lên trên

Từ vựng HSK 6: Tổng hợp 5000 từ vựng HSK6

1601
审查
shěn chá
thẩm tra
HSK 6
1602
审理
shěn lǐ
thẩm lý (vụ án)
HSK 6
1603
审美
shěn měi
thẩm mỹ
HSK 6
1604
审判
shěn pàn
thẩm phán
HSK 6
1605
渗透
shèn tòu
thẩm thấu
HSK 6
1606
慎重
shèn zhòng
thận trọng
HSK 6
1607
生存
shēng cún
sinh tồn
HSK 6
1608
生机
shēng jī
sức sống
HSK 6
1609
生理
shēng lǐ
sinh lý
HSK 6
1610
生疏
shēng shū
mới lạ
HSK 6
1611
生态
shēng tài
sinh thái
HSK 6
1612
生物
shēng wù
sinh vật
HSK 6
1613
生肖
shēng xiào
con giáp
HSK 6
1614
生效
shēng xiào
có hiệu lực
HSK 6
1615
生锈
shēng xiù
rỉ sét
HSK 6
1616
生育
shēng yù
sinh nở, sinh đẻ
HSK 6
1617
声明
shēng míng
tuyên bố
HSK 6
1618
声势
shēng shì
thanh thế
HSK 6
1619
声誉
shēng yù
danh tiếng
HSK 6
1620
牲畜
shēng chù
gia súc
HSK 6
1621
省会
shěng huì
thủ phủ
HSK 6
1622
胜负
shèng fù
thắng thua
HSK 6
1623
盛产
shèng chǎn
sản xuất nhiều
HSK 6
1624
盛开
shèng kāi
nở rộ (hoa)
HSK 6
1625
盛情
shèng qíng
thịnh tình, hậu hĩnh
HSK 6
1626
盛行
shèng xíng
thịnh hành
HSK 6
1627
尸体
shī tǐ
thi thể
HSK 6
1628
失事
shī shì
sự số (máy bay, thuyền), gặp nạn
HSK 6
1629
失误
shī wù
lỗi lầm, sai lầm
HSK 6
1630
失踪
shī zōng
mất dấu, mất tích
HSK 6
1631
师范
shī fàn
sư phạm
HSK 6
1632
施加
shī jiā
gây, làm (áp lực, ảnh hưởng)
HSK 6
1633
施展
shī zhǎn
thể hiện (tài năng)
HSK 6
1634
十足
shí zú
đầy đủ
HSK 6
1635
石油
shí yóu
dầu mỏ
HSK 6
1636
时常
shí cháng
thường
HSK 6
1637
时而
shí ér
đôi khi
HSK 6
1638
时光
shí guāng
thời khắc
HSK 6
1639
时机
shí jī
thời cơ
HSK 6
1640
时事
shí shì
thời sự
HSK 6
1641
识别
shí bié
phân biệt
HSK 6
1642
实惠
shí huì
ưu đãi
HSK 6
1643
实力
shí lì
thực lực
HSK 6
1644
实施
shí shī
thi hành (luật, kế hoạch, cấm vận)
HSK 6
1645
实事求是
shí shì qiú shì
tinh thần cầu thị
HSK 6
1646
实行
shí xíng
thực thi
HSK 6
1647
实质
shí zhì
thực chất
HSK 6
1648
shí
nhặt, mót
HSK 6
1649
使命
shǐ mìng
sứ mệnh
HSK 6
1650
示范
shì fàn
làm mẫu
HSK 6
1651
示威
shì wēi
thị uy
HSK 6
1652
示意
shì yì
tỏ ý, ra hiệu
HSK 6
1653
世代
shì dài
thế hệ
HSK 6
1654
势必
shì bì
tất phải, buộc phải
HSK 6
1655
势力
shì lì
thế lực
HSK 6
1656
事故
shì gù
tai nạn, sự cố
HSK 6
1657
事迹
shì jì
câu chuyện lịch sử
HSK 6
1658
事件
shì jiàn
sự việc
HSK 6
1659
事态
shì tài
tình hình
HSK 6
1660
事务
shì wù
công việc, sự vụ
HSK 6
1661
事项
shì xiàng
hạng mục công việc
HSK 6
1662
事业
shì yè
sự nghiệp
HSK 6
1663
试图
shì tú
tính toán, thử, định
HSK 6
1664
试验
shì yàn
thí nghiệm
HSK 6
1665
视力
shì lì
thị lực
HSK 6
1666
视频
shì pín
đoạn clip
HSK 6
1667
视线
shì xiàn
tầm mắt
HSK 6
1668
视野
shì yě
tầm nhìn
HSK 6
1669
是非
shì fēi
thị phi
HSK 6
1670
适宜
shì yí
thích hợp
HSK 6
1671
逝世
shì shì
tạ thế
HSK 6
1672
释放
shì fàng
phóng thích
HSK 6
1673
收藏
shōu cáng
sưu tầm
HSK 6
1674
收缩
shōu suō
co lại
HSK 6
1675
收益
shōu yì
hưởng lợi
HSK 6
1676
收音机
shōu yīn jī
đài
HSK 6
1677
手法
shǒu fǎ
thủ pháp
HSK 6
1678
手势
shǒu shì
cử chỉ
HSK 6
1679
手艺
shǒu yì
tay nghề, kĩ thuật
HSK 6
1680
守护
shǒu hù
bảo vệ
HSK 6
1681
首饰
shǒu shì
trang sức
HSK 6
1682
首要
shǒu yào
hàng đầu, quan trọng nhất
HSK 6
1683
受罪
shòu zuì
chịu tội
HSK 6
1684
授予
shòu yǔ
trao tặng
HSK 6
1685
书法
shū fǎ
thư pháp
HSK 6
1686
书籍
shū jí
sách
HSK 6
1687
书记
shū jì
bí thư
HSK 6
1688
书面
shū miàn
văn bản
HSK 6
1689
舒畅
shū chàng
khoan khoái, dễ chịu
HSK 6
1690
疏忽
shū hū
sơ suất
HSK 6
1691
疏远
shū yuǎn
xa lạ
HSK 6
1692
shù
bó lại
HSK 6
1693
束缚
shù fù
trói buộc, buộc
HSK 6
1694
树立
shù lì
xây dựng (gương sáng, hình tượng đẹp)
HSK 6
1695
shù
thẳng đứng
HSK 6
1696
数额
shù é
hạn mức
HSK 6
1697
shuǎ
chơi bời
HSK 6
1698
衰老
shuāi lǎo
già nua, lão hóa
HSK 6
1699
衰退
shuāi tuì
thoái hóa (chức năng)
HSK 6
1700
率领
shuài lǐng
dẫn đầu
HSK 6
1701
涮火锅
shuàn huǒ guō
lẩu nhúng
HSK 6
1702
双胞胎
shuāng bāo tāi
sinh đôi
HSK 6
1703
爽快
shuǎng kuài
sảng khoái, dễ chịu
HSK 6
1704
水利
shuǐ lì
thủy lợi
HSK 6
1705
水龙头
shuǐ lóng tóu
vòi nước
HSK 6
1706
水泥
shuǐ ní
bùn đất
HSK 6
1707
瞬间
shùn jiān
trong nháy mắt
HSK 6
1708
司法
sī fǎ
tư pháp
HSK 6
1709
司令
sī lìng
tư lệnh
HSK 6
1710
私自
sī zì
một mình lén lút
HSK 6
1711
思念
sī niàn
nhớ nhung
HSK 6
1712
思索
sī suǒ
suy nghĩ, nghĩ ngợi
HSK 6
1713
思维
sī wéi
tư duy
HSK 6
1714
斯文
sī wén
nho nhã, nhã nhặn
HSK 6
1715
死亡
sǐ wáng
chết, tử vong
HSK 6
1716
四肢
sì zhī
tứ chi
HSK 6
1717
寺庙
sì miào
đền chùa
HSK 6
1718
饲养
sì yǎng
nuôi
HSK 6
1719
肆无忌惮
sì wú jì dàn
không kiêng nể
HSK 6
1720
sǒng
đứng thẳng
HSK 6
1721
sōu
chiếc, con (tàu thuyền)
HSK 6
1722
苏醒
sū xǐng
tỉnh lại
HSK 6
1723
俗话
sú huà
tục ngữ
HSK 6
1724
诉讼
sù sòng
tố tụng, kiện tụng
HSK 6
1725
素食
sù shí
thực phẩm chay
HSK 6
1726
素质
sù zhì
tố chất
HSK 6
1727
塑造
sù zào
miêu tả, đắp nặn, xây dựng
HSK 6
1728
算数
suàn shù
giữ lời hứa
HSK 6
1729
随即
suí jí
ngay lập tức
HSK 6
1730
随意
suí yì
tùy ý
HSK 6
1731
岁月
suì yuè
tuổi tác, năm thắng
HSK 6
1732
隧道
suì dào
đường hầm
HSK 6
1733
损坏
sǔn huài
tổn thất
HSK 6
1734
索取
suǒ qǔ
đòi lại, đòi
HSK 6
1735
索性
suǒ xìng
dứt khoát
HSK 6
1736
sập
HSK 6
1737
踏实
tā shí
thiết thực, bình yên
HSK 6
1738
tháp
HSK 6
1739
台风
tái fēng
bão
HSK 6
1740
太空
tài kōng
vũ trụ
HSK 6
1741
泰斗
tài dǒu
Thái Đẩu (núi Thái và sao Bắc đẩu), bậc thánh nhân
HSK 6
1742
贪婪
tān lán
tham lam
HSK 6
1743
贪污
tān wū
tham ô
HSK 6
1744
tān
sạp, cửa hàng
HSK 6
1745
瘫痪
tān huàn
bại liệt, liệt
HSK 6
1746
弹性
tán xìng
tính đàn hồi
HSK 6
1747
坦白
tǎn bái
thẳng thắn
HSK 6
1748
叹气
tàn qì
tiếng thở dài
HSK 6
1749
探测
tàn cè
thăm dò
HSK 6
1750
探索
tàn suǒ
khám phá
HSK 6
1751
探讨
tàn tǎo
thảo luận
HSK 6
1752
探望
tàn wàng
đi thăm
HSK 6
1753
倘若
tǎng ruò
nếu
HSK 6
1754
tāo
móc, đào
HSK 6
1755
滔滔不绝
tāo tāo bù jué
thao thao bất tuyệt
HSK 6
1756
陶瓷
táo cí
gốm sứ
HSK 6
1757
陶醉
táo zuì
ngất ngây
HSK 6
1758
淘汰
táo tài
đào thải, loại
HSK 6
1759
讨好
tǎo hǎo
nịnh bợ
HSK 6
1760
特长
tè cháng
sở trường
HSK 6
1761
特定
tè dìng
được chỉ định
HSK 6
1762
特意
tè yì
đặc biệt làm riêng
HSK 6
1763
提拔
tí bá
đề bạt
HSK 6
1764
提炼
tí liàn
lọc (dầu)
HSK 6
1765
提示
tí shì
đưa ra, nêu lên
HSK 6
1766
提议
tí yì
đề nghị
HSK 6
1767
题材
tí cái
đề tài
HSK 6
1768
体裁
tǐ cái
thể loại
HSK 6
1769
体积
tǐ jī
thể tích
HSK 6
1770
体谅
tǐ liàng
lượng thứ, châm trước
HSK 6
1771
体面
tǐ miàn
thể diện
HSK 6
1772
体系
tǐ xì
hệ thống
HSK 6
1773
天才
tiān cái
thiên tài
HSK 6
1774
天赋
tiān fù
năng khiếu
HSK 6
1775
天伦之乐
tiān lún zhī lè
hạnh phúc gia đình
HSK 6
1776
天然气
tiān rán qì
khí đốt tự nhiên
HSK 6
1777
天生
tiān shēng
bẩm sinh
HSK 6
1778
天堂
tiān táng
thiên đường
HSK 6
1779
天文
tiān wén
thiên văn
HSK 6
1780
田径
tián jìng
điền kinh
HSK 6
1781
田野
tián yě
đồng ruộng
HSK 6
1782
tiǎn
liếm
HSK 6
1783
挑剔
tiāo tī
kén chọn
HSK 6
1784
条款
tiáo kuǎn
điều khoản
HSK 6
1785
条理
tiáo lǐ
trật tự, thứ tự rõ ràng
HSK 6
1786
条约
tiáo yuē
hiệp ước
HSK 6
1787
调和
tiáo hé
hòa giải
HSK 6
1788
调剂
tiáo jì
điều tiết
HSK 6
1789
调节
tiáo jié
điều chỉnh
HSK 6
1790
调解
tiáo jiě
hòa giải
HSK 6
1791
调料
tiáo liào
gia vị
HSK 6
1792
挑拨
tiǎo bō
chọc phá
HSK 6
1793
挑衅
tiǎo xìn
khiêu khích
HSK 6
1794
跳跃
tiào yuè
nhảy vọt
HSK 6
1795
亭子
tíng zi
đình trú mưa
HSK 6
1796
停泊
tíng bó
cập bến, đỗ
HSK 6
1797
停顿
tíng dùn
ngừng, tạm ngừng
HSK 6
1798
停滞
tíng zhì
đọng lại
HSK 6
1799
挺拔
tǐng bá
thẳng tắp
HSK 6
1800
通货膨胀
tōng huò péng zhàng
lạm phát
HSK 6
1801
通缉
tōng jī
truy nã
HSK 6
1802
通俗
tōng sú
thông thường
HSK 6
1803
通讯
tōng xùn
thông tấn
HSK 6
1804
通用
tōng yòng
thông dụng
HSK 6
1805
同胞
tóng bāo
đồng bào
HSK 6
1806
同志
tóng zhì
đồng chí
HSK 6
1807
tóng
đồng
HSK 6
1808
童话
tóng huà
cổ tích
HSK 6
1809
统筹兼顾
tǒng chóu jiān gù
tính toán mọi bề
HSK 6
1810
统计
tǒng jì
thống kê
HSK 6
1811
统统
tǒng tǒng
tất cả
HSK 6
1812
统治
tǒng zhì
thống trị
HSK 6
1813
投机
tóu jī
hiểu nhau
HSK 6
1814
投票
tóu piào
đấu thầu
HSK 6
1815
投诉
tóu sù
kiện tụng
HSK 6
1816
投降
tóu xiáng
đầu hàng
HSK 6
1817
投掷
tóu zhì
ném, vứt, quăng
HSK 6
1818
透露
tòu lù
tiết lộ
HSK 6
1819
trọc, trụi
HSK 6
1820
突破
tū pò
đột phá
HSK 6
1821
图案
tú àn
hình vẽ
HSK 6
1822
徒弟
tú dì
đồ đệ
HSK 6
1823
途径
tú jìng
con đường, cách thức
HSK 6
1824
涂抹
tú mǒ
bôi, quét, thoa
HSK 6
1825
土壤
tǔ rǎng
đất
HSK 6
1826
团结
tuán jié
đoàn kết
HSK 6
1827
团体
tuán tǐ
đoàn thể
HSK 6
1828
团圆
tuán yuán
đoàn viên
HSK 6
1829
推测
tuī cè
suy đoán
HSK 6
1830
推翻
tuī fān
lật đổ
HSK 6
1831
推理
tuī lǐ
suy lý
HSK 6
1832
推论
tuī lùn
suy luận
HSK 6
1833
推销
tuī xiāo
bán
HSK 6
1834
吞吞吐吐
tūn tūn tǔ tǔ
lắp ba lắp bắp
HSK 6
1835
托运
tuō yùn
ủy thác vận chuyển
HSK 6
1836
拖延
tuō yán
kéo dài
HSK 6
1837
脱离
tuō lí
tách rời
HSK 6
1838
妥当
tuǒ dàng
thỏa đáng
HSK 6
1839
妥善
tuǒ shàn
ổn thỏa, tốt đẹp
HSK 6
1840
妥协
tuǒ xié
thỏa hiệp
HSK 6
1841
椭圆
tuǒ yuán
hình bầu dục
HSK 6
1842
唾弃
tuò qì
nhổ vào mặt
HSK 6
1843
挖掘
wā jué
khai quật
HSK 6
1844
oa oa, oe oe
HSK 6
1845
娃娃
wá wa
búp bê
HSK 6
1846
瓦解
wǎ jiě
tan rã
HSK 6
1847
歪曲
wāi qū
xuyên tạc
HSK 6
1848
外表
wài biǎo
bề ngoài
HSK 6
1849
外行
wài háng
ngoài ngành
HSK 6
1850
外界
wài jiè
bên ngoài
HSK 6
1851
外向
wài xiàng
hướng ngoại
HSK 6
1852
wán
viên
HSK 6
1853
完备
wán bèi
chuẩn bị đầy đủ
HSK 6
1854
完毕
wán bì
hoàn tất
HSK 6
1855
玩弄
wán nòng
chơi đùa
HSK 6
1856
玩意儿
wán yìr
đồ chơi
HSK 6
1857
顽固
wán gù
ngoan cố, bướng bỉnh
HSK 6
1858
顽强
wán qiáng
ngoan cường
HSK 6
1859
挽回
wǎn huí
cứu vãn
HSK 6
1860
挽救
wǎn jiù
cứu vớt
HSK 6
1861
惋惜
wǎn xī
xót thương, thương tiếc
HSK 6
1862
万分
wàn fēn
vô cùng
HSK 6
1863
往常
wǎng cháng
mọi khi
HSK 6
1864
往事
wǎng shì
chuyện trước kia
HSK 6
1865
妄想
wàng xiǎng
mơ tưởng
HSK 6
1866
危机
wēi jī
khủng hoảng
HSK 6
1867
威风
wēi fēng
uy phong
HSK 6
1868
威力
wēi lì
uy lực
HSK 6
1869
威望
wēi wàng
danh vọng
HSK 6
1870
威信
wēi xìn
uy tín
HSK 6
1871
微不足道
wēi bù zú dào
không đáng để nhắc tới
HSK 6
1872
微观
wēi guān
vi mô
HSK 6
1873
为难
wéi nán
làm khó
HSK 6
1874
为期
wéi qī
kỳ hạn
HSK 6
1875
违背
wéi bèi
vi phạm
HSK 6
1876
唯独
wéi dú
độc nhất
HSK 6
1877
维持
wéi chí
duy trì
HSK 6
1878
维护
wéi hù
bảo vệ
HSK 6
1879
维生素
wéi shēng sù
vitamin
HSK 6
1880
伪造
wěi zào
giả mạo
HSK 6
1881
委托
wěi tuō
ủy thác
HSK 6
1882
委员
wěi yuán
ủy viên
HSK 6
1883
卫星
wèi xīng
vệ tinh
HSK 6
1884
未免
wèi miǎn
tránh khỏi
HSK 6
1885
畏惧
wèi jù
sợ hãi, sợ sệt
HSK 6
1886
喂(动词)
wèi ( dòng cí )
a lô
HSK 6
1887
蔚蓝
wèi lán
xanh da trời
HSK 6
1888
慰问
wèi wèn
thăm hỏi
HSK 6
1889
温带
wēn dài
ôn đới
HSK 6
1890
温和
wēn hé
ôn hòa
HSK 6
1891
文凭
wén píng
văn bằng
HSK 6
1892
文物
wén wù
văn vật
HSK 6
1893
文献
wén xiàn
tài liệu lịch sử
HSK 6
1894
文雅
wén yǎ
nho nhã
HSK 6
1895
文艺
wén yì
văn nghệ
HSK 6
1896
问世
wèn shì
ra mắt, ra đời, chào đời
HSK 6
1897
tổ, ổ
HSK 6
1898
乌黑
wū hēi
đen kịt
HSK 6
1899
污蔑
wū miè
phỉ báng
HSK 6
1900
诬陷
wū xiàn
hãm hại
HSK 6
1901
无比
wú bǐ
vô cùng
HSK 6
1902
无偿
wú cháng
không hoàn lại
HSK 6
1903
无耻
wú chǐ
vô liêm sỉ
HSK 6
1904
无动于衷
wú dòng yú zhōng
thờ ơ, không chút động lòng
HSK 6
1905
无非
wú fēi
chẳng qua, không ngoài
HSK 6
1906
无辜
wú gū
vô tội
HSK 6
1907
无精打采
wú jīng dǎ cǎi
mặt mày ủ rũ
HSK 6
1908
无赖
wú lài
tên vô lại, kẻ du côn
HSK 6
1909
无理取闹
wú lǐ qǔ nào
vô cớ gây sự
HSK 6
1910
无能为力
wú néng wéi lì
bất lực
HSK 6
1911
无穷无尽
wú qióng wú jìn
vô cùng vô tận
HSK 6
1912
无微不至
wú wēi bù zhì
chu đáo tỉ mỉ
HSK 6
1913
无忧无虑
wú yōu wú lǜ
vô lo vô nghĩ
HSK 6
1914
无知
wú zhī
không biết, vô tri
HSK 6
1915
武器
wǔ qì
vũ khí
HSK 6
1916
武侠
wǔ xiá
võ hiệp
HSK 6
1917
武装
wǔ zhuāng
vũ trang
HSK 6
1918
侮辱
wǔ rǔ
sỉ nhục
HSK 6
1919
舞蹈
wǔ dǎo
vũ đạo
HSK 6
1920
务必
wù bì
nhất thiết phải
HSK 6
1921
物美价廉
wù měi jià lián
hàng đẹp giá rẻ
HSK 6
1922
物业
wù yè
sản nghiệp
HSK 6
1923
物资
wù zī
vật liệu
HSK 6
1924
误差
wù chā
lỗi
HSK 6
1925
误解
wù jiě
hiểu lầm
HSK 6
1926
夕阳
xī yáng
mặt trời lặn
HSK 6
1927
昔日
xī rì
trước kia
HSK 6
1928
牺牲
xī shēng
hi sinh
HSK 6
1929
suối
HSK 6
1930
熄灭
xī miè
dập tắt
HSK 6
1931
膝盖
xī gài
đầu gối
HSK 6
1932
习俗
xí sú
tập tục
HSK 6
1933
袭击
xí jī
tập kích
HSK 6
1934
媳妇
xí fù
con dâu
HSK 6
1935
喜闻乐见
xǐ wén lè jiàn
vui tai vui mắt
HSK 6
1936
喜悦
xǐ yuè
niềm vui mừng, vui mừng
HSK 6
1937
系列
xì liè
hàng loạt
HSK 6
1938
细胞
xì bāo
tế bào
HSK 6
1939
细菌
xì jūn
vi khuẩn
HSK 6
1940
细致
xì zhì
tinh tế, tỉ mỉ
HSK 6
1941
峡谷
xiá gǔ
hẻm núi, khe sâu
HSK 6
1942
狭隘
xiá ài
hẹp, hẹp hòi
HSK 6
1943
狭窄
xiá zhǎi
nhỏ hẹp
HSK 6
1944
xiá
ráng mây
HSK 6
1945
下属
xià shǔ
thuộc hạ, cấp dưới
HSK 6
1946
先进
xiān jìn
tiên tiến
HSK 6
1947
先前
xiān qián
trước kia
HSK 6
1948
纤维
xiān wéi
sợi
HSK 6
1949
掀起
xiān qǐ
vén, mở
HSK 6
1950
鲜明
xiān míng
tươi sáng
HSK 6
1951
闲话
xián huà
lời đồn thổi
HSK 6
1952
贤惠
xián huì
hiền thục
HSK 6
1953
xián
dây cung, dây đàn
HSK 6
1954
衔接
xián jiē
gắn liền, nối tiếp
HSK 6
1955
xián
chê bai
HSK 6
1956
嫌疑
xián yí
nghi ngờ
HSK 6
1957
显著
xiǎn zhù
nổi bật, rõ rệt
HSK 6
1958
现场
xiàn chǎng
hiện trường
HSK 6
1959
现成
xiàn chéng
có sẵn, vốn có
HSK 6
1960
现状
xiàn zhuàng
hiện trạng
HSK 6
1961
线索
xiàn suǒ
manh mối
HSK 6
1962
宪法
xiàn fǎ
hiến pháp
HSK 6
1963
陷害
xiàn hài
hãm hại
HSK 6
1964
陷阱
xiàn jǐng
cạm bẫy
HSK 6
1965
陷入
xiàn rù
lầm vào, rơi vào
HSK 6
1966
馅儿
xiànr
nhân bánh
HSK 6
1967
乡镇
xiāng zhèn
làng mạc
HSK 6
1968
相差
xiāng chà
khác nhau
HSK 6
1969
相等
xiāng děng
ngang bằng
HSK 6
1970
相辅相成
xiāng fǔ xiāng chéng
bổ trợ cho nhau
HSK 6
1971
相应
xiāng yìng
tương ứng
HSK 6
1972
镶嵌
xiāng qiàn
khảm
HSK 6
1973
响亮
xiǎng liàng
vang dội
HSK 6
1974
响应
xiǎng yìng
trả lời, đáp ứng
HSK 6
1975
想方设法
xiǎng fāng shè fǎ
trăm phương ngàn kế
HSK 6
1976
向导
xiàng dǎo
hướng dẫn
HSK 6
1977
向来
xiàng lái
từ trước đến nay
HSK 6
1978
向往
xiàng wǎng
hướng về
HSK 6
1979
xiàng
ngõ
HSK 6
1980
相声
xiàng shēng
một loại hình kịch truyền thống
HSK 6
1981
xiāo
cắt
HSK 6
1982
消除
xiāo chú
loại bỏ, loại trừ
HSK 6
1983
消毒
xiāo dú
khử độc
HSK 6
1984
消防
xiāo fáng
chữa cháy
HSK 6
1985
消耗
xiāo hào
tiêu hao
HSK 6
1986
消灭
xiāo miè
tiêu diệt
HSK 6
1987
销毁
xiāo huǐ
tiêu hủy
HSK 6
1988
潇洒
xiāo sǎ
thoải mái
HSK 6
1989
小心翼翼
xiǎo xīn yì yì
cẩn thận từng li
HSK 6
1990
肖像
xiào xiàng
chân dung
HSK 6
1991
效益
xiào yì
lợi ích
HSK 6
1992
协会
xié huì
hiệp hội
HSK 6
1993
协商
xié shāng
hiệp thương
HSK 6
1994
协调
xié tiáo
phối hợp
HSK 6
1995
协议
xié yì
thỏa thuận
HSK 6
1996
协助
xié zhù
trợ giúp, giúp đỡ
HSK 6
1997
携带
xié dài
xách theo
HSK 6
1998
泄露
xiè lòu
rò rỉ
HSK 6
1999
泄气
xiè qì
nhụt chí, nản lòng
HSK 6
2000
xiè
vụn, nhỏ
HSK 6
2001
谢绝
xiè jué
khước từ, từ chối khéo
HSK 6
2002
心得
xīn dé
tâm đắc
HSK 6
2003
心甘情愿
xīn gān qíng yuàn
cam tâm tình nguyện
HSK 6
2004
心灵
xīn líng
tâm hồn
HSK 6
2005
心态
xīn tài
tâm trạng
HSK 6
2006
心疼
xīn téng
đau lòng, xót
HSK 6
2007
心血
xīn xuè
tâm huyết
HSK 6
2008
心眼儿
xīn yǎnr
trong lòng
HSK 6
2009
辛勤
xīn qín
siêng năng
HSK 6
2010
欣慰
xīn wèi
mừng vui thanh thản
HSK 6
2011
欣欣向荣
xīn xīn xiàng róng
phát triển thịnh vượng
HSK 6
2012
新陈代谢
xīn chén dài xiè
đổi cũ thay mới
HSK 6
2013
新郎
xīn láng
chú rể
HSK 6
2014
新娘
xīn niáng
cô dâu
HSK 6
2015
新颖
xīn yǐng
mới lạ, mới mẻ
HSK 6
2016
薪水
xīn shuǐ
tiền lương
HSK 6
2017
信赖
xìn lài
tin cậy
HSK 6
2018
信念
xìn niàn
tâm niệm
HSK 6
2019
信仰
xìn yǎng
tín ngưỡng
HSK 6
2020
信誉
xìn yù
danh dự và lòng tin
HSK 6
2021
兴隆
xīng lóng
hưng thịnh, thịnh vượng
HSK 6
2023
兴旺
xīng wàng
hưng vượng
HSK 6
2023
xīng
tanh
HSK 6
2024
刑事
xíng shì
hình sự
HSK 6
2025
行政
xíng zhèng
hành chính
HSK 6
2026
形态
xíng tài
hình thái
HSK 6
2027
兴高采烈
xìng gāo cǎi liè
vui vẻ hào hứng
HSK 6
2028
兴致勃勃
xìng zhì bó bó
cực kỳ cao hứng
HSK 6
2029
性感
xìng gǎn
gợi cảm
HSK 6
2030
性命
xìng mìng
tính mạng
HSK 6
2031
性能
xìng néng
tính năng
HSK 6
2032
凶恶
xiōng è
hung ác
HSK 6
2033
凶手
xiōng shǒu
hung thủ
HSK 6
2034
汹涌
xiōng yǒng
cuồn cuộn
HSK 6
2035
胸怀
xiōng huái
tấm lòng
HSK 6
2036
胸膛
xiōng táng
lồng ngực
HSK 6
2037
雄厚
xióng hòu
hùng hậu
HSK 6
2038
雄伟
xióng wěi
hùng vĩ
HSK 6
2039
修复
xiū fù
sửa
HSK 6
2040
修建
xiū jiàn
tu bổ
HSK 6
2041
修养
xiū yǎng
tu dưỡng
HSK 6
2042
羞耻
xiū chǐ
xấu hổ
HSK 6
2043
xiù
thêu
HSK 6
2044
嗅觉
xiù jué
khứu giác
HSK 6
2045
须知
xū zhī
những điều cần biết
HSK 6
2046
虚假
xū jiǎ
giả dối
HSK 6
2047
虚荣
xū róng
hư vinh
HSK 6
2048
虚伪
xū wěi
giả tạo
HSK 6
2049
需求
xū qiú
nhu cầu
HSK 6
2050
许可
xǔ kě
cho phép
HSK 6
2051
序言
xù yán
lời nói đầu
HSK 6
2052
畜牧
xù mù
du mục
HSK 6
2053
酗酒
xù jiǔ
nghiện rượu
HSK 6
2054
宣誓
xuān shì
tuyên thệ
HSK 6
2055
宣扬
xuān yáng
tuyên truyền
HSK 6
2056
喧哗
xuān huá
to mồm
HSK 6
2057
悬挂
xuán guà
treo
HSK 6
2058
悬念
xuán niàn
thương nhớ
HSK 6
2059
悬殊
xuán shū
cách biệt lớn
HSK 6
2060
悬崖峭壁
xuán yá qiào bì
vách núi cheo leo
HSK 6
2061
旋律
xuán lǜ
giai điệu
HSK 6
2062
旋转
xuán zhuàn
quay tròn
HSK 6
2063
选拔
xuǎn bá
tuyển chọn
HSK 6
2064
选举
xuǎn jǔ
bầu cử
HSK 6
2065
选手
xuǎn shǒu
tuyển thủ
HSK 6
2066
炫耀
xuàn yào
khoe khoang
HSK 6
2067
削弱
xuē ruò
suy yếu, làm suy yếu
HSK 6
2068
学说
xué shuō
học thuyết
HSK 6
2069
学位
xué wèi
học vị
HSK 6
2070
雪上加霜
xuě shàng jiā shuāng
thêm dầu vào lửa
HSK 6
2071
血压
xuè yā
huyết áp
HSK 6
2072
熏陶
xūn táo
hun đúc
HSK 6
2073
寻觅
xún mì
tìm kiếm
HSK 6
2074
巡逻
xún luó
tuần tra
HSK 6
2075
循环
xún huán
tuần hoàn
HSK 6
2076
循序渐进
xún xù jiàn jìn
lần lượt từng bước
HSK 6
2077
压迫
yā pò
áp bức
HSK 6
2078
压岁钱
yā suì qián
tiền mừng tuổi
HSK 6
2079
压缩
yā suō
nén
HSK 6
2080
压抑
yā yì
sự đè nén, đè nén
HSK 6
2081
压榨
yā zhà
đàn áp (công nhân, người nghèo), ép
HSK 6
2082
压制
yā zhì
trấn áp(cuộc biểu tình)
HSK 6
2083
鸦雀无声
yā què wú shēng
lặng im không nói
HSK 6
2084
亚军
yà jūn
á quân
HSK 6
2085
烟花爆竹
yān huā bào zhú
pháo nổ đì đùng
HSK 6
2086
淹没
yān mò
chìm ngậ
HSK 6
2087
延期
yán qī
kéo dài thời hạn
HSK 6
2088
延伸
yán shēn
vươn ra
HSK 6
2089
延续
yán xù
liên tục
HSK 6
2090
严寒
yán hán
lạnh
HSK 6
2091
严禁
yán jìn
nghiêm cấm
HSK 6
2092
严峻
yán jùn
cam go, khắt khe
HSK 6
2093
严厉
yán lì
nghiêm khắc
HSK 6
2094
严密
yán mì
nghiêm ngặt
HSK 6
2095
言论
yán lùn
ngôn luận
HSK 6
2096
岩石
yán shí
nham thạch
HSK 6
2097
炎热
yán rè
nóng bức
HSK 6
2098
沿海
yán hǎi
duyên hải
HSK 6
2099
掩盖
yǎn gài
che lấp, che
HSK 6
2100
掩护
yǎn hù
bảo vệ
HSK 6
2101
掩饰
yǎn shì
che giấu
HSK 6
2102
眼光
yǎn guāng
cách nhìn
HSK 6
2103
眼色
yǎn sè
sắc mặt
HSK 6
2104
眼神
yǎn shén
ánh mắt
HSK 6
2105
演变
yǎn biàn
diễn biến
HSK 6
2106
演习
yǎn xí
diễn tập
HSK 6
2107
演绎
yǎn yì
diễn dịch
HSK 6
2108
演奏
yǎn zòu
diễn tấu
HSK 6
2109
厌恶
yàn wù
ghét
HSK 6
2110
验收
yàn shōu
nghiệm thu
HSK 6
2111
验证
yàn zhèng
nghiệm chứng
HSK 6
2112
氧气
yǎng qì
ô xy
HSK 6
2113
样品
yàng pǐn
sản phẩm mẫu
HSK 6
2114
谣言
yáo yán
lời đồn
HSK 6
2115
摇摆
yáo bǎi
lắc lư
HSK 6
2116
摇滚
yáo gǔn
nhạc rock
HSK 6
2117
遥控
yáo kòng
điều khiển từ xa
HSK 6
2118
遥远
yáo yuǎn
xa xôi
HSK 6
2119
要点
yào diǎn
điểm chính
HSK 6
2120
要命
yào mìng
mất mạng
HSK 6
2121
要素
yào sù
yếu tố
HSK 6
2122
耀眼
yào yǎn
chói mắt
HSK 6
2123
野蛮
yě mán
man rợ
HSK 6
2124
野心
yě xīn
dã tâm
HSK 6
2125
液体
yè tǐ
chất lỏng
HSK 6
2126
一度
yī dù
một lần
HSK 6
2127
一帆风顺
yī fān fēng shùn
thuận buồm xuôi gió
HSK 6
2128
一贯
yī guàn
nhaất quán
HSK 6
2129
一举两得
yī jǔ liǎng dé
nhất cử lưỡng tiện
HSK 6
2130
一流
yī liú
hạng nhất
HSK 6
2131
一目了然
yī mù liǎo rán
rõ ràng, dễ nhìn
HSK 6
2132
一如既往
yī rú jì wǎng
vẫn như xưa
HSK 6
2133
一丝不苟
yī sī bù gǒu
không hề cẩu thả
HSK 6
2134
一向
yī xiàng
luôn luôn
HSK 6
2135
衣裳
yī shang
quần áo
HSK 6
2136
依旧
yī jiù
như xưa
HSK 6
2137
依据
yī jù
căn cứ
HSK 6
2138
依靠
yī kào
chỗ dựa
HSK 6
2139
依赖
yī lài
dựa dẫm
HSK 6
2140
依托
yī tuō
dựa vào, nhờ
HSK 6
2141
仪器
yí qì
máy đo
HSK 6
2142
仪式
yí shì
nghi thức
HSK 6
2143
遗产
yí chǎn
di sản
HSK 6
2144
遗传
yí chuán
di truyền
HSK 6
2145
遗留
yí liú
để lại, truyền lại
HSK 6
2146
遗失
yí shī
mất
HSK 6
2147
疑惑
yí huò
nghi hoặc
HSK 6
2148
以便
yǐ biàn
để tiện
HSK 6
2149
以免
yǐ miǎn
để tránh
HSK 6
2150
以往
yǐ wǎng
trước kia
HSK 6
2151
以至
yǐ zhì
thế nên
HSK 6
2152
以致
yǐ zhì
dẫn đến
HSK 6
2153
cũng
HSK 6
2154
异常
yì cháng
khác thường
HSK 6
2155
意料
yì liào
dự liệu
HSK 6
2156
意识
yì shí
ý thức
HSK 6
2157
意图
yì tú
ý đồ
HSK 6
2158
意味着
yì wèi zhe
có nghĩa là
HSK 6
2159
意向
yì xiàng
ý đồ, mục đích
HSK 6
2160
意志
yì zhì
ý chí
HSK 6
2161
毅力
yì lì
nghị lực
HSK 6
2162
毅然
yì rán
kiên quyết
HSK 6
2163
cánh
HSK 6
2164
阴谋
yīn móu
âm mưu
HSK 6
2165
音响
yīn xiǎng
loa
HSK 6
2166
引导
yǐn dǎo
hướng dẫn
HSK 6
2167
引擎
yǐn qíng
động cơ
HSK 6
2168
引用
yǐn yòng
trích dẫn
HSK 6
2169
饮食
yǐn shí
ẩm thực
HSK 6
2170
隐蔽
yǐn bì
giấu
HSK 6
2171
隐患
yǐn huàn
hiểm họa
HSK 6
2172
隐瞒
yǐn mán
che giấu
HSK 6
2173
隐私
yǐn sī
chuyện riêng tư
HSK 6
2174
隐约
yǐn yuē
lờ mờ, láng máng
HSK 6
2175
英明
yīng míng
anh minh
HSK 6
2176
英勇
yīng yǒng
anh dũng
HSK 6
2177
婴儿
yīng ér
em bé
HSK 6
2178
迎面
yíng miàn
trước mặt, đối diện
HSK 6
2179
盈利
yíng lì
tiền lãi
HSK 6
2180
应酬
yìng chóu
tiệc xã giao
HSK 6
2181
应邀
yìng yāo
nhận lời mời
HSK 6
2182
拥护
yōng hù
bào vệ
HSK 6
2183
拥有
yōng yǒu

HSK 6
2184
庸俗
yōng sú
dung tục
HSK 6
2185
永恒
yǒng héng
vĩnh hằng
HSK 6
2186
勇于
yǒng yú
dám làm….
HSK 6
2187
涌现
yǒng xiàn
trào dâng, tuôn ra
HSK 6
2188
踊跃
yǒng yuè
nhảy nhót, nhảy lên
HSK 6
2189
用户
yòng hù
người sử dụng
HSK 6
2190
优胜劣汰
yōu shèng liè tài
mạnh được yếu thua
HSK 6
2191
优先
yōu xiān
ưu tiên
HSK 6
2192
优异
yōu yì
xuất sắc
HSK 6
2193
优越
yōu yuè
ưu việt
HSK 6
2194
忧郁
yōu yù
buồn thương, sầu muộn
HSK 6
2195
犹如
yóu rú
như
HSK 6
2196
油腻
yóu nì
ngấy, béo ngậy
HSK 6
2197
油漆
yóu qī
sơn dầu
HSK 6
2198
有条不紊
yǒu tiáo bù wěn
có thứ tự chặt chẽ
HSK 6
2199
幼稚
yòu zhì
ngây thơ, khờ dại
HSK 6
2200
诱惑
yòu huò
mê hoặc
HSK 6
2201
渔民
yú mín
ngư dân
HSK 6
2202
愚蠢
yú chǔn
ngu xuẩn
HSK 6
2203
愚昧
yú mèi
ngu muội
HSK 6
2204
舆论
yú lùn
dư luận
HSK 6
2205
与日俱增
yǔ rì jù zēng
tăng lên từng ngày
HSK 6
2206
宇宙
yǔ zhòu
vũ trụ
HSK 6
2207
羽绒服
yǔ róng fú
áo lông vũ
HSK 6
2208
ngọc
HSK 6
2209
预料
yù liào
dự liệu
HSK 6
2210
预期
yù qī
trông mong, liệu trước
HSK 6
2211
预算
yù suàn
dự toán
HSK 6
2212
预先
yù xiān
trước, sẵn
HSK 6
2213
预言
yù yán
lời tiên tri
HSK 6
2214
预兆
yù zhào
điềm báo
HSK 6
2215
欲望
yù wàng
dục vọng
HSK 6
2216
寓言
yù yán
truyện ngụ ngôn
HSK 6
2217
càng, thắng, khỏi bệnh
HSK 6
2218
冤枉
yuān wǎng
oan uổng
HSK 6
2219
元首
yuán shǒu
nguyên thủ
HSK 6
2220
元素
yuán sù
nguyên tố
HSK 6
2221
元宵节
yuán xiāo jié
tết Nguyên tiêu
HSK 6
2222
园林
yuán lín
lâm viên, vườn
HSK 6
2223
原告
yuán gào
nguyên cáo
HSK 6
2224
原理
yuán lǐ
nguyên lí
HSK 6
2225
原始
yuán shǐ
nguyên thủy
HSK 6
2226
原先
yuán xiān
ban đầu
HSK 6
2227
圆满
yuán mǎn
viên mãn, tốt đẹp
HSK 6
2228
缘故
yuán gù
nguyên cớ
HSK 6
2229
源泉
yuán quán
nguồn, cội nguồn
HSK 6
2230
约束
yuē shù
bó buộc
HSK 6
2231
乐谱
yuè pǔ
bản nhạc
HSK 6
2232
岳母
yuè mǔ
mẹ vợ
HSK 6
2233
孕育
yùn yù
mang thai
HSK 6
2234
运算
yùn suàn
tính toán
HSK 6
2235
运行
yùn xíng
vận hành
HSK 6
2236
酝酿
yùn niàng
lên men
HSK 6
2237
蕴藏
yùn cáng
chất chứa, chứa đựng
HSK 6
2238
yùn
bàn là
HSK 6
2239
杂技
zá jì
xiếc
HSK 6
2240
杂交
zá jiāo
lai giống, lai ghép
HSK 6
2241
đập, nện, đánh
HSK 6
2242
sao, thế nào
HSK 6
2243
灾难
zāi nàn
thiên tai
HSK 6
2244
栽培
zāi péi
vun trồng, vun xới
HSK 6
2245
zǎi
giết, mổ, làm thịt
HSK 6
2246
再接再厉
zài jiē zài lì
không ngừng cố gắng
HSK 6
2247
在意
zài yì
để ý
HSK 6
2248
zǎn
kiếm
HSK 6
2249
暂且
zàn qiě
tạm thời
HSK 6
2250
赞叹
zàn tàn
khen ngợi
HSK 6
2251
赞助
zàn zhù
tài trợ
HSK 6
2252
遭受
zāo shòu
chịu
HSK 6
2253
遭殃
zāo yāng
gặp tai ương
HSK 6
2254
遭遇
zāo yù
gặp phải
HSK 6
2255
糟蹋
zāo tà
lãng phí, làm hại
HSK 6
2256
造型
zào xíng
tạo hình
HSK 6
2257
噪音
zào yīn
tạp âm
HSK 6
2258
责怪
zé guài
trách móc
HSK 6
2259
zéi
kẻ trộm
HSK 6
2260
增添
zēng tiān
tăng lên
HSK 6
2261
赠送
zèng sòng
tặng
HSK 6
2262
zhā
chích, châm, đâm
HSK 6
2263
扎实
zhā shí
vững chắc, chắc chắn
HSK 6
2264
zhā
cặn
HSK 6
2265
zhǎ
nháy
HSK 6
2266
诈骗
zhà piàn
lừa gạt
HSK 6
2267
摘要
zhāi yào
đề cương
HSK 6
2268
债券
zhài quàn
công trái
HSK 6
2269
沾光
zhān guāng
thơm lây
HSK 6
2270
瞻仰
zhān yǎng
chiêm ngưỡng
HSK 6
2271
斩钉截铁
zhǎn dīng jié tiě
kiên quyết, không do dự
HSK 6
2272
展示
zhǎn shì
trưng bày, thể hiện
HSK 6
2273
展望
zhǎn wàng
triển vọng
HSK 6
2274
展现
zhǎn xiàn
tái hiện, thể hiện
HSK 6
2275
崭新
zhǎn xīn
mới mẻ
HSK 6
2276
占据
zhàn jù
chiếm
HSK 6
2277
占领
zhàn lǐng
chiếm lĩnh
HSK 6
2278
战斗
zhàn dòu
chiến đấu
HSK 6
2279
战略
zhàn lüè
chiến lược
HSK 6
2280
战术
zhàn shù
chiến thuật
HSK 6
2281
战役
zhàn yì
chiến dịch
HSK 6
2282
章程
zhāng chéng
điều lệ
HSK 6
2283
帐篷
zhàng péng
lều trại
HSK 6
2284
障碍
zhàng ài
trở ngại
HSK 6
2285
招标
zhāo biāo
đấu thầu
HSK 6
2286
招收
zhāo shōu
tuyển sinh, tuyển dụng
HSK 6
2287
朝气蓬勃
zhāo qì péng bó
bừng bừng khí thế
HSK 6
2288
着迷
zháo mí
say sưa, mê
HSK 6
2289
沼泽
zhǎo zé
đầm lầy
HSK 6
2290
照样
zhào yàng
như thường lệ
HSK 6
2291
照耀
zhào yào
chiếu sáng
HSK 6
2292
折腾
zhē teng
trằn trọc, dày vò
HSK 6
2293
遮挡
zhē dǎng
đỡ, che
HSK 6
2294
zhé
gấp
HSK 6
2295
折磨
zhé mó
giày vò
HSK 6
2296
侦探
zhēn tàn
trinh thám
HSK 6
2297
珍贵
zhēn guì
quí báu, quí giá
HSK 6
2298
珍稀
zhēn xī
trân trọng
HSK 6
2299
珍珠
zhēn zhū
ngọc trai
HSK 6
2300
真理
zhēn lǐ
chân lý
HSK 6
2301
真相
zhēn xiàng
chân tướng
HSK 6
2302
真挚
zhēn zhì
chân thành
HSK 6
2303
斟酌
zhēn zhuó
suy nghĩ kĩ, xem xét kĩ lưỡng
HSK 6
2304
枕头
zhěn tou
gối
HSK 6
2305
阵地
zhèn dì
trận địa
HSK 6
2306
阵容
zhèn róng
đội hình
HSK 6
2307
振奋
zhèn fèn
hào hứng, hưng phấn
HSK 6
2308
振兴
zhèn xīng
chấn hưng
HSK 6
2309
震撼
zhèn hàn
bị sốc, chấn động
HSK 6
2310
震惊
zhèn jīng
chấn động (dư luận, thế giới)
HSK 6
2311
镇定
zhèn dìng
chấn tĩnh
HSK 6
2312
镇静
zhèn jìng
bình tĩnh
HSK 6
2313
正月
zhēng yuè
tháng giêng
HSK 6
2314
争端
zhēng duān
tranh chấp
HSK 6
2315
争夺
zhēng duó
tranh đoạt
HSK 6
2316
争气
zhēng qì
không chịu thua kém
HSK 6
2317
争先恐后
zhēng xiān kǒng hòu
tranh lên trước
HSK 6
2318
争议
zhēng yì
tranh luận
HSK 6
2319
征服
zhēng fú
chinh phục
HSK 6
2320
征收
zhēng shōu
trưng thu
HSK 6
2321
挣扎
zhēng zhá
vũng vẫy, đấu tranh
HSK 6
2322
蒸发
zhēng fā
bốc hơi
HSK 6
2323
整顿
zhěng dùn
chỉnh đốn
HSK 6
2324
正当
zhèng dàng
chính đáng
HSK 6
2325
正负
zhèng fù
chính phụ
HSK 6
2326
正规
zhèng guī
chính qui
HSK 6
2327
正经
zhèng jīng
nghiêm túc, chăm chỉ
HSK 6
2328
正气
zhèng qì
nếp sống lành mạnh, môi trường lành mạnh
HSK 6
2329
正义
zhèng yì
chính nghĩa
HSK 6
2330
正宗
zhèng zōng
đúng, chuẩn
HSK 6
2331
证实
zhèng shí
chứng minh
HSK 6
2332
证书
zhèng shū
giấy chứng nhận, bằng
HSK 6
2333
郑重
zhèng zhòng
trịnh trọng
HSK 6
2334
政策
zhèng cè
chính sách
HSK 6
2335
政权
zhèng quán
chính quyền
HSK 6
2336
症状
zhèng zhuàng
triệu chứng
HSK 6
2337
之际
zhī jì
trong hoàn cảnh
HSK 6
2338
支撑
zhī chēng
chống đỡ, xoay xở
HSK 6
2339
支出
zhī chū
chi tiêu
HSK 6
2340
支流
zhī liú
nhánh sông
HSK 6
2341
支配
zhī pèi
chi phối, sắp xếp
HSK 6
2342
支援
zhī yuán
ủng hộ, chi viện
HSK 6
2343
支柱
zhī zhù
trụ chống
HSK 6
2344
zhī
cành cây, nhánh cây
HSK 6
2345
知觉
zhī jué
tri giác
HSK 6
2346
知足常乐
zhī zú cháng lè
biết đủ thường vui
HSK 6
2347
脂肪
zhī fáng
mỡ
HSK 6
2348
执行
zhí xíng
chấp hành
HSK 6
2349
执着
zhí zhuó
cố chấp
HSK 6
2350
直播
zhí bō
truyền hình trực tiếp
HSK 6
2351
直径
zhí jìng
đường kính
HSK 6
2352
侄子
zhí zi
cháu
HSK 6
2353
值班
zhí bān
trực ban
HSK 6
2354
职能
zhí néng
chức năng
HSK 6
2355
职位
zhí wèi
chức vị
HSK 6
2356
职务
zhí wù
chức vụ
HSK 6
2357
殖民地
zhí mín dì
thuộc địa
HSK 6
2358
指标
zhǐ biāo
mức, chỉ tiêu
HSK 6
2359
指定
zhǐ dìng
chỉ định
HSK 6
2360
指甲
zhǐ jiǎ
móng tay
HSK 6
2361
指令
zhǐ lìng
chỉ thị, mệnh lệnh
HSK 6
2362
指南针
zhǐ nán zhēn
la bàn
HSK 6
2363
指示
zhǐ shì
cho thấy, báo hiệu
HSK 6
2364
指望
zhǐ wàng
trông chờ
HSK 6
2365
指责
zhǐ zé
chỉ trích
HSK 6
2366
志气
zhì qì
chí khí
HSK 6
2367
制裁
zhì cái
trừng phạt
HSK 6
2368
制服
zhì fú
đồng phục
HSK 6
2369
制约
zhì yuē
kìm hãm
HSK 6
2370
制止
zhì zhǐ
ngăn chặn, chắn đứng
HSK 6
2371
治安
zhì ān
trị an
HSK 6
2372
治理
zhì lǐ
quản lý
HSK 6
2373
致辞
zhì cí
đọc diễn văn
HSK 6
2374
致力
zhì lì
dốc sức
HSK 6
2375
致使
zhì shǐ
khiến cho, làm cho
HSK 6
2376
智力
zhì lì
trí lực, trí khôn
HSK 6
2377
智能
zhì néng
thông minh (điện thoại)
HSK 6
2378
智商
zhì shāng
IQ
HSK 6
2379
滞留
zhì liú
ngưng lại, dừng lại
HSK 6
2380
中断
zhōng duàn
ngắt quãng, gián đoạn
HSK 6
2381
中立
zhōng lì
trung lậ
HSK 6
2382
中央
zhōng yāng
trung ương
HSK 6
2383
忠诚
zhōng chéng
trung thành
HSK 6
2384
忠实
zhōng shí
trung thực
HSK 6
2385
终点
zhōng diǎn
cuối cùng
HSK 6
2386
终究
zhōng jiū
cuối cùng
HSK 6
2387
终身
zhōng shēn
suốt đời
HSK 6
2388
终止
zhōng zhǐ
chấm dứt
HSK 6
2389
衷心
zhōng xīn
lòng trung thành
HSK 6
2390
肿瘤
zhǒng liú
sưng vù
HSK 6
2391
种子
zhǒng zi
hạt giống
HSK 6
2392
种族
zhǒng zú
chủng tộc
HSK 6
2393
众所周知
zhòng suǒ zhōu zhī
mọi người đều biết
HSK 6
2394
种植
zhòng zhí
trồng
HSK 6
2395
重心
zhòng xīn
trọng tâm
HSK 6
2396
zhōu
thuyền
HSK 6
2397
zhōu
châu lục
HSK 6
2398
周边
zhōu biān
xung quanh
HSK 6
2399
周密
zhōu mì
chặt chẽ, kĩ lưỡng
HSK 6
2400
周年
zhōu nián
đầy năm
HSK 6
2401
周期
zhōu qī
chu kỳ
HSK 6
2402
周折
zhōu zhé
trục trặc
HSK 6
2403
周转
zhōu zhuǎn
quay vòng (vốn)
HSK 6
2404
zhōu
cháo
HSK 6
2405
昼夜
zhòu yè
ngày đêm
HSK 6
2406
皱纹
zhòu wén
nếp nhăn
HSK 6
2407
zhū
cây
HSK 6
2408
诸位
zhū wèi
chư vị
HSK 6
2409
逐年
zhú nián
từng năm
HSK 6
2410
主办
zhǔ bàn
đăng cai
HSK 6
2411
主导
zhǔ dǎo
chủ đạo
HSK 6
2412
主管
zhǔ guǎn
chủ quản
HSK 6
2413
主流
zhǔ liú
xu hướng chính
HSK 6
2414
主权
zhǔ quán
chủ quyền
HSK 6
2415
主义
zhǔ yì
chủ nghĩa
HSK 6
2416
zhǔ
chống (gậy)
HSK 6
2417
嘱咐
zhǔ fù
căn dặn
HSK 6
2418
助理
zhù lǐ
trợ lý
HSK 6
2419
助手
zhù shǒu
trợ thủ
HSK 6
2420
住宅
zhù zhái
nhà ở
HSK 6
2421
注射
zhù shè
tiêm
HSK 6
2422
注视
zhù shì
nhìn chằm chừm
HSK 6
2423
注释
zhù shì
chú thích
HSK 6
2424
注重
zhù zhòng
chú trọng
HSK 6
2425
驻扎
zhù zhā
đóng quân
HSK 6
2426
著作
zhù zuò
tác phẩm
HSK 6
2427
铸造
zhù zào
đúc
HSK 6
2428
zhuài /zhuāi
dắt, quăng
HSK 6
2429
专长
zhuān cháng
chuyên môn
HSK 6
2430
专程
zhuān chéng
đặc biệt (chuyến đi)
HSK 6
2431
专利
zhuān lì
bằng sáng chế
HSK 6
2432
专题
zhuān tí
chuyên đề
HSK 6
2433
zhuān
gạch
HSK 6
2434
转达
zhuǎn dá
truyền đạt
HSK 6
2435
转让
zhuǎn ràng
chuyển nhượng
HSK 6
2436
转移
zhuǎn yí
dịch chuyển
HSK 6
2437
转折
zhuǎn zhé
chuyển ngoặt, chuyển hướng
HSK 6
2438
传记
zhuàn jì
truyện ký
HSK 6
2439
庄稼
zhuāng jià
hoa màu
HSK 6
2440
庄严
zhuāng yán
trang nghiêm
HSK 6
2441
庄重
zhuāng zhòng
trang trọng
HSK 6
2442
装备
zhuāng bèi
trang bị
HSK 6
2443
装卸
zhuāng xiè
tháo lắp, bốc dỡ
HSK 6
2444
壮观
zhuàng guān
đồ sộ
HSK 6
2445
壮丽
zhuàng lì
tráng lệ
HSK 6
2446
壮烈
zhuàng liè
lừng lẫy, oanh liệt
HSK 6
2447
zhuàng
tòa (nhà)
HSK 6
2448
追悼
zhuī dào
truy điệu
HSK 6
2449
追究
zhuī jiū
truy cứu
HSK 6
2450
zhuì
trĩu xuống, rơi
HSK 6
2451
准则
zhǔn zé
chuẩn mực
HSK 6
2452
卓越
zhuó yuè
lỗi lạc
HSK 6
2453
着手
zhuó shǒu
bắt tay vào việc
HSK 6
2454
着想
zhuó xiǎng
lo nghĩ
HSK 6
2455
着重
zhuó zhòng
nhấn mạnh
HSK 6
2456
琢磨
zhuó mó
gọt giũa, vắt óc suy nghĩ
HSK 6
2457
姿态
zī tài
tư thế, điệu bộ
HSK 6
2458
资本
zī běn
tư bản
HSK 6
2459
资产
zī chǎn
tư sản
HSK 6
2460
资深
zī shēn
thâm niên
HSK 6
2461
资助
zī zhù
viện trợ
HSK 6
2462
滋润
zī rùn
ẩm ướt
HSK 6
2463
滋味
zī wèi
hương vị, mùi vị
HSK 6
2464
子弹
zǐ dàn
viên đạn
HSK 6
2465
自卑
zì bēi
tự ti
HSK 6
2466
自发
zì fā
tự phát
HSK 6
2467
自力更生
zì lì gēng shēng
tự lực cánh sinh
HSK 6
2468
自满
zì mǎn
tự mãn
HSK 6
2469
自主
zì zhǔ
tự chủ
HSK 6
2470
宗教
zōng jiào
tôn giáo
HSK 6
2471
宗旨
zōng zhǐ
tôn chỉ
HSK 6
2472
棕色
zōng sè
màu nâu
HSK 6
2473
踪迹
zōng jì
dấu tích
HSK 6
2474
总而言之
zǒng ér yán zhī
nói tóm lại
HSK 6
2475
总和
zǒng hé
tổng
HSK 6
2476
纵横
zòng héng
ngang dọc
HSK 6
2477
走廊
zǒu láng
hành lang
HSK 6
2478
走漏
zǒu lòu
tiết lộ, rò rỉ
HSK 6
2479
走私
zǒu sī
buôn lâu
HSK 6
2480
zòu
đánh, đập vỡ
HSK 6
2481
租赁
zū lìn
cho thuê, thuê
HSK 6
2482
足以
zú yǐ
đủ để…..
HSK 6
2483
阻碍
zǔ ài
cản trở
HSK 6
2484
阻拦
zǔ lán
ngăn cản
HSK 6
2485
阻挠
zǔ náo
cản trở, ngăn chặn
HSK 6
2486
祖父
zǔ fù
ông nội
HSK 6
2487
祖国
zǔ guó
tổ quốc
HSK 6
2488
祖先
zǔ xiān
tổ tiên
HSK 6
2489
钻研
zuān yán
nghiên cứu chuyên sâu
HSK 6
2490
钻石
zuàn shí
kim cương
HSK 6
2491
嘴唇
zuǐ chún
môi
HSK 6
2492
罪犯
zuì fàn
tội phạm
HSK 6
2493
尊严
zūn yán
tôn nghiêm
HSK 6
2494
遵循
zūn xún
tuân theo
HSK 6
2495
作弊
zuò bì
gian lận
HSK 6
2496
作废
zuò fèi
bỏ phí
HSK 6
2497
作风
zuò fēng
tác phong
HSK 6
2498
作息
zuò xī
làm việc và nghỉ ngơi
HSK 6
2499
座右铭
zuò yòu míng
lời răn dạy, khẩu hiệu
HSK 6
2500
做主
zuò zhǔ
làm chủ, tự quyết định
HSK 6
5/5 - (2 bình chọn)
Danh mục HSK
phạm tiến
Tác giả: Phạm Tiến

Xin chào các bạn, mình là Tiến - người quản trị và cũng là tác giả các bài viết trên Website ToiHocTiengTrung. Ngoài các bài viết hướng dẫn học tiếng Trung. Mình còn viết các bài về văn hóa, lịch sử Trung Quốc.

Theo dõi
Thông báo của
guest
10 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Nga
Nga
11 tháng trước

Cảm ơn sự đóng góp của bạn Add rất rất nhiều ạ! Chúc Add luôn vui vẻ, hạnh phúc,thật nhiều sức khỏe để tiếp tục đam mê của mình nhé !!

Hien Bui
Hien Bui
11 tháng trước

Cảm ơn bạn nhé! Tâm huyết quá, thật tuyệt!

Hạnh
Hạnh
1 năm trước

Ad ơi, cho mình xin file từ hsk1-hks6 với ạ. Ad gửi qua mail này giúp mình với:nguyenhanhh090501@gmail.com

Minh Tâm
Minh Tâm
2 năm trước

Rất hay ạ, rất mong có nhiều bài từ vựng như này ạ

金万达
金万达
2 năm trước

啥也不说了,希望疫情早点结束吧!

Duy Anh
Duy Anh
2 năm trước

cuối cùng cũng ra HSK6..thank admin nhé
mấy tháng qua ngày nào cũng hóng ^^

GIA HUNG
GIA HUNG
Trả lời  Phạm Tiến
2 năm trước

CẢM ƠN AD ĐÃ RẤT NHIỆT HUYẾT SOẠN RA

Thu Thảo
Thu Thảo
Trả lời  Phạm Tiến
10 tháng trước

Nếu muốn có file H1-H6 + flashcard thì phải làm thế nào add

Thu Huyền
Thu Huyền
2 năm trước

Đợi mãi cuối cùng cũng đợi được hsk 6, cảm ơn admin nhiều ạ

10
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x