
HSK 6
HSK 6
1386
迫不及待
pò bù jí dài
vội vã (không thể chờ đợi)
HSK 6
HSK 6
1387
迫害
pò hài
bức hại
HSK 6
HSK 6
1388
破例
pò lì
phá lệ
HSK 6
HSK 6
1389
魄力
pò lì
kiên quyết, quyết đoán
HSK 6
HSK 6
1390
扑
pū
bổ nhào
HSK 6
HSK 6
1391
铺
pù
cửa hàng
HSK 6
HSK 6
1392
朴实
pǔ shí
thành thật, chất phác
HSK 6
HSK 6
1393
朴素
pǔ sù
giản dị, mộc mạc
HSK 6
HSK 6
1394
普及
pǔ jí
phổ biến
HSK 6
HSK 6
1395
瀑布
pù bù
thác nước
HSK 6
HSK 6
1396
凄凉
qī liáng
lạnh lẽo
HSK 6
HSK 6
1397
期望
qī wàng
kì vọng
HSK 6
HSK 6
1398
期限
qī xiàn
kì hạn
HSK 6
HSK 6
1399
欺负
qī fù
bắt nạt
HSK 6
HSK 6
1400
欺骗
qī piàn
lừa gạt
HSK 6
HSK 6
1401
齐全
qí quán
đầy đủ
HSK 6
HSK 6
1402
齐心协力
qí xīn xié lì
đồng tâm hiệp lực
HSK 6
HSK 6
1403
奇妙
qí miào
kì diệu
HSK 6
HSK 6
1404
歧视
qí shì
kì thị
HSK 6
HSK 6
1405
旗袍
qí páo
áo sườn xám
HSK 6
HSK 6
1406
旗帜
qí zhì
cờ quạt
HSK 6
HSK 6
1407
乞丐
qǐ gài
ăn mày
HSK 6
HSK 6
1408
岂有此理
qǐ yǒu cǐ lǐ
lẽ nào lại như vậy
HSK 6
HSK 6
1409
企图
qǐ tú
mưu đồ
HSK 6
HSK 6
1410
启程
qǐ chéng
khởi hành
HSK 6
HSK 6
1411
启蒙
qǐ méng
vỡ lòng, nhập môn
HSK 6
HSK 6
1412
启示
qǐ shì
gợi mở
HSK 6
HSK 6
1413
启事
qǐ shì
thông báo (vật rơi, tìm người)
HSK 6
HSK 6
1414
起草
qǐ cǎo
viết bản thảo
HSK 6
HSK 6
1415
起初
qǐ chū
lúc đầu
HSK 6
HSK 6
1416
起伏
qǐ fú
gợn sóng
HSK 6
HSK 6
1417
起哄
qǐ hòng
đùa giỡn, giỡn cợt
HSK 6
HSK 6
1418
起码
qǐ mǎ
chí ít
HSK 6
HSK 6
1419
起源
qǐ yuán
bắt nguồn
HSK 6
HSK 6
1420
气概
qì gài
khí chất
HSK 6
HSK 6
1421
气功
qì gōng
khí công
HSK 6
HSK 6
1422
气魄
qì pò
khí phách
HSK 6
HSK 6
1423
气色
qì sè
khí sắc
HSK 6
HSK 6
1424
气势
qì shì
khí thế
HSK 6
HSK 6
1425
气味
qì wèi
mùi
HSK 6
HSK 6
1426
气象
qì xiàng
khí tượng
HSK 6
HSK 6
1427
气压
qì yā
áp suất khí quyển
HSK 6
HSK 6
1428
气质
qì zhì
khí chất
HSK 6
HSK 6
1429
迄今为止
qì jīn wéi zhǐ
đến nay
HSK 6
HSK 6
1430
器材
qì cái
khí tài
HSK 6
HSK 6
1431
器官
qì guān
cơ quan
HSK 6
HSK 6
1432
掐
qiā
véo, kẹp
HSK 6
HSK 6
1433
洽谈
qià tán
thương thảo
HSK 6
HSK 6
1434
恰当
qià dàng
phù hợp
HSK 6
HSK 6
1435
恰到好处
qià dào hǎo chù
vừa đúng lúc
HSK 6
HSK 6
1436
恰巧
qià qiǎo
vừa khéo
HSK 6
HSK 6
1437
千方百计
qiān fāng bǎi jì
trăm phương nghìn kế
HSK 6
HSK 6
1438
迁就
qiān jiù
chiều theo
HSK 6
HSK 6
1439
迁徙
qiān xǐ
chuyển dịch
HSK 6
HSK 6
1440
牵
qiān
kéo
HSK 6
HSK 6
1441
牵扯
qiān chě
liên lụy, kéo theo
HSK 6
HSK 6
1442
牵制
qiān zhì
giữ chân (quân sự)
HSK 6
HSK 6
1443
谦逊
qiān xùn
khiêm tốn
HSK 6
HSK 6
1444
签署
qiān shǔ
ký tên
HSK 6
HSK 6
1445
前景
qián jǐng
tương lai
HSK 6
HSK 6
1446
前提
qián tí
tiền đề
HSK 6
HSK 6
1447
潜力
qián lì
tiềm lực
HSK 6
HSK 6
1448
潜水
qián shuǐ
lặn
HSK 6
HSK 6
1449
潜移默化
qián yí mò huà
dần dà thay đổi
HSK 6
HSK 6
1450
谴责
qiǎn zé
lên án
HSK 6
HSK 6
1451
强制
qiáng zhì
cưỡng chế
HSK 6
HSK 6
1452
抢劫
qiǎng jié
cướp
HSK 6
HSK 6
1453
抢救
qiǎng jiù
giải thoát
HSK 6
HSK 6
1454
强迫
qiǎng pò
ép buộc
HSK 6
HSK 6
1455
桥梁
qiáo liáng
nhịp cầu, cầu
HSK 6
HSK 6
1456
窍门
qiào mén
bí quyết
HSK 6
HSK 6
1457
翘
qiào
vênh, vểnh
HSK 6
HSK 6
1458
切实
qiè shí
thiết thực, thực sự
HSK 6
HSK 6
1459
锲而不舍
qiè ér bù shě
miệt mài, kiên nhẫn
HSK 6
HSK 6
1460
钦佩
qīn pèi
khâm phục
HSK 6
HSK 6
1461
侵犯
qīn fàn
xâm phạm, can thiệp
HSK 6
HSK 6
1462
侵略
qīn lüè
xâm lược
HSK 6
HSK 6
1463
亲密
qīn mì
thân thiết
HSK 6
HSK 6
1464
亲热
qīn rè
thân mật
HSK 6
HSK 6
1465
勤俭
qín jiǎn
cần cù, tiết kiệm
HSK 6
HSK 6
1466
勤劳
qín láo
chịu thương chịu khó
HSK 6
HSK 6
1467
倾听
qīng tīng
lắng nghe
HSK 6
HSK 6
1468
倾向
qīng xiàng
nghiêng về phía (ý kiến)
HSK 6
HSK 6
1469
倾斜
qīng xié
xiêu, vẹo, lệch, nghiêng
HSK 6
HSK 6
1470
清澈
qīng chè
trong veo
HSK 6
HSK 6
1471
清晨
qīng chén
sáng sớm
HSK 6
HSK 6
1472
清除
qīng chú
quét sạch
HSK 6
HSK 6
1473
清洁
qīng jié
sạch sẽ, vệ sinh
HSK 6
HSK 6
1474
清理
qīng lǐ
dọn dẹp
HSK 6
HSK 6
1475
清晰
qīng xī
rõ ràng, rõ (phát âm, mọi vật)
HSK 6
HSK 6
1476
清醒
qīng xǐng
tỉnh táo, tỉnh lại
HSK 6
HSK 6
1477
清真
qīng zhēn
trong sáng, chất phác
HSK 6
HSK 6
1478
情报
qíng bào
tính báo
HSK 6
HSK 6
1479
情节
qíng jié
tình tiết
HSK 6
HSK 6
1480
情理
qíng lǐ
lẽ phải, tình lý
HSK 6
HSK 6
1481
情形
qíng xíng
tình hình
HSK 6
HSK 6
1482
晴朗
qíng lǎng
trong xanh, nắng đẹp (bầu trời, thời tiết)
HSK 6
HSK 6
1483
请柬
qǐng jiǎn
thiệp mời
HSK 6
HSK 6
1484
请教
qǐng jiào
thỉnh giáo
HSK 6
HSK 6
1485
请示
qǐng shì
xin chỉ thị
HSK 6
HSK 6
1486
请帖
qǐng tiě
thiệp mời
HSK 6
HSK 6
1487
丘陵
qiū líng
đồi núi
HSK 6
HSK 6
1488
区分
qū fēn
phân biệt
HSK 6
HSK 6
1489
区域
qū yù
khu vực
HSK 6
HSK 6
1490
曲折
qū zhé
khúc khuỷu, quanh co
HSK 6
HSK 6
1491
驱逐
qū zhú
trục xuất
HSK 6
HSK 6
1492
屈服
qū fú
khuất phục
HSK 6
HSK 6
1493
渠道
qú dào
kênh, con đường
HSK 6
HSK 6
1494
曲子
qǔ zi
bản nhạc
HSK 6
HSK 6
1495
取缔
qǔ dì
cấm chỉ
HSK 6
HSK 6
1496
趣味
qù wèi
hứng thú
HSK 6
HSK 6
1497
圈套
quān tào
cái bẫy
HSK 6
HSK 6
1498
权衡
quán héng
cân nhắc, suy tính
HSK 6
HSK 6
1499
权威
quán wēi
quyền uy
HSK 6
HSK 6
1500
全局
quán jú
toàn cục
HSK 6
HSK 6
1501
全力以赴
quán lì yǐ fù
dốc hết sức lực
HSK 6
HSK 6
1502
拳头
quán tóu
nắm đấm
HSK 6
HSK 6
1503
犬
quǎn
chó, khuyển
HSK 6
HSK 6
1504
缺口
quē kǒu
chỗ hổng
HSK 6
HSK 6
1505
缺席
quē xí
vắng mặt
HSK 6
HSK 6
1506
缺陷
quē xiàn
khiếm khuyết
HSK 6
HSK 6
1507
瘸
qué
què quặt
HSK 6
HSK 6
1508
确保
què bǎo
bảo đảm chắc chắn
HSK 6
HSK 6
1509
确立
què lì
thiết lập
HSK 6
HSK 6
1510
确切
què qiè
chính xác
HSK 6
HSK 6
1511
确信
què xìn
tin chắc
HSK 6
HSK 6
1512
群众
qún zhòng
quần chúng
HSK 6
HSK 6
1513
染
rǎn
nhiễm
HSK 6
HSK 6
1514
嚷
rǎng
kêu, gào
HSK 6
HSK 6
1515
让步
ràng bù
nhượng bộ, nhường
HSK 6
HSK 6
1516
饶恕
ráo shù
tha thứ
HSK 6
HSK 6
1517
扰乱
rǎo luàn
quấy nhiễu, hỗn loạn
HSK 6
HSK 6
1518
惹祸
rě huò
rước họa,gây tai họa
HSK 6
HSK 6
1519
热泪盈眶
rè lèi yíng kuàng
nước mắt lưng tròng
HSK 6
HSK 6
1520
热门
rè mén
sốt, cơn sốt (hiện tượng, chủ đề)
HSK 6
HSK 6
1521
人道
rén dào
nhân đạo
HSK 6
HSK 6
1522
人格
rén gé
nhân cách
HSK 6
HSK 6
1523
人工
rén gōng
nhân tạo
HSK 6
HSK 6
1524
人家
rén jiā
người ta
HSK 6
HSK 6
1525
人间
rén jiān
nhân gian
HSK 6
HSK 6
1526
人士
rén shì
nhân sĩ
HSK 6
HSK 6
1527
人为
rén wéi
do con người
HSK 6
HSK 6
1528
人性
rén xìng
nhân tính
HSK 6
HSK 6
1529
人质
rén zhì
con tin
HSK 6
HSK 6
1530
仁慈
rén cí
nhân từ
HSK 6
HSK 6
1531
忍耐
rěn nài
nhẫn nại
HSK 6
HSK 6
1532
忍受
rěn shòu
nhẫn nhịn
HSK 6
HSK 6
1533
认定
rèn dìng
nhận định, cho rằng
HSK 6
HSK 6
1534
认可
rèn kě
công nhận
HSK 6
HSK 6
1535
任命
rèn mìng
bổ nhiệm
HSK 6
HSK 6
1536
任性
rèn xìng
tùy hứng
HSK 6
HSK 6
1537
任意
rèn yì
tự ý
HSK 6
HSK 6
1538
任重道远
rèn zhòng dào yuǎn
gánh nặng đường xa
HSK 6
HSK 6
1539
仍旧
réng jiù
như xưa, như cũ
HSK 6
HSK 6
1540
日新月异
rì xīn yuè yì
biến chuyển từng ngày, mỗi ngày một khác
HSK 6
HSK 6
1541
日益
rì yì
ngày càng
HSK 6
HSK 6
1542
荣幸
róng xìng
vinh hạnh
HSK 6
HSK 6
1543
荣誉
róng yù
vinh dự, vẻ vang, niềm vinh dự
HSK 6
HSK 6
1544
容貌
róng mào
dung mạo
HSK 6
HSK 6
1545
容纳
róng nà
chứa
HSK 6
HSK 6
1546
容器
róng qì
thùng chứa
HSK 6
HSK 6
1547
容忍
róng rěn
tha thứ
HSK 6
HSK 6
1548
溶解
róng jiě
hòa tan
HSK 6
HSK 6
1549
融化
róng huà
tan chảy
HSK 6
HSK 6
1550
融洽
róng qià
hòa hợp, hòa thuận
HSK 6
HSK 6
1551
柔和
róu hé
dịu dàng
HSK 6
HSK 6
1552
揉
róu
nhào, nặn
HSK 6
HSK 6
1553
儒家
rú jiā
Nho gia
HSK 6
HSK 6
1554
若干
ruò gān
một vài
HSK 6
HSK 6
1555
弱点
ruò diǎn
điểm yếu
HSK 6
HSK 6
1556
撒谎
sā huǎng
nói dối
HSK 6
HSK 6
1557
散文
sǎn wén
tản văn
HSK 6
HSK 6
1558
散布
sàn bù
phát tán, lan truyền (tin đồn)
HSK 6
HSK 6
1559
散发
sàn fā
tỏa ra (mùi, hương)
HSK 6
HSK 6
1560
丧失
sàng shī
mất đi, mất mát
HSK 6
HSK 6
1561
骚扰
sāo rǎo
quấy rối
HSK 6
HSK 6
1562
嫂子
sǎo zi
chị dâu
HSK 6
HSK 6
1563
刹车
shā chē
phanh xe
HSK 6
HSK 6
1564
啥
shá
cái gì
HSK 6
HSK 6
1565
筛选
shāi xuǎn
sàng lọc, chọn lọc
HSK 6
HSK 6
1566
山脉
shān mài
dãy núi
HSK 6
HSK 6
1567
闪烁
shǎn shuò
nhấp nháy, lấp lánh
HSK 6
HSK 6
1568
擅长
shàn cháng
sở trường
HSK 6
HSK 6
1569
擅自
shàn zì
tự ý, tùy tiện
HSK 6
HSK 6
1570
伤脑筋
shāng nǎo jīn
hại não, đau đầu
HSK 6
HSK 6
1571
商标
shāng biāo
nhãn hiệu
HSK 6
HSK 6
1572
上级
shàng jí
cấp trên
HSK 6
HSK 6
1573
上进
shàng jìn
tiến bộ
HSK 6
HSK 6
1574
上任
shàng rèn
nhậm chức
HSK 6
HSK 6
1575
上瘾
shàng yǐn
nghiện
HSK 6
HSK 6
1576
上游
shàng yóu
thượng du
HSK 6
HSK 6
1577
尚且
shàng qiě
kể cả
HSK 6
HSK 6
1578
捎
shāo
mang hộ, mang giùm
HSK 6
HSK 6
1579
梢
shāo
ngọn
HSK 6
HSK 6
1580
哨
shào
sáo, đồn, trạm gác
HSK 6
HSK 6
1581
奢侈
shē chǐ
xa hoa
HSK 6
HSK 6
1582
舌头
shé tóu
lưỡi
HSK 6
HSK 6
1583
设立
shè lì
lập, thiết lập (tổ chức,kênh, ban chấp hành)
HSK 6
HSK 6
1584
设想
shè xiǎng
tưởng tượng
HSK 6
HSK 6
1585
设置
shè zhì
lắp đặt
HSK 6
HSK 6
1586
社区
shè qū
cộng đồng
HSK 6
HSK 6
1587
涉及
shè jí
đề cập
HSK 6
HSK 6
1588
摄氏度
shè shì dù
độ C
HSK 6
HSK 6
1589
申报
shēn bào
trình báo
HSK 6
HSK 6
1590
呻吟
shēn yín
rên rỉ
HSK 6
HSK 6
1591
绅士
shēn shì
quí ông
HSK 6
HSK 6
1592
深奥
shēn ào
cao siêu
HSK 6
HSK 6
1593
深沉
shēn chén
trầm (giọng nói), thầm lặng
HSK 6
HSK 6
1594
深情厚谊
shēn qíng hòu yì
nghĩa tình sâu đậm
HSK 6
HSK 6
1595
神经
shén jīng
thần kinh
HSK 6
HSK 6
1596
神奇
shén qí
thần kỳ
HSK 6
HSK 6
1597
神气
shén qì
thần sắc, thần khí
HSK 6
HSK 6
1598
神圣
shén shèng
thần thánh
HSK 6
HSK 6
1599
神态
shén tài
thần thái
HSK 6
HSK 6
1600
神仙
shén xiān
thần tiên
HSK 6
HSK 6